Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Abdoulaye Doucoure
6 - Ahmed Abdo Jaber (Thay: Alexandre Lacazette)
35 - Ahmed Abdu (Thay: Alexandre Lacazette)
35 - Luciano Rodriguez
56 - Ali Al Asmari (Thay: Abdoulaye Doucoure)
66 - Said Benrahma (Thay: Abbas Al-Hassan)
66 - Nathan Zeze
72 - Hassan Al-Ali (Thay: Mohammed Al Burayk)
76 - Hawsawi Ahmed (Thay: Faris Abdi)
76 - Ahmed Abdu (Kiến tạo: Hawsawi Ahmed)
84
- Angelo Gabriel
30 - Angelo Gabriel
47 - (Pen) Cristiano Ronaldo
65 - Sultan Al Ghanam
73 - Abdullah Alkhaibari (Thay: Kingsley Coman)
77 - Salem Al Najdi (Thay: Sultan Al Ghanam)
77 - Joao Felix
86 - Abdulrahman Ghareeb (Thay: Angelo Gabriel)
90
Thống kê trận đấu NEOM SC vs Al Nassr
Diễn biến NEOM SC vs Al Nassr
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Angelo Gabriel rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Ghareeb.
V À A A O O O - Joao Felix đã ghi bàn!
V À A A O O O - Ahmed Abdu đã ghi bàn!
Hawsawi Ahmed đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Sultan Al Ghanam rời sân và được thay thế bởi Salem Al Najdi.
Kingsley Coman rời sân và được thay thế bởi Abdullah Alkhaibari.
Faris Abdi rời sân và được thay thế bởi Hawsawi Ahmed.
Mohammed Al Burayk rời sân và được thay thế bởi Hassan Al-Ali.
Thẻ vàng cho Sultan Al Ghanam.
Thẻ vàng cho Nathan Zeze.
Abbas Al-Hassan rời sân và được thay thế bởi Said Benrahma.
Abdoulaye Doucoure rời sân và được thay thế bởi Ali Al Asmari.
V À A A O O O - Cristiano Ronaldo từ Al Nassr FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Luciano Rodriguez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
V À A A O O O - Angelo Gabriel đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alexandre Lacazette rời sân và được thay thế bởi Ahmed Abdu.
Thẻ vàng cho Angelo Gabriel.
Thẻ vàng cho Abdoulaye Doucoure.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NEOM SC vs Al Nassr
NEOM SC (4-4-2): Luís Maximiano (81), Mohammed Al-Breik (2), Khalifah Al-Dawsari (4), Nathan Zeze (44), Faris Abdi (25), Abbas Al-Hassan (6), Abdoulaye Doucouré (8), Amadou Kone (72), Saimon Bouabre (22), Luciano Rodriguez (19), Alexandre Lacazette (91)
Al Nassr (4-4-2): Nawaf Al-Aqidi (1), Sultan Alganham (2), Mohamed Simakan (3), Iñigo Martínez (26), Nawaf Bu Washl (12), Kingsley Coman (21), Angelo Gabriel (20), Marcelo Brozović (11), Sadio Mané (10), João Félix (79), Cristiano Ronaldo (7)
| Thay người | |||
| 35’ | Alexandre Lacazette Ahmed Abdu | 77’ | Sultan Al Ghanam Salem Alnajdi |
| 66’ | Abdoulaye Doucoure Ali Al Asmari | 77’ | Kingsley Coman Abdullah Al Khaibari |
| 66’ | Abbas Al-Hassan Saïd Benrahma | 90’ | Angelo Gabriel Abdulrahman Ghareeb |
| 76’ | Faris Abdi Islam Ahmed Hawsawi | ||
| 76’ | Mohammed Al Burayk Hassan Al-Ali | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mustafa Malaeka | Abdulelah Al-Amri | ||
Mohammed Al Hakim | Nader Abdullah Al-Sharari | ||
Awn Al-Saluli | Salem Alnajdi | ||
Islam Ahmed Hawsawi | Abdullah Al Khaibari | ||
Ali Al Asmari | Ali Al-Hassan | ||
Abdulaziz Noor Sheik | Abdulrahman Ghareeb | ||
Saïd Benrahma | Mohammed Khalil Marran | ||
Hassan Al-Ali | Haroune Camara | ||
Ahmed Abdu | Raghid Najjar | ||
Nhận định NEOM SC vs Al Nassr
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NEOM SC
Thành tích gần đây Al Nassr
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 8 | 8 | 0 | 0 | 22 | 24 | T T T T T |
| 2 | | 8 | 7 | 0 | 1 | 11 | 21 | T T T T T |
| 3 | | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | T T T T T |
| 4 | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T H B T | |
| 5 | | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | H T H T H |
| 6 | | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 14 | B T H H T |
| 7 | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | T B H T B | |
| 8 | | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B H |
| 9 | | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | T H B B T |
| 10 | 8 | 3 | 0 | 5 | -3 | 9 | T T B B B | |
| 11 | | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | T B B H H |
| 12 | | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B B T H H |
| 13 | | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | B H H B H |
| 14 | | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B T B H B |
| 15 | | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | B B T H B |
| 16 | | 8 | 1 | 1 | 6 | -9 | 4 | B B H T B |
| 17 | | 8 | 0 | 4 | 4 | -9 | 4 | B B H H H |
| 18 | 8 | 0 | 0 | 8 | -13 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại