Thứ Ba, 08/07/2025

Trực tiếp kết quả Neman Grodno vs FK Slutsk hôm nay 11-11-2023

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 11/11

Kết thúc

Neman Grodno

Neman Grodno

2 : 0

FK Slutsk

FK Slutsk

Hiệp một: 1-0
T7, 23:30 11/11/2023
Vòng 28 - VĐQG Belarus
Neman Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yegor Zubovich
40
Aleksey Legchilin
90+3'

Thống kê trận đấu Neman Grodno vs FK Slutsk

số liệu thống kê
Neman Grodno
Neman Grodno
FK Slutsk
FK Slutsk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
05/02 - 2021
01/02 - 2022
VĐQG Belarus
02/04 - 2022
13/08 - 2022
Giao hữu
12/02 - 2023
VĐQG Belarus
24/06 - 2023
11/11 - 2023
Giao hữu
24/02 - 2024
VĐQG Belarus
21/05 - 2024
19/10 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Neman Grodno

VĐQG Belarus
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
19/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
24/05 - 2025
VĐQG Belarus
20/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây FK Slutsk

VĐQG Belarus
04/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
H1: 0-1
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1512302039T T H T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr159421331T T H H T
3Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino158521429T T T T T
4Dinamo MinskDinamo Minsk15924829T B B T B
5Neman GrodnoNeman Grodno159151328T T T H T
6Dinamo BrestDinamo Brest15834927B T B B T
7IslochIsloch156631224T B T B B
8FC MinskFC Minsk15636-721T B B H T
9FK VitebskFK Vitebsk15537018B T B H B
10Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk15465-118T T T T B
11GomelGomel15537-318T B T B B
12BATE BorisovBATE Borisov15447-716B B H H B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk15429-1214B B B H T
14FK SlutskFK Slutsk153210-1511B B T B B
15FC SmorgonFC Smorgon152211-178B B B B T
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno151113-274B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow