Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Neman Grodno vs Isloch hôm nay 29-10-2023

Giải VĐQG Belarus - CN, 29/10

Kết thúc

Neman Grodno

Neman Grodno

0 : 0

Isloch

Isloch

Hiệp một: 0-0
CN, 00:30 29/10/2023
Vòng 26 - VĐQG Belarus
Neman Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Konstantin Rudenok
57

Thống kê trận đấu Neman Grodno vs Isloch

số liệu thống kê
Neman Grodno
Neman Grodno
Isloch
Isloch
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
01/02 - 2021
VĐQG Belarus
01/05 - 2021
11/09 - 2021
Giao hữu
03/02 - 2022
VĐQG Belarus
16/04 - 2022
27/08 - 2022
04/06 - 2023
29/10 - 2023
27/04 - 2024
Cúp quốc gia Belarus
25/05 - 2024
VĐQG Belarus
15/09 - 2024
Cúp quốc gia Belarus
05/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Belarus
05/07 - 2025
29/11 - 2025

Thành tích gần đây Neman Grodno

VĐQG Belarus
29/11 - 2025
22/11 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
12/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
VĐQG Belarus
08/11 - 2025
02/11 - 2025
30/10 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
15/10 - 2025

Thành tích gần đây Isloch

VĐQG Belarus
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-1
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk3021543568T T T T H
2Dinamo MinskDinamo Minsk3019652563H T T T H
3Slavia MozyrSlavia Mozyr3017672157T T H B T
4Dinamo BrestDinamo Brest3015691251H T B B T
5FC MinskFC Minsk301569151H T B T T
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino30131071349B B H H T
7IslochIsloch30121351949H B H H T
8Neman GrodnoNeman Grodno30143131045H B T T B
9GomelGomel3012711143T H T B T
10BATE BorisovBATE Borisov3011712-540T T H T B
11Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk3071211-833T H B T B
12FK VitebskFK Vitebsk309417-928B T H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk308418-2028B B B B T
14FC SmorgonFC Smorgon307716-2028H B H T B
15FK SlutskFK Slutsk305619-3121B B T B B
16FK MolodechnoFK Molodechno303225-4411B B B B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow