Thứ Bảy, 29/11/2025
Joshua Zirkzee (Thay: Brian Brobbey)
21
Zuriko Davitashvili
42
Nodar Lominadze
45+1'
Anzor Mekvabishvili
45+3'
Kenneth Taylor
45+6'
Luka Gagnidze (Thay: Nodar Lominadze)
46
Saba Khvadagiani (Thay: Giorgi Tsitaishvili)
58
Thijs Dallinga (Thay: Wouter Burger)
74
Elayis Tavsan (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)
74
Giorgi Guliashvili (Thay: Giorgi Gagua)
79
Million Manhoef (Thay: Milan van Ewijk)
83
Ian Maatsen (Thay: Quilindschy Hartman)
83
Otar Mamageishvili (Thay: Zuriko Davitashvili)
90
Zuriko Davitashvili
90+6'

Thống kê trận đấu Netherlands U21 vs Georgia U21

số liệu thống kê
Netherlands U21
Netherlands U21
Georgia U21
Georgia U21
72 Kiểm soát bóng 28
10 Phạm lỗi 11
10 Ném biên 16
2 Việt vị 1
11 Chuyền dài 3
9 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
16 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 15
5 Chăm sóc y tế 9

Diễn biến Netherlands U21 vs Georgia U21

Tất cả (280)
90+6'

Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định

90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Kiểm soát bóng: U21 Hà Lan: 72%, U21 Georgia: 28%.

90+6'

Quả phát bóng lên cho Georgia U21.

90+6' Trọng tài không có khiếu nại từ Zuriko Davitashvili, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

Trọng tài không có khiếu nại từ Zuriko Davitashvili, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

90+5'

Luka Gagnidze giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+5'

Cầu thủ U21 Hà Lan thực hiện quả ném biên dài trong vòng cấm đối phương.

90+4'

Anzor Mekvabishvili chơi bóng bằng tay.

90+4'

Giorgi Gocholeishvili không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm

90+4'

U21 Hà Lan thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+4'

Quả phát bóng lên cho U21 Hà Lan.

90+4'

Giorgi Guliashvili không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm

90+4'

Cú sút của Crysencio Summerville bị chặn lại.

90+4'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Anzor Mekvabishvili của U21 Georgia phạm lỗi với Ryan Gravenberch

90+3'

Một cầu thủ U21 Georgia thực hiện quả ném biên dài trong vòng cấm đối phương.

90+3'

U21 Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

U21 Hà Lan được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+2'

Zuriko Davitashvili rời sân để được thay thế bởi Otar Mamageishvili trong một sự thay người chiến thuật.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Georgia U21.

90+1'

Trò chơi được khởi động lại.

90+1'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Đội hình xuất phát Netherlands U21 vs Georgia U21

Netherlands U21 (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), Milan Van Ewijk (12), Jan Paul Van Hecke (3), Micky Van de Ven (4), Quilindschy Hartman (5), Wouter Burger (18), Ryan Gravenberch (8), Jurgen Ekkelenkamp (11), Kenneth Taylor (10), Crysencio Summerville (7), Brian Brobbey (9)

Georgia U21 (4-4-2): Giorgi Mamardashvili (1), Giorgi Gocholeishvili (13), Saba Sazonov (15), Iva Gelashvili (3), Aleksandre Kalandadze (4), Georgiy Tsitaishvili (19), Nodari Lominadze (21), Anzor Mekvabishvili (8), Irakli Azarov (16), Giorgi Gagua (11), Zurab Davitashvili (7)

Netherlands U21
Netherlands U21
4-2-3-1
1
Bart Verbruggen
12
Milan Van Ewijk
3
Jan Paul Van Hecke
4
Micky Van de Ven
5
Quilindschy Hartman
18
Wouter Burger
8
Ryan Gravenberch
11
Jurgen Ekkelenkamp
10
Kenneth Taylor
7
Crysencio Summerville
9
Brian Brobbey
7
Zurab Davitashvili
11
Giorgi Gagua
16
Irakli Azarov
8
Anzor Mekvabishvili
21
Nodari Lominadze
19
Georgiy Tsitaishvili
4
Aleksandre Kalandadze
3
Iva Gelashvili
15
Saba Sazonov
13
Giorgi Gocholeishvili
1
Giorgi Mamardashvili
Georgia U21
Georgia U21
4-4-2
Thay người
21’
Brian Brobbey
Joshua Zirkzee
46’
Nodar Lominadze
Luka Gagnidze
74’
Wouter Burger
Thijs Dallinga
58’
Giorgi Tsitaishvili
Saba Khvadagiani
74’
Jurgen Ekkelenkamp
Elayis Tavsan
79’
Giorgi Gagua
Giorgi Guliashvili
83’
Quilindschy Hartman
Ian Maatsen
90’
Zuriko Davitashvili
Otar Mamageishvili
83’
Milan van Ewijk
Million Manhoef
Cầu thủ dự bị
Kjell Scherpen
Nodari Kalichava
Jasper Schendelaar
Luka Kutaladze
Devyne Rensch
Tsotne Kapanadze
Shurandy Sambo
Saba Khvadagiani
Ludovit Reis
Luka Gagnidze
Ian Maatsen
Giorgi Guliashvili
Million Manhoef
Giorgi Moistsrapeshvili
Thijs Dallinga
Gabriel Sigua
Joshua Zirkzee
Nika Khorkheli
Sven Mijnans
Otar Mamageishvili
Elayis Tavsan
Jemali-Giorgi Jinjolava

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
27/06 - 2023
12/10 - 2023
10/09 - 2024

Thành tích gần đây Netherlands U21

U21 Euro
19/11 - 2025
15/11 - 2025
Giao hữu
14/10 - 2025
14/10 - 2025
U21 Euro
09/09 - 2025
25/06 - 2025
18/06 - 2025
16/06 - 2025

Thành tích gần đây Georgia U21

U21 Euro
19/11 - 2025
14/11 - 2025
15/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain U21Spain U2155001515T T T T T
2Finland U21Finland U2153111310T T B T H
3Kosovo U21Kosovo U21522198H B T T H
4Romania U21Romania U21521207H T T B B
5Cyprus U21Cyprus U215104-93B B B B T
6San Marino U21San Marino U215005-280B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U2154102113T T T T H
2Czechia U21Czechia U215311710T T T B H
3Scotland U21Scotland U2163121110B T H T T
4Bulgaria U21Bulgaria U21521207T H B T B
5Azerbaijan U21Azerbaijan U215122-95B H B H T
6Gibraltar U21Gibraltar U216006-300B B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1France U21France U2143101210T T H T
2Faroe Islands U21Faroe Islands U216303-69T T B B B
3Switzerland U21Switzerland U21522138T H T H B
4Iceland U21Iceland U21522128B H H T T
5Luxembourg U21Luxembourg U215113-34B H B B T
6Estonia U21Estonia U215023-82B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U2155001315T T T T T
2Slovakia U21Slovakia U216411313T H T T B
3Ireland U21Ireland U215212-47T T H B B
4Andorra U21Andorra U217205-46B B T B T
5Kazakhstan U21Kazakhstan U215113-34T B B B H
6Moldova U21Moldova U216114-54B B B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U2166001718T T T T T
2Italy U21Italy U2165011215T T T B T
3Montenegro U21Montenegro U216303-29T B T T B
4Sweden U21Sweden U216303-59B B B T T
5North Macedonia U21North Macedonia U216105-83B T B B B
6Armenia U21Armenia U216006-140B B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U2155001415T T T T T
2Germany U21Germany U2154011312T B T T T
3Northern Ireland U21Northern Ireland U215212-27H T B T B
4Georgia U21Georgia U21512205H H T B B
5Latvia U21Latvia U215113-64B H B B T
6Malta U21Malta U215005-190B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21330099T T T
2Israel U21Israel U215131-16H H H B T
3Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21412115H H T B
4Netherlands U21Netherlands U21412105H H T B
5Slovenia U21Slovenia U214013-91B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Turkiye U21Turkiye U215320411H T H T T
2Croatia U21Croatia U214310710H T T T
3Ukraine U21Ukraine U21411224T H B B
4Hungary U21Hungary U214031-23H H H B
5Lithuania U21Lithuania U215014-111B H B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21421107T H B T
2Belgium U21Belgium U21421187H T T B
3Denmark U21Denmark U21421137T H B T
4Belarus U21Belarus U21411214H B T B
5Wales U21Wales U214103-123B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow