Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Andreas Frangos
34 - Danny Bejarano
50 - Serge Leuko
58 - Fjorin Durmishaj (Thay: Apostolos Vellios)
61 - Alexandros Michail
62 - Jan Lecjaks (Thay: Alexandros Michail)
68 - Yassine Bahassa (Thay: Victor Fernandez)
68 - Yassine Bahassa
75 - Lucas Acevedo (Thay: Luciano Narsingh)
83 - Carlitos (Thay: Danny Bejarano)
83 - Andreas Frangos
85 - Nikolaos Melissas
87
- (VAR check)
23 - Giorgios Malekkides
31 - Bruno Santos
60 - Julien Celestine
60 - Danilo Spoljaric
62 - Pedro Marques
65 - Charalampos Kyriakou (Thay: Danilo Spoljaric)
67 - Gaetan Weissbeck (Thay: Domagoj Drozdek)
78 - Angelo Sagal (Thay: Sessi D'Almeida)
78 - Vernon De Marco (Thay: Jaromir Zmrhal)
89 - Quentin Boisgard (Thay: Giorgios Malekkides)
89 - Bruno Santos
90+1'
Thống kê trận đấu Nea Salamis vs Apollon Limassol
Diễn biến Nea Salamis vs Apollon Limassol
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Bruno Santos.
Giorgios Malekkides rời sân và Quentin Boisgard vào thay thế.
Jaromir Zmrhal rời sân và Vernon De Marco vào thay thế.
Thẻ vàng cho Nikolaos Melissas.
THẺ ĐỎ! - Andreas Frangos nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Danny Bejarano rời sân và Carlitos vào thay thế.
Luciano Narsingh rời sân và Lucas Acevedo vào thay thế.
Sessi D'Almeida rời sân và Angelo Sagal vào thay thế.
Domagoj Drozdek rời sân và Gaetan Weissbeck vào thay thế.
V À A A O O O - Yassine Bahassa ghi bàn!
Victor Fernandez rời sân và Yassine Bahassa vào thay thế.
Alexandros Michail rời sân và Jan Lecjaks vào thay thế.
Danilo Spoljaric rời sân và Charalampos Kyriakou vào thay thế.
Thẻ vàng cho Pedro Marques.
Thẻ vàng cho Danilo Spoljaric.
Thẻ vàng cho Alexandros Michail.
Apostolos Vellios rời sân và Fjorin Durmishaj vào thay thế.
Thẻ vàng cho Julien Celestine.
Thẻ vàng cho Serge Leuko.
Thẻ vàng cho Danny Bejarano.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Andreas Frangos.
Thẻ vàng cho Giorgios Malekkides.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nea Salamis vs Apollon Limassol
Thay người | |||
61’ | Apostolos Vellios Fiorin Durmishaj | 67’ | Danilo Spoljaric Chambos Kyriakou |
68’ | Victor Fernandez Yassine Bahassa | 78’ | Domagoj Drozdek Gaetan Weissbeck |
68’ | Alexandros Michail Jan Lecjaks | 78’ | Sessi D'Almeida Angelo Sagal |
83’ | Danny Bejarano Carlitos | 89’ | Jaromir Zmrhal Vernon De Marco |
83’ | Luciano Narsingh Lucas Acevedo | 89’ | Giorgios Malekkides Quentin Boisgard |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Antosch | Philipp Kühn | ||
Giannis Kalanidis | Vernon De Marco | ||
Carlitos | Quentin Boisgard | ||
Titos Prokopiou | Israel Coll | ||
Yassine Bahassa | Chambos Kyriakou | ||
Andreas Mavroudis | Gaetan Weissbeck | ||
Lucas Acevedo | Carlos Barahona | ||
Jan Lecjaks | Panagiotis Artymatas | ||
Antonis Katsiaris | Christos Charalampous | ||
Miguelito | Angelo Sagal | ||
Fiorin Durmishaj | Babacar Dione | ||
Dimitrios Spyridakis | Clinton Duodu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nea Salamis
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại