Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Franco Moyano 45+1' | |
![]() Ricardo Marin 45+7' | |
![]() Eduardo Navarro (Thay: Juan Manuel Fedorco) 46 | |
![]() Eduardo Navarro (Thay: Juan Fedorco) 46 | |
![]() Johan Rojas (Thay: Raul Sanchez) 60 | |
![]() Rogelio Cortez (Thay: Agustin Palavecino) 60 | |
![]() Brayan Garnica (Thay: Raul Castillo) 67 | |
![]() Miguel Ramirez (Thay: Ariel Gamarra) 67 | |
![]() Tomas Jacob (Thay: Pavel Perez) 77 | |
![]() Franco Rossano (Thay: Cristian Calderon) 77 | |
![]() Carlos Baltazar (Thay: Owen Gonzalez) 80 | |
![]() Esteban Lozano (Thay: Ricardo Marin) 80 | |
![]() Alejandro Andrade (Thay: Diego De Buen) 87 | |
![]() Alejandro Organista (Thay: Jesus Rivas) 89 | |
![]() Johan Rojas 90+5' |
Thống kê trận đấu Necaxa vs Puebla


Diễn biến Necaxa vs Puebla

Thẻ vàng cho Johan Rojas.
Jesus Rivas rời sân và được thay thế bởi Alejandro Organista.
Diego De Buen rời sân và được thay thế bởi Alejandro Andrade.
Ricardo Marin rời sân và được thay thế bởi Esteban Lozano.
Owen Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Carlos Baltazar.
Cristian Calderon rời sân và được thay thế bởi Franco Rossano.
Pavel Perez rời sân và được thay thế bởi Tomas Jacob.
Ariel Gamarra rời sân và được thay thế bởi Miguel Ramirez.
Raul Castillo rời sân và được thay thế bởi Brayan Garnica.
Agustin Palavecino rời sân và được thay thế bởi Rogelio Cortez.
Raul Sanchez rời sân và được thay thế bởi Johan Rojas.
Juan Fedorco rời sân và được thay thế bởi Eduardo Navarro.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ricardo Marin.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Franco Moyano đã đưa bóng vào lưới nhà!

G O O O O A A A L - Franco Moyano đã đưa bóng vào lưới nhà!
Phát bóng lên cho Puebla tại Estadio Victoria.
Ném biên cho Puebla tại Estadio Victoria.
Agustin Palavecino của Necaxa có cú sút về phía khung thành tại Estadio Victoria. Nhưng nỗ lực không thành công.
Đội hình xuất phát Necaxa vs Puebla
Necaxa (3-5-1-1): Ezequiel Unsain (22), Cristian Calderon (16), Alexis Pena (4), Agustin Oliveros (3), Kevin Rosero (7), Diego De Buen (14), Jose Rodriguez (29), Pavel Perez (15), Raul Sanchez (11), Agustin Palavecino (8), Tomas Badaloni (9)
Puebla (5-4-1): Julio González (1), Jesus Rivas (14), Owen Gonzalez (21), Juan Manuel Fedorco (2), Franco Moyano (5), Fernando Monarrez (7), Raul Castillo (10), Ariel Gamarra (18), Nicolas Diaz (6), Emiliano Gomez (11), Ricardo Marin (19)


Thay người | |||
60’ | Agustin Palavecino Rogelio Cortez | 46’ | Juan Fedorco Eduardo Navarro |
60’ | Raul Sanchez Johan Rojas | 67’ | Raul Castillo Bryan Garnica |
77’ | Pavel Perez Tomas Jacob | 67’ | Ariel Gamarra Miguel Ramirez |
77’ | Cristian Calderon Franco Rossano | 80’ | Owen Gonzalez Carlos Alberto Baltazar Agraz |
87’ | Diego De Buen Alejandro Andrade | 80’ | Ricardo Marin Esteban Lozano |
89’ | Jesus Rivas Alejandro Organista |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Jimenez | Bryan Garnica | ||
Alejandro Andrade | Jesús Rodríguez | ||
Rogelio Cortez | Angelo Araos | ||
Diego Gomez | Carlos Alberto Baltazar Agraz | ||
Tomas Jacob | Bryan Garnica | ||
Jesus Alcantar | Esteban Lozano | ||
Brandon Lomeli | Iker Moreno | ||
Emilio Martínez | Eduardo Navarro | ||
Johan Rojas | Alejandro Organista | ||
Franco Rossano | Efrain Orona | ||
Miguel Ramirez |
Nhận định Necaxa vs Puebla
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Necaxa
Thành tích gần đây Puebla
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 1 | 2 | 19 | 28 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 27 | B H T T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 14 | 26 | H T T H T |
4 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 6 | 26 | T H B T H |
5 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 7 | 25 | T T H B H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 9 | 20 | T B T H B |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 3 | 20 | B B H T T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | H B T T B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | H B T T T |
10 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -1 | 13 | T B B B T |
11 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | T H B B B |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | H B T T B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | H B H B B |
14 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B T |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -7 | 11 | B T H B T |
16 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -8 | 10 | H B T B B |
17 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | T B B B B |
18 | ![]() | 13 | 2 | 2 | 9 | -18 | 8 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại