Chủ Nhật, 27/07/2025

Trực tiếp kết quả Neman Grodno vs Isloch hôm nay 29-10-2023

Giải VĐQG Belarus - CN, 29/10

Kết thúc

Neman Grodno

Neman Grodno

0 : 0

Isloch

Isloch

Hiệp một: 0-0
CN, 00:30 29/10/2023
Vòng 26 - VĐQG Belarus
Neman Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Konstantin Rudenok
57

Thống kê trận đấu Neman Grodno vs Isloch

số liệu thống kê
Neman Grodno
Neman Grodno
Isloch
Isloch
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
01/02 - 2021
VĐQG Belarus
01/05 - 2021
11/09 - 2021
Giao hữu
03/02 - 2022
VĐQG Belarus
16/04 - 2022
27/08 - 2022
04/06 - 2023
29/10 - 2023
27/04 - 2024
Cúp quốc gia Belarus
25/05 - 2024
VĐQG Belarus
15/09 - 2024
Cúp quốc gia Belarus
05/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Belarus
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Neman Grodno

Europa Conference League
25/07 - 2025
18/07 - 2025
10/07 - 2025
VĐQG Belarus
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
19/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Isloch

Cúp quốc gia Belarus
26/07 - 2025
12/07 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Belarus
05/07 - 2025
28/06 - 2025
20/06 - 2025
15/06 - 2025
30/05 - 2025
23/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1512302039T T H T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr159421331T T H H T
3Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino158521429T T T T T
4Dinamo MinskDinamo Minsk15924829T B B T B
5Neman GrodnoNeman Grodno159151328T T T H T
6Dinamo BrestDinamo Brest15834927B T B B T
7IslochIsloch156631224T B T B B
8FC MinskFC Minsk15636-721T B B H T
9FK VitebskFK Vitebsk15537018B T B H B
10Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk15465-118T T T T B
11GomelGomel15537-318T B T B B
12BATE BorisovBATE Borisov15447-716B B H H B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk15429-1214B B B H T
14FK SlutskFK Slutsk153210-1511B B T B B
15FC SmorgonFC Smorgon152211-178B B B B T
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno151113-274B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow