Thứ Ba, 14/10/2025
Joshua Zirkzee (Thay: Brian Brobbey)
21
Zuriko Davitashvili
42
Nodar Lominadze
45+1'
Anzor Mekvabishvili
45+3'
Kenneth Taylor
45+6'
Luka Gagnidze (Thay: Nodar Lominadze)
46
Saba Khvadagiani (Thay: Giorgi Tsitaishvili)
58
Thijs Dallinga (Thay: Wouter Burger)
74
Elayis Tavsan (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)
74
Giorgi Guliashvili (Thay: Giorgi Gagua)
79
Million Manhoef (Thay: Milan van Ewijk)
83
Ian Maatsen (Thay: Quilindschy Hartman)
83
Otar Mamageishvili (Thay: Zuriko Davitashvili)
90
Zuriko Davitashvili
90+6'

Thống kê trận đấu Netherlands U21 vs Georgia U21

số liệu thống kê
Netherlands U21
Netherlands U21
Georgia U21
Georgia U21
72 Kiểm soát bóng 28
10 Phạm lỗi 11
10 Ném biên 16
2 Việt vị 1
11 Chuyền dài 3
9 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
16 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 15
5 Chăm sóc y tế 9

Diễn biến Netherlands U21 vs Georgia U21

Tất cả (280)
90+6'

Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định

90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Kiểm soát bóng: U21 Hà Lan: 72%, U21 Georgia: 28%.

90+6'

Quả phát bóng lên cho Georgia U21.

90+6' Trọng tài không có khiếu nại từ Zuriko Davitashvili, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

Trọng tài không có khiếu nại từ Zuriko Davitashvili, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

90+5'

Luka Gagnidze giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+5'

Cầu thủ U21 Hà Lan thực hiện quả ném biên dài trong vòng cấm đối phương.

90+4'

Anzor Mekvabishvili chơi bóng bằng tay.

90+4'

Giorgi Gocholeishvili không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm

90+4'

U21 Hà Lan thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+4'

Quả phát bóng lên cho U21 Hà Lan.

90+4'

Giorgi Guliashvili không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm

90+4'

Cú sút của Crysencio Summerville bị chặn lại.

90+4'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Anzor Mekvabishvili của U21 Georgia phạm lỗi với Ryan Gravenberch

90+3'

Một cầu thủ U21 Georgia thực hiện quả ném biên dài trong vòng cấm đối phương.

90+3'

U21 Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

U21 Hà Lan được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+2'

Zuriko Davitashvili rời sân để được thay thế bởi Otar Mamageishvili trong một sự thay người chiến thuật.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Georgia U21.

90+1'

Trò chơi được khởi động lại.

90+1'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Đội hình xuất phát Netherlands U21 vs Georgia U21

Netherlands U21 (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), Milan Van Ewijk (12), Jan Paul Van Hecke (3), Micky Van de Ven (4), Quilindschy Hartman (5), Wouter Burger (18), Ryan Gravenberch (8), Jurgen Ekkelenkamp (11), Kenneth Taylor (10), Crysencio Summerville (7), Brian Brobbey (9)

Georgia U21 (4-4-2): Giorgi Mamardashvili (1), Giorgi Gocholeishvili (13), Saba Sazonov (15), Iva Gelashvili (3), Aleksandre Kalandadze (4), Georgiy Tsitaishvili (19), Nodari Lominadze (21), Anzor Mekvabishvili (8), Irakli Azarov (16), Giorgi Gagua (11), Zurab Davitashvili (7)

Netherlands U21
Netherlands U21
4-2-3-1
1
Bart Verbruggen
12
Milan Van Ewijk
3
Jan Paul Van Hecke
4
Micky Van de Ven
5
Quilindschy Hartman
18
Wouter Burger
8
Ryan Gravenberch
11
Jurgen Ekkelenkamp
10
Kenneth Taylor
7
Crysencio Summerville
9
Brian Brobbey
7
Zurab Davitashvili
11
Giorgi Gagua
16
Irakli Azarov
8
Anzor Mekvabishvili
21
Nodari Lominadze
19
Georgiy Tsitaishvili
4
Aleksandre Kalandadze
3
Iva Gelashvili
15
Saba Sazonov
13
Giorgi Gocholeishvili
1
Giorgi Mamardashvili
Georgia U21
Georgia U21
4-4-2
Thay người
21’
Brian Brobbey
Joshua Zirkzee
46’
Nodar Lominadze
Luka Gagnidze
74’
Wouter Burger
Thijs Dallinga
58’
Giorgi Tsitaishvili
Saba Khvadagiani
74’
Jurgen Ekkelenkamp
Elayis Tavsan
79’
Giorgi Gagua
Giorgi Guliashvili
83’
Quilindschy Hartman
Ian Maatsen
90’
Zuriko Davitashvili
Otar Mamageishvili
83’
Milan van Ewijk
Million Manhoef
Cầu thủ dự bị
Kjell Scherpen
Nodari Kalichava
Jasper Schendelaar
Luka Kutaladze
Devyne Rensch
Tsotne Kapanadze
Shurandy Sambo
Saba Khvadagiani
Ludovit Reis
Luka Gagnidze
Ian Maatsen
Giorgi Guliashvili
Million Manhoef
Giorgi Moistsrapeshvili
Thijs Dallinga
Gabriel Sigua
Joshua Zirkzee
Nika Khorkheli
Sven Mijnans
Otar Mamageishvili
Elayis Tavsan
Jemali-Giorgi Jinjolava

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
27/06 - 2023
12/10 - 2023
10/09 - 2024

Thành tích gần đây Netherlands U21

U21 Euro
09/09 - 2025
25/06 - 2025
18/06 - 2025
16/06 - 2025
13/06 - 2025
Giao hữu
26/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
14/10 - 2024

Thành tích gần đây Georgia U21

U21 Euro
10/10 - 2025
09/09 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Finland U21Finland U213210127T T
2Spain U21Spain U21321057T T
3Romania U21Romania U21321037H T
4Kosovo U21Kosovo U21311114H B
5Cyprus U21Cyprus U213003-90B B
6San Marino U21San Marino U213003-120B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Czechia U21Czechia U214310810T T T
2Portugal U21Portugal U213300109T T T
3Bulgaria U21Bulgaria U21412105T H B
4Azerbaijan U21Azerbaijan U214112-94B H B
5Scotland U21Scotland U21410373B B T
6Gibraltar U21Gibraltar U213003-160B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U214301-39T T T B
2France U21France U212200116T T
3Iceland U21Iceland U21412105B H H
4Switzerland U21Switzerland U21211024H H
5Estonia U21Estonia U215023-82B H H H B
6Luxembourg U21Luxembourg U213012-21B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovakia U21Slovakia U214310610T T H
2England U21England U21330079T T T
3Ireland U21Ireland U21321027T T H
4Moldova U21Moldova U215104-53T B B B
5Kazakhstan U21Kazakhstan U213102-23T B B
6Andorra U21Andorra U216105-83B B B T B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U2144001212T T T
2Italy U21Italy U214310610T T T
3North Macedonia U21North Macedonia U214202-26B B T
4Montenegro U21Montenegro U214103-23B T B
5Sweden U21Sweden U214103-63T B B
6Armenia U21Armenia U214013-81B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U21330079T T T
2Northern Ireland U21Northern Ireland U21321037H T
3Germany U21Germany U21310233T B
4Georgia U21Georgia U21202002H H
5Latvia U21Latvia U213012-61B H B
6Malta U21Malta U212002-70B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Israel U21Israel U21303003H H H
2Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21303003H H
3Norway U21Norway U21110053T
4Netherlands U21Netherlands U21202002H H
5Slovenia U21Slovenia U213021-52B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ukraine U21Ukraine U21312045T H
2Turkiye U21Turkiye U21312025H T
3Hungary U21Hungary U21303003H H
4Croatia U21Croatia U21202002H
5Lithuania U21Lithuania U213012-61B H B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Denmark U21Denmark U21211044T H
2Austria U21Austria U21311104T H
3Belgium U21Belgium U21211074H T
4Wales U21Wales U213102-103B B
5Belarus U21Belarus U212011-11H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow