Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Neman Grodno vs Isloch hôm nay 27-08-2022

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 27/8

Kết thúc

Neman Grodno

Neman Grodno

1 : 0

Isloch

Isloch

Hiệp một: 1-0
T7, 23:45 27/08/2022
Vòng 19 - VĐQG Belarus
Neman Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Neman Grodno vs Isloch

số liệu thống kê
Neman Grodno
Neman Grodno
Isloch
Isloch
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
01/02 - 2021
VĐQG Belarus
01/05 - 2021
11/09 - 2021
Giao hữu
03/02 - 2022
VĐQG Belarus
16/04 - 2022
27/08 - 2022
04/06 - 2023
29/10 - 2023
27/04 - 2024
Cúp quốc gia Belarus
25/05 - 2024
VĐQG Belarus
15/09 - 2024
Cúp quốc gia Belarus
05/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Belarus
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Neman Grodno

VĐQG Belarus
04/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4

Thành tích gần đây Isloch

VĐQG Belarus
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-1
14/09 - 2025
29/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 0-1
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk2416442352T B B B B
2Dinamo MinskDinamo Minsk2315351848B T T T T
3Slavia MozyrSlavia Mozyr2414551747T B B T T
4Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino2311841441T T B T H
5Dinamo BrestDinamo Brest2412571341B T T T B
6FC MinskFC Minsk241257341H T T H T
7IslochIsloch24101041840H T H B H
8Neman GrodnoNeman Grodno2211291035T B B H T
9BATE BorisovBATE Borisov248610-1030H T H B T
10GomelGomel238510-329T H T T B
11FK VitebskFK Vitebsk248313-427B B B T T
12Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk245118-626T H H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk247413-1125H H T B T
14FC SmorgonFC Smorgon245514-1820H T B T B
15FK SlutskFK Slutsk233515-2514B B B B H
16FK MolodechnoFK Molodechno243120-3910T B B B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow