Zafar Babajanov (Thay: Mekan Saparov) 10 | |
Annaguliyev Guychmyrat 17 | |
(Pen) Myrat Annayev 34 | |
Davlyatzhan Baratov (Thay: Argen Zhumatayev) 37 | |
Eldiyar Sardarbekov (Thay: Askarov Abrorbek) 46 | |
Esenbek Uson Uulu 51 | |
Askarbek Saliev 59 | |
Zafar Babajanov 65 | |
Abror Kydyraliev (Thay: Akhlidin Israilov) 69 | |
Mihail Titov (Thay: Begmyrat Bayov) 80 | |
Selim Atayev (Thay: Rakhman Myratberdiyev) 81 | |
Fladosau Uladzlslau (Thay: Almazbek Malikov) 83 | |
Timur Mazhidov (Thay: Adilet Kanybekov) 83 | |
Nurmurad Roziev (Thay: Velmyrat Ballakov) 87 |
Thống kê trận đấu Neftchi vs Altyn Asyr
số liệu thống kê

Neftchi

Altyn Asyr
48 Kiểm soát bóng 52
20 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 16
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Neftchi vs Altyn Asyr
| Thay người | |||
| 37’ | Argen Zhumatayev Davlyatzhan Baratov | 10’ | Mekan Saparov Zafar Babajanov |
| 46’ | Askarov Abrorbek Eldiyar Sardarbekov | 80’ | Begmyrat Bayov Mihail Titov |
| 69’ | Akhlidin Israilov Abror Kydyraliev | 81’ | Rakhman Myratberdiyev Selim Atayev |
| 83’ | Adilet Kanybekov Timur Mazhidov | 87’ | Velmyrat Ballakov Nurmurad Roziev |
| 83’ | Almazbek Malikov Fladosau Uladzlslau | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Timur Mazhidov | Zafar Babajanov | ||
Davlyatzhan Baratov | Selim Atayev | ||
Otabek Khaydarov | Movlamberdi Goshanov | ||
Temirlan Apaz Uulu | Altymyrat Annadurdyyev | ||
Eldiyar Sardarbekov | Yhlas Toyjanov | ||
Azamat Bektemirov | Mihail Titov | ||
Abdakimov Alimbek | Nurmetov Ahmed | ||
Abror Kydyraliev | Ylyasov Vezirgeldi | ||
Fladosau Uladzlslau | Batyr Babayev | ||
Artem Priadkin | Nurmurad Roziev | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Neftchi
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Altyn Asyr
AFC Challenge League
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch