Thẻ vàng cho Patrik Johannesen.
![]() Gilli Rolantsson (Thay: Odmar Faeroe) 11 | |
![]() Yegor Zubovich (Thay: Sergei Pushnyakov) 46 | |
![]() Daniel Johansen (Thay: Hallur Hansson) 61 | |
![]() Yuri Klochkov (Thay: Anton Suchkov) 67 | |
![]() Maksim Kravtsov (Thay: Konstantin Kuchinski) 72 | |
![]() Gulzhigit Borubaev (Thay: Andrey Yakimov) 72 | |
![]() Mikhail Kozlov 77 | |
![]() Gulzhigit Borubaev 80 | |
![]() Mads Boe Mikkelsen (Thay: Pall Klettskard) 80 | |
![]() David Andreasen (Thay: Rene Joensen) 80 | |
![]() Yuri Pantya 84 | |
![]() Claes Kronberg (Thay: Deni Pavlovic) 106 | |
![]() Martin Gonzalez (Thay: Joannes Kalsoe Danielsen) 106 | |
![]() Valon Ahmedi (Thay: Ivan Sadovnichiy) 115 |
Thống kê trận đấu Neman Grodno vs Klaksvik


Diễn biến Neman Grodno vs Klaksvik

Ivan Sadovnichiy rời sân và được thay thế bởi Valon Ahmedi.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mads Boe Mikkelsen nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Mads Boe Mikkelsen.
Joannes Kalsoe Danielsen rời sân và được thay thế bởi Martin Gonzalez.
Deni Pavlovic rời sân và được thay thế bởi Claes Kronberg.
Joannes Kalsoe Danielsen rời sân và được thay thế bởi Claes Kronberg.
Deni Pavlovic rời sân và được thay thế bởi Martin Gonzalez.
Hiệp hai của hiệp phụ đang diễn ra.
Hiệp phụ đầu tiên đã kết thúc.

Thẻ vàng cho Oleg Evdokimov.

Thẻ vàng cho Ivan Sadovnichiy.
Hiệp một của thời gian bù giờ đang diễn ra.
Chúng tôi đang chờ thời gian bù giờ.

Thẻ vàng cho Gilli Rolantsson.
Yuri Klochkov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Yurii Pantia đã ghi bàn!
Rene Joensen rời sân và được thay thế bởi David Andreasen.
Pall Klettskard rời sân và được thay thế bởi Mads Boe Mikkelsen.

V À A A O O O - Gulzhigit Borubaev đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mikhail Kozlov.
Đội hình xuất phát Neman Grodno vs Klaksvik
Neman Grodno (4-2-3-1): Maksim Belov (12), Konstantin Kuchinski (19), Ivan Sadovnichiy (20), Egor Parkhomenko (5), Yurii Pantia (8), Andrey Yakimov (24), Mikhail Kozlov (47), Oleg Evdokimov (15), Sergei Pushnyakov (9), Anton Suchkov (71), Pavel Savitskiy (88)
Klaksvik (3-4-2-1): Sebastian Linnet John (1), Odmar Faero (22), Deni Pavlovic (5), Gaston Telechea (2), Joannes Danielsen (23), Hallur Hansson (10), Jákup Andreasen (8), Rene Joensen (14), Patrik Johannesen (13), Arni Frederiksberg (7), Pall Andrasson Klettskard (9)


Thay người | |||
46’ | Sergei Pushnyakov Yegor Zubovich | 11’ | Odmar Faeroe Gilli Rolantsson |
67’ | Anton Suchkov Yuri Klochkov | 61’ | Hallur Hansson Daniel Johansen |
72’ | Konstantin Kuchinski Maksim Kravtsov | 80’ | Pall Klettskard Mads Boe Mikkelsen |
72’ | Andrey Yakimov Gulzhigit Borubaev | 80’ | Rene Joensen David Biskupsto Andreasen |
Cầu thủ dự bị | |||
Artur Malievskiy | Mark Jensen | ||
Artur Nazarenko | Robert Williams | ||
Yuri Klochkov | Mads Boe Mikkelsen | ||
Yuriy Gavrilov | Jonn Johannesen | ||
Yegor Zubovich | Daniel Johansen | ||
Maksim Kravtsov | Filip Brattbakk | ||
Amantur Shamurzaev | David Biskupsto Andreasen | ||
Valon Ahmedi | Pall Mueller | ||
Yuri Pavlyukovets | Martin Rodrigo Gonzalez | ||
Aleksey Legchilin | Gilli Rolantsson | ||
Aleksey Shalashnikov | Claes Kronberg | ||
Gulzhigit Borubaev | Latif Ahmed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Neman Grodno
Thành tích gần đây Klaksvik
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
16 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
31 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
33 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
34 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại