![]() (Pen) Diego Dorregaray 5 | |
![]() Niko Datkovic 20 | |
![]() Amadou Ciss 26 | |
![]() Zacharias Adoni 34 | |
![]() Georges Mandjeck 38 | |
![]() Stylianos Panteli 54 | |
![]() Saido Berahino (Thay: Vittorio Continella) 64 | |
![]() Nicolae Milinceanu (Thay: Evdoras Sylvestros) 64 | |
![]() Fedor Chernykh (Thay: Evdoras Silvestros) 64 | |
![]() Florian Taulemesse (Thay: Diego Dorregaray) 66 | |
![]() Thiago Santos (Thay: Sintayehu Sallalich) 66 | |
![]() Kristian Bilovar 69 | |
![]() Miguelito (Thay: Georges Mandjeck) 81 | |
![]() Renato Margaca (Thay: Carlitos) 81 | |
![]() Juan Felipe (Thay: Chico Banza) 88 | |
![]() Michalis Kolias (Thay: Nicolae Milinceanu) 90 |
Thống kê trận đấu Nea Salamis vs AEL Limassol
số liệu thống kê

Nea Salamis

AEL Limassol
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
17 Ném biên 12
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nea Salamis vs AEL Limassol
Thay người | |||
66’ | Sintayehu Sallalich Thiago Santos | 64’ | Vittorio Continella Saido Berahino |
66’ | Diego Dorregaray Thierry Alain Florian Taulemesse | 64’ | Evdoras Silvestros Fedor Cernych |
81’ | Carlitos Renato Margaca | 90’ | Nicolae Milinceanu Michalis Kolias |
81’ | Georges Mandjeck Miguelito | ||
88’ | Chico Banza Juan Felipe |
Cầu thủ dự bị | |||
Renato Margaca | Michalis Kolias | ||
Miguelito | Saido Berahino | ||
Vladislav Klimovich | Michalis Kyriakou | ||
Juan Felipe | Muriel | ||
Serge Leuko | Andreas Ioannou | ||
Thomas Nicolaou | Marko Veselinovic | ||
Anastasios Kissas | Fedor Cernych | ||
Georgios Katsikas | Kevin Mirallas | ||
Michalis Koumouris | Savvas Christodoulou | ||
Thiago Santos | Leontios Zacharia | ||
Thierry Alain Florian Taulemesse |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Hạng 2 Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại