Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Garland Gbelle
14 - Danny Bejarano
59 - Yassine Bahassa (Thay: Luciano Narsingh)
66 - Serge Leuko (Thay: Konstrantinos Serghiou)
73 - Andreas Mavroudis (Thay: Miguel)
73 - Lucas Acevedo (Thay: Nenad Tomovic)
86
- Daniil Lesovoy
10 - Rafail Mamas
22 - Miguel Mellado
52 - Emmanuel Toku (Thay: Panayiotis Zachariou)
71 - Nigel Robertha (Thay: Andreas Makris)
71 - Facundo Constantini (Thay: Daniil Lesovoy)
90 - Rafail Mamas
90+3' - Nigel Robertha
90+5'
Thống kê trận đấu Nea Salamis vs AEL Limassol
Diễn biến Nea Salamis vs AEL Limassol
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Daniil Lesovoy rời sân và được thay thế bởi Facundo Constantini.
V À A A O O O - Nigel Robertha đã ghi bàn!
V À A A O O O - Rafail Mamas đã ghi bàn!
Nenad Tomovic rời sân và được thay thế bởi Lucas Acevedo.
Miguel rời sân và được thay thế bởi Andreas Mavroudis.
Konstrantinos Serghiou rời sân và được thay thế bởi Serge Leuko.
Andreas Makris rời sân và được thay thế bởi Nigel Robertha.
Panayiotis Zachariou rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Toku.
Luciano Narsingh rời sân và được thay thế bởi Yassine Bahassa.
Thẻ vàng cho Danny Bejarano.
Thẻ vàng cho Miguel Mellado.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Rafail Mamas.
Thẻ vàng cho Garland Gbelle.
Thẻ vàng cho Daniil Lesovoy.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nea Salamis vs AEL Limassol
Thay người | |||
66’ | Luciano Narsingh Yassine Bahassa | 71’ | Andreas Makris Nigel Robertha |
73’ | Konstrantinos Serghiou Serge Leuko | 71’ | Panayiotis Zachariou Emmanuel Toku |
73’ | Miguel Andreas Mavroudis | 90’ | Daniil Lesovoy Facundo Costantini |
86’ | Nenad Tomovic Lucas Acevedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Giannis Kalanidis | Christoforos Frantzis | ||
Daniel Antosch | Panagiotis Kyriakou | ||
Serge Leuko | Themistoklis Themistokleous | ||
Titos Prokopiou | Facundo Costantini | ||
Savvas Kontopoulos | Nigel Robertha | ||
Andreas Mavroudis | Franck Bambock | ||
Lucas Acevedo | Emmanuel Toku | ||
Abdelaye Diakite | Aviv Avraham | ||
Antonis Katsiaris | Kypros Neophytou | ||
Yassine Bahassa | Akos Kecskes | ||
Konstantinos Koumpari | Savvas Christodoulou | ||
Dimitrios Spyridakis | Panagiotis Panagi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nea Salamis
Thành tích gần đây AEL Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại