Vadim Steklov 13 | |
Aleksandr Yushin 17 | |
Aleksandr Yushin 32 | |
Aleksandr Yushin 34 | |
Vadim Karpov 41 | |
Denis Talalay 72 | |
Aleksandr Shlenkin 89 |
Thống kê trận đấu Neftekhimik vs Tekstilshchik
số liệu thống kê

Neftekhimik

Tekstilshchik
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Neftekhimik vs Tekstilshchik
| Thay người | |||
| 64’ | Filipp Dvoretskov Maksim Danilin | 46’ | Maxim Bachinsky Dmitriy Rudakov |
| 64’ | Vagiz Galiulin Kirill Rodionov | 46’ | Lassana N'Diaye Maksim Sidorov |
| 78’ | Denis Talalay Ilmir Nurisov | 75’ | Aleksey Goryushkin Aleksey Makushkin |
| 85’ | Pavel Kotov Marat Sitdikov | 75’ | Ilya Moseychuk Khachim Mashukov |
| 85’ | Maksim Danilin Filipp Dvoretskov | 78’ | Viktor Sergeev Aleksandr Shlenkin |
| Cầu thủ dự bị | |||
Maksim Danilin | Dmitriy Rudakov | ||
Vyacheslav Isupov | Maksim Edapin | ||
Lev Potapov | Aleksey Makushkin | ||
Marat Sitdikov | Khachim Mashukov | ||
Nikita Chicherin | Albert Mnatsakanyan | ||
Arian Mrsulja | Maksim Sidorov | ||
Artem Kotik | Aleksandr Shlenkin | ||
Kirill Rodionov | |||
Pavel Baranov | |||
Ilmir Nurisov | |||
Filipp Dvoretskov | |||
Nikita Kalugin | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Neftekhimik
Giao hữu
Thành tích gần đây Tekstilshchik
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Nga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 25 | 17 | 2 | 6 | 23 | 53 | T B T T T | |
| 2 | 25 | 15 | 4 | 6 | 20 | 49 | H T B T T | |
| 3 | 25 | 12 | 11 | 2 | 18 | 47 | B H H H T | |
| 4 | 25 | 12 | 7 | 6 | 20 | 43 | T B H B T | |
| 5 | 25 | 12 | 5 | 8 | 4 | 41 | T T B H B | |
| 6 | 25 | 12 | 5 | 8 | 16 | 41 | B T H B H | |
| 7 | 25 | 9 | 11 | 5 | 11 | 38 | B T H T H | |
| 8 | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | T B T H B | |
| 9 | 25 | 10 | 5 | 10 | -1 | 35 | T T T H T | |
| 10 | 25 | 10 | 3 | 12 | -3 | 33 | T B T B B | |
| 11 | 25 | 10 | 3 | 12 | -14 | 33 | B H B T T | |
| 12 | 25 | 9 | 6 | 10 | -5 | 33 | T T T H T | |
| 13 | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H B H T H | |
| 14 | 25 | 8 | 7 | 10 | -8 | 31 | H T B H H | |
| 15 | 25 | 6 | 11 | 8 | -2 | 29 | H B H H T | |
| 16 | 25 | 7 | 4 | 14 | -12 | 25 | B H H T B | |
| 17 | 25 | 4 | 12 | 9 | -6 | 24 | B B B B B | |
| 18 | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | T T H H B | |
| 19 | 25 | 6 | 3 | 16 | -31 | 21 | B B T B B | |
| 20 | 25 | 4 | 7 | 14 | -18 | 19 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch