Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sergei Pushnyakov 15 | |
![]() Yegor Zubovich (Thay: Sergei Pushnyakov) 46 | |
![]() Isi Palazon (Thay: Fran Perez) 61 | |
![]() Alvaro Garcia (Thay: Oscar Trejo) 61 | |
![]() Jorge de Frutos (Thay: Sergio Camello) 61 | |
![]() Yuri Klochkov (Thay: Anton Suchkov) 63 | |
![]() Gulzhigit Borubaev (Thay: Pavel Savitskiy) 70 | |
![]() Artur Nazarenko (Thay: Andrey Yakimov) 70 | |
![]() Pedro Diaz (Thay: Unai Lopez) 70 | |
![]() Alvaro Garcia 77 | |
![]() Andrei Ratiu (Thay: Ivan Balliu) 79 | |
![]() Mikhail Kozlov 82 | |
![]() Maksim Kravtsov (Thay: Konstantin Kuchinski) 85 |
Thống kê trận đấu Neman Grodno vs Vallecano


Diễn biến Neman Grodno vs Vallecano
Konstantin Kuchinski rời sân và được thay thế bởi Maksim Kravtsov.

Thẻ vàng cho Mikhail Kozlov.
Ivan Balliu rời sân và được thay thế bởi Andrei Ratiu.

V À A A O O O - Alvaro Garcia ghi bàn!

V À A A O O O O - Rayo Vallecano ghi bàn.
Unai Lopez rời sân và được thay thế bởi Pedro Diaz.
Andrey Yakimov rời sân và được thay thế bởi Artur Nazarenko.
Pavel Savitskiy rời sân và được thay thế bởi Gulzhigit Borubaev.
Anton Suchkov rời sân và được thay thế bởi Yuri Klochkov.
Sergio Camello rời sân và được thay thế bởi Jorge de Frutos.
Oscar Trejo rời sân và được thay thế bởi Alvaro Garcia.
Fran Perez rời sân và được thay thế bởi Isi Palazon.
Sergei Pushnyakov rời sân và được thay thế bởi Yegor Zubovich.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sergei Pushnyakov.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Neman Grodno vs Vallecano
Neman Grodno (4-2-3-1): Maksim Belov (12), Konstantin Kuchinski (19), Ivan Sadovnichiy (20), Egor Parkhomenko (5), Yurii Pantia (8), Andrey Yakimov (24), Mikhail Kozlov (47), Oleg Evdokimov (15), Sergei Pushnyakov (9), Anton Suchkov (71), Pavel Savitskiy (88)
Vallecano (4-3-3): Augusto Batalla (13), Iván Balliu (20), Florian Lejeune (24), Jozhua Vertrouwd (33), Alfonso Espino (22), Óscar Trejo (8), Gerard Gumbau (15), Unai López (17), Sergio Camello (10), Randy Nteka (11), Fran Pérez (21)


Thay người | |||
46’ | Sergei Pushnyakov Yegor Zubovich | 61’ | Fran Perez Isi Palazón |
63’ | Anton Suchkov Yuri Klochkov | 61’ | Oscar Trejo Alvaro Garcia |
70’ | Andrey Yakimov Artur Nazarenko | 61’ | Sergio Camello Jorge de Frutos |
70’ | Pavel Savitskiy Gulzhigit Borubaev | 70’ | Unai Lopez Pedro Díaz |
85’ | Konstantin Kuchinski Maksim Kravtsov | 79’ | Ivan Balliu Andrei Rațiu |
Cầu thủ dự bị | |||
Artur Malievskiy | Dani Cárdenas | ||
Artur Nazarenko | Adrian Molina Colorado | ||
Yuri Klochkov | Andrei Rațiu | ||
Yegor Zubovich | Pep Chavarría | ||
Maksim Kravtsov | Pedro Díaz | ||
Amantur Shamurzaev | Pathé Ciss | ||
Valon Ahmedi | Isi Palazón | ||
Yuri Pavlyukovets | Alvaro Garcia | ||
Isaac Ngoma | Jorge de Frutos | ||
Aleksey Legchilin | Marco de las Sias | ||
Aleksey Shalashnikov | Pelayo Fernandez | ||
Gulzhigit Borubaev | Samuel Becerra |
Nhận định Neman Grodno vs Vallecano
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Neman Grodno
Thành tích gần đây Vallecano
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
16 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
31 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
33 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
34 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại