Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Giorgos Viktoros
20 - Garland Gbelle (Thay: Giorgos Viktoros)
46 - Andreas Frangos
51 - Serge Tabekou (Thay: Andreas Frangos)
59 - Nenad Tomovic
77 - Savvas Kontopoulos (Thay: Victor Fernandez)
82
- Rafael Lopes
4 - Bevis Mugabi
21 - Danil Paroutis
30 - Evagoras Charalampous
45 - Rafael Lopes
61 - Giannis Kargas
67 - Fran Garcia (Thay: Sergio Conceicao)
68 - Bojan Mladjovic (Thay: Evagoras Charalampous)
68 - Matija Spoljaric (Thay: Dimitris Theodorou)
72 - Ante Roguljic (Thay: Danil Paroutis)
72 - Atanas Iliev (Thay: Rafael Lopes)
80 - Atanas Iliev
82 - Bevis Mugabi
86
Thống kê trận đấu Nea Salamis vs Anorthosis
Diễn biến Nea Salamis vs Anorthosis
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Bevis Mugabi.
Thẻ vàng cho Atanas Iliev.
Victor Fernandez rời sân và được thay thế bởi Savvas Kontopoulos.
Rafael Lopes rời sân và được thay thế bởi Atanas Iliev.
Thẻ vàng cho Nenad Tomovic.
Danil Paroutis rời sân và được thay thế bởi Ante Roguljic.
Dimitris Theodorou rời sân và được thay thế bởi Matija Spoljaric.
Evagoras Charalampous rời sân và được thay thế bởi Bojan Mladjovic.
Sergio Conceicao rời sân và được thay thế bởi Fran Garcia.
Thẻ vàng cho Giannis Kargas.
V À A A O O O - Rafael Lopes ghi bàn!
Andreas Frangos rời sân và được thay thế bởi Serge Tabekou.
Thẻ vàng cho Andreas Frangos.
Giorgos Viktoros rời sân và được thay thế bởi Garland Gbelle.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Evagoras Charalampous.
V À A A O O O - Danil Paroutis ghi bàn!
V À A A O O O - Bevis Mugabi ghi bàn!
Thẻ vàng cho Giorgos Viktoros.
V À A A O O O - Rafael Lopes ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nea Salamis vs Anorthosis
Nea Salamis (5-4-1): Giannis Kalanidis (98), Serge Leuko (24), Riza Durmisi (22), Nenad Tomovic (4), Giorgos Viktoros (44), Yassine Bahassa (28), Carlitos (18), Danny Bejarano (16), Andreas Frangos (23), Victor Fernandez (10), Fiorin Durmishaj (9)
Anorthosis (5-3-2): Zivko Zivkovic (12), Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao (35), Konstantinos Stamoulis (22), Giannis Kargas (6), Bevis Mugabi (15), Kiko (5), Dimitris Theodorou (7), Michalis Ioannou (48), Daniel Paroutis (17), Rafael Lopes (21), Evagoras Charalampous (57)
Thay người | |||
46’ | Giorgos Viktoros Garland Gbelle | 68’ | Sergio Conceicao Fran Garcia |
59’ | Andreas Frangos Serge Tabekou | 68’ | Evagoras Charalampous Bojan Mladjovic |
82’ | Victor Fernandez Savvas Kontopoulos | 72’ | Dimitris Theodorou Matija Spoljaric |
72’ | Danil Paroutis Ante Roguljic | ||
80’ | Rafael Lopes Atanas Iliev |
Cầu thủ dự bị | |||
Raphael Sotiriou | Bojan Milosavljevic | ||
Efthymios Efthymiou | Stavros Panagi | ||
Jan Lecjaks | Fran Garcia | ||
Garland Gbelle | Bojan Mladjovic | ||
Serge Tabekou | Konstantinos Chrysopoulos | ||
Apostolos Vellios | Matija Spoljaric | ||
Dimitrios Spyridakis | Ante Roguljic | ||
Titos Prokopiou | Atanas Iliev | ||
Savvas Kontopoulos | Giorgos Ioannou | ||
Andreas Mavroudis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nea Salamis
Thành tích gần đây Anorthosis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại