Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Milan Dimun 26 | |
![]() Dominik Kruzliak 30 | |
![]() Jan Krivak 45+3' | |
![]() Matej Madlenak (Thay: Osman Kakay) 46 | |
![]() Karlo Miljanic (Thay: Zyen Jones) 46 | |
![]() Roman Cerepkai (Thay: Vladimir Perisic) 57 | |
![]() Miroslav Sovic (Thay: Milan Dimun) 63 | |
![]() Maksim Kravtsov (Thay: Pavel Savitskiy) 69 | |
![]() Yegor Zubovich (Thay: Sergei Pushnyakov) 74 | |
![]() Yuri Pavlyukovets (Thay: Konstantin Kuchinski) 74 | |
![]() Oleg Evdokimov (Thay: Anton Suchkov) 80 | |
![]() Andrey Yakimov (Thay: Artur Nazarenko) 80 | |
![]() Michal Domik (Thay: Marek Zsigmund) 81 | |
![]() Oleg Evdokimov 90+1' | |
![]() Michal Domik 90+3' |
Thống kê trận đấu Neman Grodno vs FC Kosice


Diễn biến Neman Grodno vs FC Kosice
Roman Cerepkai đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Michal Domik ghi bàn!
Yurii Pantia đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Oleg Evdokimov ghi bàn!

Thẻ vàng cho Roman Cerepkai.
Marek Zsigmund rời sân và được thay thế bởi Michal Domik.
Artur Nazarenko rời sân và được thay thế bởi Andrey Yakimov.
Anton Suchkov rời sân và được thay thế bởi Oleg Evdokimov.

Thẻ vàng cho David Gallovic.
Konstantin Kuchinski rời sân và được thay thế bởi Yuri Pavlyukovets.
Sergei Pushnyakov rời sân và được thay thế bởi Yegor Zubovich.
Pavel Savitskiy rời sân và được thay thế bởi Maksim Kravtsov.
Milan Dimun rời sân và được thay thế bởi Miroslav Sovic.
Vladimir Perisic rời sân và được thay thế bởi Roman Cerepkai.
Zyen Jones rời sân và được thay thế bởi Karlo Miljanic.
Osman Kakay rời sân và được thay thế bởi Matej Madlenak.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jan Krivak.

Thẻ vàng cho Dominik Kruzliak.
Đội hình xuất phát Neman Grodno vs FC Kosice
Neman Grodno (4-2-3-1): Maksim Belov (12), Konstantin Kuchinski (19), Ivan Sadovnichiy (20), Egor Parkhomenko (5), Amantur Shamurzaev (27), Mikhail Kozlov (47), Artur Nazarenko (6), Yurii Pantia (8), Pavel Savitskiy (88), Anton Suchkov (71), Sergei Pushnyakov (9)
FC Kosice (4-3-3): David Sipos (1), Daniel Magda (21), Dominik Kruzliak (24), Jan Krivak (20), Jakub Jakubko (5), Marek Zsigmund (25), David Gallovic (8), Milan Dimun (7), Osman Kakay (29), Vladimir Perisic (87), Zyen Jones (10)


Thay người | |||
69’ | Pavel Savitskiy Maksim Kravtsov | 46’ | Osman Kakay Matej Madleňák |
74’ | Konstantin Kuchinski Yuri Pavlyukovets | 46’ | Zyen Jones Karlo Miljanic |
74’ | Sergei Pushnyakov Yegor Zubovich | 57’ | Vladimir Perisic Roman Cerepkai |
80’ | Anton Suchkov Oleg Evdokimov | 63’ | Milan Dimun Miroslav Sovic |
80’ | Artur Nazarenko Andrey Yakimov | 81’ | Marek Zsigmund Michal Domik |
Cầu thủ dự bị | |||
Artur Malievskiy | Matus Kira | ||
Mikita Robak | Erlantz Palacin | ||
Aleksey Legchilin | Matej Madleňák | ||
Aleksey Shalashnikov | Emilian Metu | ||
Yuriy Gavrilov | Miroslav Sovic | ||
Oleg Evdokimov | Adam Goljan | ||
Andrey Yakimov | Dominik Vesely | ||
Yuri Pavlyukovets | Roman Cerepkai | ||
Maksim Kravtsov | Michal Domik | ||
Yegor Zubovich | Karlo Miljanic | ||
Isaac Ngoma |