Trực tiếp kết quả Nea Salamis vs AEL Limassol hôm nay 21-10-2024

Giải VĐQG Cyprus - Th 2, 21/10

Kết thúc

Nea Salamis

Nea Salamis

0 : 2

AEL Limassol

AEL Limassol

Hiệp một: 0-0
T2, 23:00 21/10/2024
Vòng 7 - VĐQG Cyprus
Ammochostos Stadium
 
Daniil Lesovoy
10
Garland Gbelle
14
Rafail Mamas
22
Miguel Mellado
52
Danny Bejarano
59
Yassine Bahassa (Thay: Luciano Narsingh)
66
Emmanuel Toku (Thay: Panayiotis Zachariou)
71
Nigel Robertha (Thay: Andreas Makris)
71
Serge Leuko (Thay: Konstrantinos Serghiou)
73
Andreas Mavroudis (Thay: Miguel)
73
Lucas Acevedo (Thay: Nenad Tomovic)
86
Facundo Constantini (Thay: Daniil Lesovoy)
90
Rafail Mamas
90+3'
Nigel Robertha
90+5'

Thống kê trận đấu Nea Salamis vs AEL Limassol

số liệu thống kê
Nea Salamis
Nea Salamis
AEL Limassol
AEL Limassol
49 Kiểm soát bóng 51
20 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 19
3 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nea Salamis vs AEL Limassol

Tất cả (18)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Daniil Lesovoy rời sân và được thay thế bởi Facundo Constantini.

90+5' V À A A O O O - Nigel Robertha đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nigel Robertha đã ghi bàn!

90+3' V À A A O O O - Rafail Mamas đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rafail Mamas đã ghi bàn!

86'

Nenad Tomovic rời sân và được thay thế bởi Lucas Acevedo.

73'

Miguel rời sân và được thay thế bởi Andreas Mavroudis.

73'

Konstrantinos Serghiou rời sân và được thay thế bởi Serge Leuko.

71'

Andreas Makris rời sân và được thay thế bởi Nigel Robertha.

71'

Panayiotis Zachariou rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Toku.

66'

Luciano Narsingh rời sân và được thay thế bởi Yassine Bahassa.

59' Thẻ vàng cho Danny Bejarano.

Thẻ vàng cho Danny Bejarano.

52' Thẻ vàng cho Miguel Mellado.

Thẻ vàng cho Miguel Mellado.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

22' Thẻ vàng cho Rafail Mamas.

Thẻ vàng cho Rafail Mamas.

14' Thẻ vàng cho Garland Gbelle.

Thẻ vàng cho Garland Gbelle.

10' Thẻ vàng cho Daniil Lesovoy.

Thẻ vàng cho Daniil Lesovoy.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Nea Salamis vs AEL Limassol

Thay người
66’
Luciano Narsingh
Yassine Bahassa
71’
Andreas Makris
Nigel Robertha
73’
Konstrantinos Serghiou
Serge Leuko
71’
Panayiotis Zachariou
Emmanuel Toku
73’
Miguel
Andreas Mavroudis
90’
Daniil Lesovoy
Facundo Costantini
86’
Nenad Tomovic
Lucas Acevedo
Cầu thủ dự bị
Giannis Kalanidis
Christoforos Frantzis
Daniel Antosch
Panagiotis Kyriakou
Serge Leuko
Themistoklis Themistokleous
Titos Prokopiou
Facundo Costantini
Savvas Kontopoulos
Nigel Robertha
Andreas Mavroudis
Franck Bambock
Lucas Acevedo
Emmanuel Toku
Abdelaye Diakite
Aviv Avraham
Antonis Katsiaris
Kypros Neophytou
Yassine Bahassa
Akos Kecskes
Konstantinos Koumpari
Savvas Christodoulou
Dimitrios Spyridakis
Panagiotis Panagi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
24/10 - 2022
30/01 - 2023
Cúp quốc gia Cyprus
14/02 - 2023
02/03 - 2023
VĐQG Cyprus
28/10 - 2023
02/02 - 2024
Giao hữu
11/08 - 2024
VĐQG Cyprus
21/10 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Nea Salamis

Hạng 2 Cyprus
06/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
01/10 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0

Thành tích gần đây AEL Limassol

VĐQG Cyprus
14/12 - 2025
07/12 - 2025
01/12 - 2025
24/11 - 2025
08/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
01/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1411122034H T T T T
2Omonia NicosiaOmonia Nicosia139222029T H B T T
3Aris LimassolAris Limassol149231929T B T B T
4LarnacaLarnaca138321227T T T H T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia147521626H B H T H
6Apollon LimassolApollon Limassol14635021T T H H B
7AEL LimassolAEL Limassol14635-221T T H T H
8Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas14446-816H T H B T
9Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia14365-815H B T B H
10Ethnikos AchnasEthnikos Achnas14428-814B B B B B
11Omonia AradippouOmonia Aradippou14419-1213B T B B T
12AnorthosisAnorthosis14275-1013H T H H B
13YpsonasYpsonas14329-1011B B B T H
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni140113-291B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow