Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Nathan Zeze 15 | |
Saleh Al-Amri 16 | |
Alexandre Lacazette 22 | |
Luciano Rodriguez (Kiến tạo: Alexandre Lacazette) 34 | |
Khalifah Al-Dawsari (Thay: Ahmed Hegazy) 46 | |
Khalifah Aldawsari (Thay: Ahmed Hegazy) 46 | |
Paolo Fernandes (Thay: Saleh Al-Amri) 67 | |
Ahmed Hegazy 75 | |
Ali Al Asmari (Thay: Abbas Al-Hassan) 76 | |
Murad Al-Hawsawi 78 | |
Hamad Al Jayzani (Thay: Saeed Al Hamsal) 78 | |
Ahmed Abdu (Thay: Saimon Bouabre) 82 | |
Ahmed Asiri (Thay: Giorgos Masouras) 83 | |
Majed Omar Kanabah (Thay: Murad Al-Hawsawi) 83 | |
Awn Al Slaluli (Thay: Abdulmalik Al Oyayari) 90 |
Thống kê trận đấu NEOM SC vs Al Khaleej

Diễn biến NEOM SC vs Al Khaleej
Abdulmalik Al Oyayari rời sân và được thay thế bởi Awn Al Slaluli.
Murad Al-Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Majed Omar Kanabah.
Giorgos Masouras rời sân và được thay thế bởi Ahmed Asiri.
Saimon Bouabre rời sân và được thay thế bởi Ahmed Abdu.
Saeed Al Hamsal rời sân và được thay thế bởi Hamad Al Jayzani.
Thẻ vàng cho Murad Al-Hawsawi.
Abbas Al-Hassan rời sân và được thay thế bởi Ali Al Asmari.
Thẻ vàng cho Ahmed Hegazy.
Saleh Al-Amri rời sân và được thay thế bởi Paolo Fernandes.
Ahmed Hegazy rời sân và được thay thế bởi Khalifah Aldawsari.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alexandre Lacazette đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luciano Rodriguez đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alexandre Lacazette.
V À A A O O O - Saleh Al-Amri đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nathan Zeze.
Liệu AL Suqoor có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Al-Khaleej này không?
AL Suqoor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Al-Khaleej có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát NEOM SC vs Al Khaleej
NEOM SC (4-4-2): Luís Maximiano (81), Abdulmalik Al Oyayari (15), Ahmed Hegazy (26), Nathan Zeze (44), Faris Abdi (25), Saimon Bouabre (22), Amadou Kone (72), Abbas Al-Hassan (6), Saïd Benrahma (10), Alexandre Lacazette (91), Luciano Rodriguez (19)
Al Khaleej (4-4-2): Anthony Moris (49), Saeed Al-Hamsl (39), Bart Schenkeveld (4), Mohammed Al-Khubrani (3), Rebocho (5), Giorgos Masouras (9), Dimitris Kourbelis (21), Murad Al-Hawsawi (18), Saleh Al-Amri (93), Joshua King (7), Konstantinos Fortounis (10)

| Thay người | |||
| 46’ | Ahmed Hegazy Khalifah Al-Dawsari | 67’ | Saleh Al-Amri Paolo Fernandes |
| 76’ | Abbas Al-Hassan Ali Al Asmari | 78’ | Saeed Al Hamsal Hamad Sulaiman Al Jayzani |
| 82’ | Saimon Bouabre Ahmed Abdu | 83’ | Murad Al-Hawsawi Majed Omar Kanabah |
| 90’ | Abdulmalik Al Oyayari Awn Al-Saluli | 83’ | Giorgos Masouras Ahmed Asiri |
| Cầu thủ dự bị | |||
Mustafa Malaeka | Marwan Al Haidari | ||
Awn Al-Saluli | Arif Saleh Al-Haydar | ||
Islam Ahmed Hawsawi | Majed Omar Kanabah | ||
Ahmed Abdu | Ahmed Asiri | ||
Abdulaziz Noor Sheik | Bandar Al Mutairi | ||
Mohammed Al-Breik | Hamad Sulaiman Al Jayzani | ||
Khalifah Al-Dawsari | Paolo Fernandes | ||
Hassan Al-Ali | Abdullah Al Hafith | ||
Ali Al Asmari | Mansour Hamzi | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NEOM SC
Thành tích gần đây Al Khaleej
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 15 | T T T T T | |
| 2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T T T T | |
| 3 | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | T H T T T | |
| 4 | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | H H T H T | |
| 5 | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | T H H T T | |
| 6 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 10 | T B B T H | |
| 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | T T T B H | |
| 8 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
| 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | B T T T B | |
| 10 | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H T H B | |
| 11 | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | H B T B B | |
| 12 | 6 | 2 | 0 | 4 | -8 | 6 | T B B B T | |
| 13 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B H B T | |
| 14 | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | B T H B H | |
| 15 | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B H B B T | |
| 16 | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | H B B B B | |
| 17 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | B B B B B | |
| 18 | 6 | 0 | 0 | 6 | -10 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch