Thẻ vàng cho Abdelaye Diakite.
![]() Willy Semedo 16 | |
![]() Giorgos Papageorghiou 21 | |
![]() Novica Erakovic (Thay: Ioannis Kousoulos) 26 | |
![]() Nikolas Panayiotou (Thay: Filip Helander) 28 | |
![]() Nikolas Panayiotou 29 | |
![]() Alpha Dionkou 34 | |
![]() Apostolos Vellios 36 | |
![]() Danny Bejarano 39 | |
![]() Carlitos 45+4' | |
![]() Abdelaye Diakite (Thay: Serge Leuko) 46 | |
![]() Abdelaye Diakite (Thay: Serge Leuko) 55 | |
![]() Yassine Bahassa (Thay: Victor Fernandez) 63 | |
![]() Konstrantinos Serghiou (Thay: Giorgos Papageorghiou) 70 | |
![]() Giannis Masouras (Thay: Alpha Dionkou) 71 | |
![]() Omer Atzili (Thay: Ewandro) 71 | |
![]() Yassine Bahassa (Thay: Victor Fernandez) 72 | |
![]() Lucas Acevedo (Thay: Alexandros Michail) 76 | |
![]() Andreas Frangos (Thay: Danny Bejarano) 76 | |
![]() Konstrantinos Serghiou (Thay: Giorgos Papageorghiou) 80 | |
![]() Giannis Masouras (Thay: Alpha Dionkou) 81 | |
![]() Omer Atzili (Thay: Ewandro) 81 | |
![]() Mariusz Stepinski 83 | |
![]() Konstrantinos Serghiou 84 | |
![]() Andreas Frangos (Thay: Danny Bejarano) 85 | |
![]() Konstrantinos Serghiou 87 | |
![]() Mariusz Stepinski 88 | |
![]() Omer Atzili 90+2' | |
![]() Mariusz Stepinski 90+2' | |
![]() Mariusz Stepinski 90+6' | |
![]() Abdelaye Diakite 90+7' | |
![]() Omer Atzili 90+11' | |
![]() Abdelaye Diakite 90+16' |
Thống kê trận đấu Nea Salamis vs Omonia Nicosia


Diễn biến Nea Salamis vs Omonia Nicosia


Thẻ vàng cho Omer Atzili.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

V À A A O O O - Mariusz Stepinski ghi bàn!
Danny Bejarano rời sân và được thay thế bởi Andreas Frangos.

Thẻ vàng cho Konstrantinos Serghiou.

V À A A O O O - Mariusz Stepinski ghi bàn!
Ewandro rời sân và được thay thế bởi Omer Atzili.
Alpha Dionkou rời sân và được thay thế bởi Giannis Masouras.
Giorgos Papageorghiou rời sân và được thay thế bởi Konstrantinos Serghiou.
Victor Fernandez rời sân và được thay thế bởi Yassine Bahassa.
Serge Leuko rời sân và được thay thế bởi Abdelaye Diakite.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Carlitos.

Thẻ vàng cho Danny Bejarano.

V À A A O O O - Apostolos Vellios ghi bàn!

Thẻ vàng cho Alpha Dionkou.
Filip Helander rời sân và được thay thế bởi Nikolas Panayiotou.
Ioannis Kousoulos rời sân và được thay thế bởi Novica Erakovic.

V À A A O O O - Giorgos Papageorghiou ghi bàn!
Đội hình xuất phát Nea Salamis vs Omonia Nicosia
Thay người | |||
55’ | Serge Leuko Abdelaye Diakite | 26’ | Ioannis Kousoulos Novica Erakovic |
72’ | Victor Fernandez Yassine Bahassa | 28’ | Filip Helander Nikolas Panagiotou |
80’ | Giorgos Papageorghiou Konstantinos Sergiou | 81’ | Alpha Dionkou Giannis Masouras |
85’ | Danny Bejarano Andreas Frangos | 81’ | Ewandro Omer Atzili |
Cầu thủ dự bị | |||
Konstantinos Koumpari | Charalambos Kyriakidis | ||
Yassine Bahassa | Novica Erakovic | ||
Daniel Antosch | Giannis Masouras | ||
Lucas Acevedo | Andronikos Kakoullis | ||
Andreas Frangos | Francis Uzoho | ||
Konstantinos Sergiou | Mateusz Musialowski | ||
Dimitrios Spyridakis | Fotios Kitsos | ||
Andreas Mavroudis | Ádám Lang | ||
Savvas Kontopoulos | Nikolas Panagiotou | ||
Titos Prokopiou | Omer Atzili | ||
Giorgos Viktoros | Saidou Alioum Moubarak | ||
Abdelaye Diakite | Angelos Neofytou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nea Salamis
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại