Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Garland Gbelle 33 | |
![]() Paris Psaltis 38 | |
![]() Fiorin Durmishaj (Thay: Jan Lecjaks) 46 | |
![]() Fjorin Durmishaj (Thay: Jan Lecjaks) 46 | |
![]() Paris Psaltis 48 | |
![]() Alexandros Michail 50 | |
![]() Panagiotis Panagiotou (Thay: Giorgos Nicolas Angelopoulos) 62 | |
![]() Andreas Frangos 63 | |
![]() Paris Psaltis 67 | |
![]() Carlitos (Thay: Garland Gbelle) 68 | |
![]() Miguelito (Thay: Yassine Bahassa) 72 | |
![]() Titos Prokopiou (Thay: Victor Fernandez) 72 | |
![]() Antonis Katsiaris (Thay: Danny Bejarano) 78 | |
![]() Daniel Tetour (Thay: Nicolas Andereggen) 81 | |
![]() Breno (Thay: Julian Bonetto) 81 | |
![]() Serge Leuko 83 | |
![]() Breno 89 | |
![]() Marios Pechlivanis (Thay: Pablo Gonzalez) 90 |
Thống kê trận đấu Nea Salamis vs Ethnikos Achnas


Diễn biến Nea Salamis vs Ethnikos Achnas
Pablo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Marios Pechlivanis.

V À A A O O O - Breno đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Serge Leuko.
Julian Bonetto rời sân và được thay thế bởi Breno.
Nicolas Andereggen rời sân và được thay thế bởi Daniel Tetour.
Danny Bejarano rời sân và được thay thế bởi Antonis Katsiaris.
Victor Fernandez rời sân và được thay thế bởi Titos Prokopiou.
Yassine Bahassa rời sân và được thay thế bởi Miguelito.
Garland Gbelle rời sân và được thay thế bởi Carlitos.

V À A A O O O - Paris Psaltis đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Andreas Frangos.
Giorgos Nicolas Angelopoulos rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Panagiotou.

Thẻ vàng cho Alexandros Michail.

Thẻ vàng cho Paris Psaltis.
Jan Lecjaks rời sân và được thay thế bởi Fjorin Durmishaj.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Paris Psaltis đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Garland Gbelle.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nea Salamis vs Ethnikos Achnas
Nea Salamis (4-4-1-1): Nikolaos Melissas (1), Serge Leuko (24), Alexandros Michail (5), Nenad Tomovic (4), Jan Lecjaks (26), Garland Gbelle (12), Andreas Frangos (23), Danny Bejarano (16), Yassine Bahassa (28), Victor Fernandez (10), Apostolos Vellios (14)
Ethnikos Achnas (5-4-1): Lucas Flores (40), Paris Psaltis (24), Emmanuel Lomotey (12), Patrick Bahanack (29), Georgios Angelopoulos (80), Richard Ofori (37), Julian Bonetto (11), Manuel De Iriondo (5), Jalil Saadi (25), Pablo Gonzalez Suarez (17), Nicolas Andereggen (33)


Thay người | |||
46’ | Jan Lecjaks Fiorin Durmishaj | 62’ | Giorgos Nicolas Angelopoulos Panagiotis Panagiotou |
68’ | Garland Gbelle Carlitos | 81’ | Julian Bonetto Breno |
72’ | Yassine Bahassa Miguelito | 81’ | Nicolas Andereggen Daniel Tetour |
72’ | Victor Fernandez Titos Prokopiou | 90’ | Pablo Gonzalez Marios Pechlivanis |
78’ | Danny Bejarano Antonis Katsiaris |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Antosch | Breno | ||
Giannis Kalanidis | Martin Bogatinov | ||
Konstantinos Sergiou | Michalis Papastylianou | ||
Giorgos Viktoros | Artur Sobiech | ||
Miguelito | Marios Pechlivanis | ||
Carlitos | Panagiotis Panagiotou | ||
Antonis Katsiaris | Ruben Hernandez | ||
Fiorin Durmishaj | Nicolae Milinceanu | ||
Dimitrios Spyridakis | Konstantinos Venizelou | ||
Titos Prokopiou | Dimitris Christofi | ||
Efthymios Efthymiou | Yohan Baret | ||
Savvas Kontopoulos | Daniel Tetour |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nea Salamis
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại