Mohammed Abu Al Shamat rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Thani.
- Ahmed Hegazy
31 - Alexandre Lacazette
34 - Alexandre Lacazette
66 - Abbas Al-Hassan (Thay: Amadou Kone)
73 - Abdulaziz Noor (Thay: Saimon Bouabre)
79 - Mohammed Al Burayk (Thay: Faris Abdi)
85 - Alaa Hejji (Thay: Ali Al Asmari)
85 - Ahmed Abdu (Thay: Luciano Rodriguez)
85 - Abbas Al-Hassan
86 - Nathan Zeze
90
- Julian Quinones (Kiến tạo: Musab Al-Juwayr)
11 - Nacho Fernandez
30 - Julian Quinones (Kiến tạo: Mohammed Abu Al Shamat)
45+1' - Otavio
45+3' - Turki Al Ammar (Thay: Christopher Bonsu Baah)
73 - Ali Abdullah Hazzazi (Thay: Musab Al-Juwayr)
74 - Yasir Al Shahrani (Thay: Otavio)
81 - Abdullah Al Salem (Thay: Mateo Retegui)
81 - Julian Quinones (Kiến tạo: Mohammed Abu Al Shamat)
88 - Mohammed Al-Thani (Thay: Mohammed Abu Al Shamat)
90
Thống kê trận đấu NEOM SC vs Al Qadsiah
Diễn biến NEOM SC vs Al Qadsiah
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Nathan Zeze.
Mohammed Abu Al Shamat đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Julian Quinones đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Abbas Al-Hassan.
Luciano Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Ahmed Abdu.
Ali Al Asmari rời sân và được thay thế bởi Alaa Hejji.
Faris Abdi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Burayk.
Mateo Retegui rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Salem.
Otavio rời sân và được thay thế bởi Yasir Al Shahrani.
Saimon Bouabre rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Noor.
Musab Al-Juwayr rời sân và được thay thế bởi Ali Abdullah Hazzazi.
Christopher Bonsu Baah rời sân và được thay thế bởi Turki Al Ammar.
Amadou Kone rời sân và được thay thế bởi Abbas Al-Hassan.
V À A A O O O - Alexandre Lacazette đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Otavio.
Mohammed Abu Al Shamat đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Julian Quinones đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alexandre Lacazette.
Thẻ vàng cho Ahmed Hegazy.
Thẻ vàng cho Nacho Fernandez.
Musab Al-Juwayr đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Julian Quinones đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NEOM SC vs Al Qadsiah
NEOM SC (4-4-2): Luís Maximiano (81), Abdulmalik Al Oyayari (15), Ahmed Hegazy (26), Nathan Zeze (44), Faris Abdi (25), Saimon Bouabre (22), Ali Al Asmari (40), Amadou Kone (72), Saïd Benrahma (10), Alexandre Lacazette (91), Luciano Rodriguez (19)
Al Qadsiah (4-4-2): Koen Casteels (1), Nahitan Nández (8), Nacho (6), Qasem Lajami (87), Mohammed Abu Al Shamat (2), Christopher Bonsu Baah (22), Musab Al Juwayr (10), Julian Weigl (5), Otavio (25), Mateo Retegui (32), Julián Quiñones (33)
Thay người | |||
73’ | Amadou Kone Abbas Al-Hassan | 73’ | Christopher Bonsu Baah Turki Al-Ammar |
79’ | Saimon Bouabre Abdulaziz Noor Sheik | 74’ | Musab Al-Juwayr Ali Abdullah Hazazi |
85’ | Ali Al Asmari Alaa Hejji | 81’ | Otavio Yasir Al-Shahrani |
85’ | Luciano Rodriguez Ahmed Abdu | 81’ | Mateo Retegui Abdullah Al-Salem |
85’ | Faris Abdi Mohammed Al-Breik | 90’ | Mohammed Abu Al Shamat Mohammed Al Thani |
Cầu thủ dự bị | |||
Mustafa Malaeka | Ali Abdullah Hazazi | ||
Awn Al-Saluli | Meshary Sanyor | ||
Abbas Al-Hassan | Yasir Al-Shahrani | ||
Alaa Hejji | Abdullah Al-Salem | ||
Abdulaziz Noor Sheik | Turki Al-Ammar | ||
Khalifah Al-Dawsari | Saif Rajab | ||
Ahmed Abdu | Ibrahim Mohannashi | ||
Mohammed Al-Breik | Hussain A-lqahtani | ||
Hassan Al-Ali | Mohammed Al Thani |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NEOM SC
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 15 | T T T T T |
2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | T H T T T | |
3 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | B T T T T |
4 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | T H H T T |
5 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | T T T B H |
6 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 9 | T T B B T |
7 | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | B B T T T | |
8 | | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T H H T H |
9 | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | B T T T B | |
10 | | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | T B H T H |
11 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | T H B T B |
12 | | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B H B T |
13 | | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | B T H B H |
14 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -9 | 3 | B T B B B |
15 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | B B H B B |
16 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | H B B B B |
17 | | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | B B B B B |
18 | 5 | 0 | 0 | 5 | -9 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại