Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Carlitos (Kiến tạo: Apostolos Vellios) 5 | |
![]() Andreas Neophytou 14 | |
![]() Andreas Frangos 45+2' | |
![]() Fjorin Durmishaj (Thay: Apostolos Vellios) 46 | |
![]() Argyris Kampetsis (Thay: Mate Kvirkvia) 46 | |
![]() Francisco Feuillassier (Thay: Agapios Vrikkis) 46 | |
![]() Argyris Kampetsis 55 | |
![]() Danny Bejarano (Thay: Andreas Frangos) 61 | |
![]() Yassine Bahassa 62 | |
![]() Deni Hocko 63 | |
![]() Victor Fernandez (Thay: Serge Tabekou) 79 | |
![]() Luiyi de Lucas (Kiến tạo: Yassine Bahassa) 81 | |
![]() Nikolas Mattheou (Thay: Deni Hocko) 85 | |
![]() Stylianos Panteli (Thay: Christos Giousis) 85 | |
![]() Stylianos Panteli 86 | |
![]() Riza Durmisi 87 | |
![]() Garland Gbelle (Thay: Ange-Freddy Plumain) 88 | |
![]() Nikolas Mattheou 89 | |
![]() Bojan Kovacevic 90+5' |
Thống kê trận đấu Nea Salamis vs Karmiotissa Pano Polemidion


Diễn biến Nea Salamis vs Karmiotissa Pano Polemidion

Thẻ vàng cho Bojan Kovacevic.

Thẻ vàng cho Nikolas Mattheou.
Ange-Freddy Plumain rời sân và được thay thế bởi Garland Gbelle.

Thẻ vàng cho Riza Durmisi.

Thẻ vàng cho Stylianos Panteli.
Christos Giousis rời sân và được thay thế bởi Stylianos Panteli.
Deni Hocko rời sân và được thay thế bởi Nikolas Mattheou.
Yassine Bahassa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luiyi de Lucas đã ghi bàn!
Serge Tabekou rời sân và được thay thế bởi Victor Fernandez.

Thẻ vàng cho Deni Hocko.

Thẻ vàng cho Yassine Bahassa.
Andreas Frangos rời sân và được thay thế bởi Danny Bejarano.

V À A A O O O - Argyris Kampetsis đã ghi bàn!
Agapios Vrikkis rời sân và được thay thế bởi Francisco Feuillassier.
Mate Kvirkvia rời sân và được thay thế bởi Argyris Kampetsis.
Apostolos Vellios rời sân và được thay thế bởi Fjorin Durmishaj.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Andreas Frangos.
Đội hình xuất phát Nea Salamis vs Karmiotissa Pano Polemidion
Nea Salamis: Daniel Antosch (31)
Karmiotissa Pano Polemidion: Devis Epassy (93)
Thay người | |||
46’ | Apostolos Vellios Fiorin Durmishaj | 46’ | Agapios Vrikkis Franchu |
61’ | Andreas Frangos Danny Bejarano | 46’ | Mate Kvirkvia Argyris Kampetsis |
79’ | Serge Tabekou Victor Fernandez | 85’ | Christos Giousis Stylianos Panteli |
88’ | Ange-Freddy Plumain Garland Gbelle | 85’ | Deni Hocko Nikolas Matthaiou |
Cầu thủ dự bị | |||
Raphael Sotiriou | Alexander Spoljaric | ||
Giannis Kalanidis | Sadok Yeddes | ||
Alexandros Michail | Luka Stojanovic | ||
Fiorin Durmishaj | Stylianos Panteli | ||
Victor Fernandez | Răzvan Grădinaru | ||
Garland Gbelle | Kypros Christoforou | ||
Danny Bejarano | Panagiotis Andreou | ||
Dimitrios Spyridakis | Nikos Englezou | ||
Titos Prokopiou | Franchu | ||
Jan Lecjaks | Nikolas Matthaiou | ||
Andreas Mavroudis | Argyris Kampetsis | ||
Antonis Katsiaris | Imrane Daouda Bamba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nea Salamis
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại