Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(og) Bruno Amione 5 | |
Diber Cambindo (Kiến tạo: Cristian Calderon) 11 | |
Oscar Ortega (Kiến tạo: Kevin Palacios) 36 | |
Jesus Ocejo 38 | |
Tomas Badaloni 42 | |
Ramiro Sordo 45 | |
Cristian Dajome (Thay: Jose Abella) 46 | |
Aldo Lopez (Thay: Javier Guemez) 46 | |
Oscar Ortega 47 | |
Tomas Jacob 49 | |
Kevin Rosero (Kiến tạo: Diber Cambindo) 55 | |
Pavel Perez (Thay: Diber Cambindo) 57 | |
(Pen) Jesus Ocejo 64 | |
Bruno Barticciotto (Thay: Jesus Ocejo) 66 | |
Jordan Carrillo (Thay: Fran Villalba) 66 | |
Ricardo Monreal (Thay: Tomas Badaloni) 75 | |
Emilio Martinez (Thay: Kevin Rosero) 84 | |
Johan Rojas (Thay: Franco Rossano) 84 | |
Diego De Buen (Thay: Tomas Jacob) 85 | |
Diego Medina (Thay: Kevin Palacios) 85 | |
Jose Rodriguez 90+1' |
Thống kê trận đấu Necaxa vs Club Santos Laguna


Diễn biến Necaxa vs Club Santos Laguna
Thẻ vàng cho Jose Rodriguez.
Kevin Palacios rời sân và được thay thế bởi Diego Medina.
Tomas Jacob rời sân và được thay thế bởi Diego De Buen.
Franco Rossano rời sân và được thay thế bởi Johan Rojas.
Kevin Rosero rời sân và được thay thế bởi Emilio Martinez.
Tomas Badaloni rời sân và được thay thế bởi Ricardo Monreal.
Jesus Ocejo rời sân và được thay thế bởi Bruno Barticciotto.
Fran Villalba rời sân và được thay thế bởi Jordan Carrillo.
ANH ẤY BỎ LỠ - Jesus Ocejo thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Diber Cambindo rời sân và được thay thế bởi Pavel Perez.
Diber Cambindo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kevin Rosero đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tomas Jacob.
Thẻ vàng cho Oscar Ortega.
Jose Abella rời sân và được thay thế bởi Cristian Dajome.
Javier Guemez rời sân và được thay thế bởi Aldo Lopez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ramiro Sordo.
V À A A O O O - Tomas Badaloni đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Necaxa vs Club Santos Laguna
Necaxa (5-3-2): Ezequiel Unsain (22), Kevin Rosero (7), Emilio Lara (26), Agustin Oliveros (3), Cristian Calderon (16), Franco Rossano (24), Tomas Jacob (5), Jose Rodriguez (29), Agustin Palavecino (8), Tomas Badaloni (9), Diber Cambindo (27)
Club Santos Laguna (4-1-4-1): Carlos Acevedo (1), Jose Abella (4), Haret Ortega (19), Kevin Balanta (35), Bruno Amione (2), Javier Guemez (6), Fran Villalba (21), Salvador Mariscal (8), Kevin Palacios (20), Ramiro Sordo (26), Jesus Ocejo (13)


| Thay người | |||
| 57’ | Diber Cambindo Pavel Perez | 46’ | Jose Abella Cristian Dajome |
| 75’ | Tomas Badaloni Ricardo Monreal | 46’ | Javier Guemez Aldo Lopez |
| 84’ | Kevin Rosero Emilio Martínez | 66’ | Jesus Ocejo Bruno Barticciotto |
| 84’ | Franco Rossano Johan Rojas | 66’ | Fran Villalba Jordan Carrillo |
| 85’ | Tomas Jacob Diego De Buen | 85’ | Kevin Palacios Diego Medina |
| Cầu thủ dự bị | |||
Luis Jimenez | Hector Holguin | ||
Alejandro Andrade | Bruno Barticciotto | ||
Rogelio Cortez | Jordan Carrillo | ||
Diego De Buen | Cristian Dajome | ||
Emilio Martínez | Emmanuel Echeverria | ||
Ricardo Monreal | Edson Gutierrez | ||
Alexis Pena | Tahiel Jimnez | ||
Pavel Perez | Aldo Lopez | ||
Johan Rojas | Diego Medina | ||
Raul Sanchez | Jonathan Perez | ||
Nhận định Necaxa vs Club Santos Laguna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Necaxa
Thành tích gần đây Club Santos Laguna
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 13 | 35 | H T H T T | |
| 2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 23 | 33 | T T T H H | |
| 3 | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | T H T T T | |
| 4 | 15 | 9 | 4 | 2 | 15 | 31 | T T B T H | |
| 5 | 15 | 9 | 3 | 3 | 6 | 30 | T H H T B | |
| 6 | 15 | 7 | 2 | 6 | 4 | 23 | T T T B T | |
| 7 | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | B H B H T | |
| 8 | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | T T H B H | |
| 9 | 15 | 5 | 6 | 4 | 7 | 21 | T H B H B | |
| 10 | 16 | 5 | 2 | 9 | -7 | 17 | B T H T B | |
| 11 | 16 | 5 | 1 | 10 | -2 | 16 | B T T B B | |
| 12 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | B B H T T | |
| 13 | 15 | 4 | 4 | 7 | -9 | 16 | T T B T B | |
| 14 | 15 | 3 | 6 | 6 | -5 | 15 | B B H B H | |
| 15 | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | B T B T B | |
| 16 | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | B T B H H | |
| 17 | 15 | 3 | 4 | 8 | -14 | 13 | B B B B H | |
| 18 | 16 | 2 | 3 | 11 | -22 | 9 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
