Ismir Pekmic cho Atlanta hưởng phát bóng lên.
Ronald Hernandez (Kiến tạo: Steven Alzate) 24 | |
Jonathan Perez (Thay: Alex Muyl) 38 | |
Jamal Thiare 43 | |
Josh Bauer 44 | |
Pedro Amador 54 | |
Tristan Muyumba (Thay: Steven Alzate) 61 | |
Saba Lobjanidze (Thay: Luke Brennan) 61 | |
Jayden Hibbert 62 | |
Tyler Boyd (Thay: Jacob Shaffelburg) 67 | |
Daniel Lovitz (Thay: Josh Bauer) 67 | |
Jeisson Palacios 71 | |
Juan Berrocal (Thay: Stian Gregersen) 72 | |
Bartosz Slisz 76 | |
Miguel Almiron 79 | |
Teal Bunbury (Thay: Gaston Brugman) 83 | |
Edvard Tagseth (Thay: Patrick Yazbek) 83 | |
Brooks Lennon (Thay: Miguel Almiron) 86 | |
Cayman Togashi (Thay: Jamal Thiare) 86 | |
Aleksey Miranchuk 90+5' |
Thống kê trận đấu Nashville SC vs Atlanta United


Diễn biến Nashville SC vs Atlanta United
Liệu Nashville có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này trong phần sân của Atlanta không?
Nashville được hưởng đá phạt trong phần sân nhà.
Sam Surridge (Nashville) đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng bị phá ra.
Aleksey Miranchuk (Atlanta) nhận thẻ vàng.
Ismir Pekmic thổi phạt cho Nashville trong phần sân nhà.
Đội khách được hưởng phát bóng lên tại Nashville, TN.
Jeisson Andres Palacios Murillo của Nashville tung cú sút nhưng không trúng đích.
Nashville được hưởng phạt góc.
Nashville thực hiện ném biên trong phần sân của Atlanta.
Đá phạt cho Nashville ở phần sân nhà.
Atlanta được hưởng quả phát bóng lên.
Nashville dâng lên tấn công tại sân Geodis Park nhưng cú đánh đầu của Teal Bunbury không trúng đích.
Nashville được hưởng quả phạt góc.
Tại Nashville, TN, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Ném biên cho Atlanta tại sân Geodis Park.
Ném biên cho Atlanta ở phần sân của Nashville.
Đội khách thay Miguel Almiron bằng Brooks Lennon.
Cayman Togashi thay thế Jamal Thiare cho Atlanta tại Geodis Park.
Atlanta được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Edvard Tagseth vào sân thay cho Patrick Yazbek của Nashville.
Đội hình xuất phát Nashville SC vs Atlanta United
Nashville SC (4-4-1-1): Joe Willis (1), Andy Najar (31), Walker Zimmerman (25), Jeisson Palacios (4), Jeisson Palacios (4), Josh Bauer (22), Jacob Shaffelburg (14), Patrick Yazbek (8), Gaston Brugman (7), Alex Muyl (19), Hany Mukhtar (10), Sam Surridge (9)
Atlanta United (4-2-3-1): Jayden Hibbert (42), Ronald Hernandez (2), Stian Gregersen (5), Enea Mihaj (4), Pedro Amador (18), Bartosz Slisz (99), Steven Alzate (7), Miguel Almirón (10), Miguel Almirón (10), Aleksey Miranchuk (59), Aleksey Miranchuk (59), Luke Brennan (20), Jamal Thiare (14)


| Thay người | |||
| 38’ | Alex Muyl Jonathan Perez | 61’ | Steven Alzate Tristan Muyumba |
| 67’ | Josh Bauer Daniel Lovitz | 61’ | Luke Brennan Saba Lobzhanidze |
| 67’ | Jacob Shaffelburg Tyler Boyd | 72’ | Stian Gregersen Juan Berrocal |
| 83’ | Gaston Brugman Teal Bunbury | 86’ | Miguel Almiron Brooks Lennon |
| 83’ | Patrick Yazbek Edvard Tagseth | 86’ | Jamal Thiare Cayman Togashi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Xavier Valdez | Brad Guzan | ||
Bryan Acosta | Brooks Lennon | ||
Jonathan Perez | Nykolas Sessock | ||
Daniel Lovitz | Tristan Muyumba | ||
Jack Maher | Saba Lobzhanidze | ||
Teal Bunbury | Leonardo Frugis Afonso | ||
Tyler Boyd | Cayman Togashi | ||
Edvard Tagseth | William James Reilly | ||
Ahmed Qasem | Juan Berrocal | ||
William James Reilly | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nashville SC
Thành tích gần đây Atlanta United
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch