![]() Richard Ofori 34 | |
![]() Diego Dorregaray 41 | |
![]() Adam Matthews (Thay: Paris Psaltis) 46 | |
![]() Hector Yuste (Thay: Adam Lang) 58 | |
![]() Karim Ansarifard (Thay: Loizos Loizou) 58 | |
![]() Roman Bezus (Thay: Fouad Bachirou) 58 | |
![]() Karim Ansarifard 64 | |
![]() Abdelaye Diakite 67 | |
![]() Sintayehu Sallalich (Thay: Eric Bautheac) 69 | |
![]() Jan Lecjaks (Thay: Fotis Kitsos) 72 | |
![]() Nikolaos Melissas 77 | |
![]() Florian Taulemesse (Thay: Diego Dorregaray) 79 | |
![]() Thiago Santos (Thay: Chico Banza) 79 | |
![]() Andronikos Kakoullis 82 | |
![]() Thiago Santos 85 | |
![]() Roman Bezus 87 | |
![]() Renato Margaca (Thay: Georges Mandjeck) 87 |
Thống kê trận đấu Nea Salamis vs Omonia Nicosia
số liệu thống kê

Nea Salamis

Omonia Nicosia
41 Kiểm soát bóng 59
0 Phạm lỗi 0
18 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nea Salamis vs Omonia Nicosia
Thay người | |||
69’ | Eric Bautheac Sintayehu Sallalich | 46’ | Paris Psaltis Adam Matthews |
79’ | Chico Banza Thiago Santos | 58’ | Adam Lang Hector Yuste |
79’ | Diego Dorregaray Thierry Alain Florian Taulemesse | 58’ | Fouad Bachirou Roman Bezus |
87’ | Georges Mandjeck Renato Margaca | 58’ | Loizos Loizou Karim Ansarifard |
72’ | Fotis Kitsos Jan Lecjaks |
Cầu thủ dự bị | |||
Anastasios Kissas | Adam Matthews | ||
Thiago Santos | Nikolas Panagiotou | ||
Michalis Koumouris | Hector Yuste | ||
Vladislav Klimovich | Moreto Cassama | ||
Miguelito | Ioannis Kousoulos | ||
Sintayehu Sallalich | Roman Bezus | ||
Renato Margaca | Ismael Tajouri-Shradi | ||
Juan Felipe | Karim Ansarifard | ||
Giorgos Viktoros | Jan Lecjaks | ||
Thomas Nicolaou | Fabiano | ||
Georgios Katsikas | Konstantinos Panagi | ||
Thierry Alain Florian Taulemesse | Gary Hooper |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Hạng 2 Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại