![]() Bojan Kovacevic 38 | |
![]() Danny Bejarano 52 | |
![]() Razvan Gradinaru (Thay: Dimitris Theodorou) 61 | |
![]() Samir Ben Sallam (Thay: Stavros Tsoukalas) 61 | |
![]() Joey Suk (Thay: Navarone Foor) 61 | |
![]() Carlitos (Thay: Antonis Katsiaris) 64 | |
![]() Kialy Abdoul Kone (Thay: Fjorin Durmishaj) 64 | |
![]() Diego Dorregaray 71 | |
![]() Joey Suk 75 | |
![]() Giorgos Papageorghiou (Thay: Luciano Narsingh) 77 | |
![]() Andreas Katsantonis (Thay: Aboubacar Doumbia) 78 | |
![]() Stylianos Panteli (Thay: Lars Nieuwpoort) 79 | |
![]() Nemanja Kuzmanovic (Thay: Miguelito) 87 | |
![]() Pa Konate (Thay: Danny Bejarano) 87 |
Thống kê trận đấu Nea Salamis vs Karmiotissa Pano Polemidion
số liệu thống kê

Nea Salamis

Karmiotissa Pano Polemidion
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 25
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 13
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nea Salamis vs Karmiotissa Pano Polemidion
Thay người | |||
64’ | Fjorin Durmishaj Kialy Abdoul Kone | 61’ | Navarone Foor Joey Suk |
64’ | Antonis Katsiaris Carlitos | 61’ | Stavros Tsoukalas Samir Ben Sallam |
77’ | Luciano Narsingh Giorgos Papageorgiou | 61’ | Dimitris Theodorou Razvan Toni Agustin Gradinaru |
87’ | Miguelito Nemanja Kuzmanovic | 78’ | Aboubacar Doumbia Andreas Katsantonis |
87’ | Danny Bejarano Pa Konate | 79’ | Lars Nieuwpoort Stylianos Panteli |
Cầu thủ dự bị | |||
Michalis Christodoulou | Andreas Neofytou | ||
Giorgos Papageorgiou | Dimitris Avraam | ||
Kialy Abdoul Kone | Daniel Antosch | ||
Carlitos | Alexander Matija Spoljaric | ||
Michalis Koumouris | Joey Suk | ||
Nemanja Kuzmanovic | Nikolas Matthaiou | ||
Victor Fernandez | Andreas Katsantonis | ||
Pa Konate | Samir Ben Sallam | ||
Anastasios Kissas | Razvan Toni Agustin Gradinaru | ||
Giorgos Viktoros | Stylianos Panteli | ||
Edson Silva | Konstantinos Michail | ||
Osman Koroma | Nicolas Benezet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Hạng 2 Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Hạng 2 Cyprus
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại