Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả Neman Grodno vs Shakhtyor Soligorsk hôm nay 22-04-2022

Giải VĐQG Belarus - Th 6, 22/4

Kết thúc

Neman Grodno

Neman Grodno

1 : 1

Shakhtyor Soligorsk

Shakhtyor Soligorsk

Hiệp một: 1-0
T6, 22:00 22/04/2022
Vòng 5 - VĐQG Belarus
Neman Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aleksandr Anyukevich
6
Maksim Skavysh
78

Thống kê trận đấu Neman Grodno vs Shakhtyor Soligorsk

số liệu thống kê
Neman Grodno
Neman Grodno
Shakhtyor Soligorsk
Shakhtyor Soligorsk
1 Phạm lỗi 1
2 Ném biên 3
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
27/09 - 2021
22/04 - 2022
04/09 - 2022
02/04 - 2023
27/09 - 2023
Giao hữu
17/02 - 2024
VĐQG Belarus
03/05 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Neman Grodno

VĐQG Belarus
29/11 - 2025
22/11 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
12/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
VĐQG Belarus
08/11 - 2025
02/11 - 2025
30/10 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
15/10 - 2025

Thành tích gần đây Shakhtyor Soligorsk

VĐQG Belarus
01/12 - 2024
10/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
07/10 - 2024
27/09 - 2024
21/09 - 2024
13/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk3021543568T T T T H
2Dinamo MinskDinamo Minsk3019652563H T T T H
3Slavia MozyrSlavia Mozyr3017672157T T H B T
4Dinamo BrestDinamo Brest3015691251H T B B T
5FC MinskFC Minsk301569151H T B T T
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino30131071349B B H H T
7IslochIsloch30121351949H B H H T
8Neman GrodnoNeman Grodno30143131045H B T T B
9GomelGomel3012711143T H T B T
10BATE BorisovBATE Borisov3011712-540T T H T B
11Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk3071211-833T H B T B
12FK VitebskFK Vitebsk309417-928B T H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk308418-2028B B B B T
14FC SmorgonFC Smorgon307716-2028H B H T B
15FK SlutskFK Slutsk305619-3121B B T B B
16FK MolodechnoFK Molodechno303225-4411B B B B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow