Thứ Bảy, 08/11/2025

Trực tiếp kết quả Neman Grodno vs FC Minsk hôm nay 02-09-2023

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 02/9

Kết thúc

Neman Grodno

Neman Grodno

3 : 0

FC Minsk

FC Minsk

Hiệp một: 3-0
T7, 19:00 02/09/2023
Vòng 20 - VĐQG Belarus
Neman Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sergei Karpovich
2
Oleg Evdokimov
38
Yegor Zubovich
45

Thống kê trận đấu Neman Grodno vs FC Minsk

số liệu thống kê
Neman Grodno
Neman Grodno
FC Minsk
FC Minsk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
17/04 - 2021
22/08 - 2021
08/05 - 2022
18/09 - 2022
Giao hữu
28/01 - 2023
VĐQG Belarus
23/04 - 2023
02/09 - 2023
Cúp quốc gia Belarus
03/03 - 2024
09/03 - 2024
VĐQG Belarus
07/07 - 2024
01/12 - 2024
22/06 - 2025
08/11 - 2025

Thành tích gần đây Neman Grodno

VĐQG Belarus
08/11 - 2025
02/11 - 2025
30/10 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
15/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Minsk

VĐQG Belarus
08/11 - 2025
03/11 - 2025
24/10 - 2025
20/10 - 2025
03/10 - 2025
26/09 - 2025
21/09 - 2025
15/09 - 2025
29/08 - 2025
H1: 1-0
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk2820443064B T T T T
2Dinamo MinskDinamo Minsk2818552359H T H T T
3Slavia MozyrSlavia Mozyr2716561953T T B T T
4Dinamo BrestDinamo Brest2814681248B T H T B
5FC MinskFC Minsk281369-245T B H T B
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino2712871244H T B B B
7IslochIsloch27111151744B H T H B
8Neman GrodnoNeman Grodno28133121042T B H B T
9GomelGomel2811710440H T T H T
10BATE BorisovBATE Borisov2710611-836B T B T T
11FK VitebskFK Vitebsk279315-430T T B B T
12Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk2861210-730B B T H B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk287417-1725T B B B B
14FC SmorgonFC Smorgon276615-1924T B T H B
15FK SlutskFK Slutsk285617-2821T H B B T
16FK MolodechnoFK Molodechno283223-4211B H B B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow