Nashville có một quả phát bóng lên tại Geodis Park.
Mamadou Fofana 36 | |
Matthew Corcoran 64 | |
Jackson Yueill 65 | |
Ahmed Qasem (Thay: Alex Muyl) 77 | |
Luis Diaz (Thay: Luca Langoni) 77 | |
Jonathan Perez (Thay: Edvard Tagseth) 90 |
Thống kê trận đấu Nashville SC vs New England Revolution


Diễn biến Nashville SC vs New England Revolution
Đội khách ở Nashville, TN có một quả phát bóng lên.
Jonathan Perez vào sân thay cho Edvard Tagseth của Nashville.
New England bị bắt việt vị.
New England có quả ném biên cao trên sân ở Nashville, TN.
New England được Marcos De Oliveira trao cho một quả phạt góc.
New England được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Nashville được hưởng quả phạt góc.
Bóng đi ra ngoài sân và New England được hưởng quả phát bóng lên.
Hany Mukhtar của Nashville tung cú sút nhưng không trúng đích.
Marcos De Oliveira ra hiệu cho New England thực hiện quả ném biên ở phần sân của Nashville.
Marcos De Oliveira trao cho New England một quả phát bóng lên.
Tại Nashville, TN, Nashville tấn công qua Hany Mukhtar. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Marcos De Oliveira ra hiệu cho Nashville được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi New England được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
New England được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Nashville được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Marcos De Oliveira trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
New England thực hiện quả ném biên ở phần sân của Nashville.
Sam Surridge (Nashville) tung cú đánh đầu tại Geodis Park nhưng bóng bị phá ra.
Ahmed Qasem vào sân thay cho Alex Muyl của đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Nashville SC vs New England Revolution
Nashville SC (5-3-2): Joe Willis (1), Andy Najar (31), Wyatt Meyer (28), Walker Zimmerman (25), Jack Maher (5), Daniel Lovitz (2), Edvard Tagseth (20), Matthew Corcoran (16), Alex Muyl (19), Hany Mukhtar (10), Sam Surridge (9)
New England Revolution (4-2-3-1): Aljaz Ivacic (31), Brandon Bye (15), Brayan Ceballos (3), Mamadou Fofana (2), Ilay Feingold (12), Alhassan Yusuf (80), Jackson Yueill (14), Luca Langoni (41), Carles Gil (10), Ignatius Ganago (17), Leonardo Campana (9)


| Thay người | |||
| 77’ | Alex Muyl Ahmed Qasem | 77’ | Luca Langoni Luis Diaz |
| 90’ | Edvard Tagseth Jonathan Perez | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Brian Schwake | Alex Bono | ||
Josh Bauer | Wyatt Omsberg | ||
Taylor Washington | Andrew Farrell | ||
Teal Bunbury | Noel Buck | ||
Adem Sipic | Tanner Beason | ||
Jonathan Perez | Maximiliano Urruti | ||
Jeisson Palacios | Jack Panayotou | ||
Ahmed Qasem | Luis Diaz | ||
Ethan O'Brien | Eric Klein | ||
Jeisson Palacios | |||
Nhận định Nashville SC vs New England Revolution
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nashville SC
Thành tích gần đây New England Revolution
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
