Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Regi Lushkja (Kiến tạo: Danial Esmaeilifar) 17 | |
Stefan Colovic (Thay: Sukhrob Nurulloev) 59 | |
Diyorbek Abdunazarov (Thay: Khusayin Norchaev) 59 | |
Mehdi Shiri (Thay: Regi Lushkja) 68 | |
Alibek Davronov 73 | |
Javokhir Sidikov (Thay: Sharof Mukhiddinov) 73 | |
Mehdi Torabi (Thay: Tibor Halilovic) 84 | |
Igor Golban (Thay: Sardorbek Bakhromov) 86 | |
Yusuf Otubanjo (Thay: Adenis Shala) 86 | |
Tomislav Strkalj (Thay: Mehdi Hashemnejad) 90 |
Thống kê trận đấu Nasaf Qarshi vs Tractor FC

Diễn biến Nasaf Qarshi vs Tractor FC
Mehdi Hashemnejad rời sân và được thay thế bởi Tomislav Strkalj.
Adenis Shala rời sân và được thay thế bởi Yusuf Otubanjo.
Sardorbek Bakhromov rời sân và được thay thế bởi Igor Golban.
Tibor Halilovic rời sân và được thay thế bởi Mehdi Torabi.
Sharof Mukhiddinov rời sân và được thay thế bởi Javokhir Sidikov.
Thẻ vàng cho Alibek Davronov.
Regi Lushkja rời sân và được thay thế bởi Mehdi Shiri.
Khusayin Norchaev rời sân và được thay thế bởi Diyorbek Abdunazarov.
Sukhrob Nurulloev rời sân và được thay thế bởi Stefan Colovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Ném biên cho Nasaf.
Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin trao cho đội nhà một quả ném biên.
Danial Esmaeilifar đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Regi Lushkja đã ghi bàn!
Danial Esmaeilifar có một pha kiến tạo tuyệt vời ở đó.
V À A A A O O O! Regi Lushkja đưa Tractor Tabriz dẫn trước 0-1 tại Qarshi.
Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin chỉ định một quả đá phạt cho Tractor Tabriz ở phần sân nhà của họ.
Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin chỉ định một quả ném biên cho Tractor Tabriz trong phần sân của Nasaf.
Quả đá phạt cho Tractor Tabriz ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Nasaf Qarshi vs Tractor FC
Nasaf Qarshi (4-3-3): Abduvakhid Nematov (35), Sardorbek Bakhromov (24), Shukhrat Mukhammadiev (28), Alibek Davronov (2), Sherzod Nasrullaev (34), Sukhrob Nurullaev (17), Umarbek Eshmuradov (92), Sharof Mukhitdinov (14), Dragan Ceran (10), Khuisain Norchaev (18), Adenis Shala (7)
Tractor FC (4-4-2): Alireza Beiranvand (1), Shojae Khalilzadeh (3), Aleksandar Sedlar (4), Sadegh Moharrami (18), Danial Esmaeilifar (11), Odiljon Khamrobekov (21), Mehdi Hashemnejad (20), Tibor Halilovic (7), Regi Lushkja (31), Domagoj Drozdek (25), Amirhossein Hosseinzadeh (99)

| Thay người | |||
| 59’ | Sukhrob Nurulloev Stefan Colovic | 68’ | Regi Lushkja Mehdi Shiri |
| 59’ | Khusayin Norchaev Diyorbek Abdunazarov | 84’ | Tibor Halilovic Mahdi Torabi |
| 73’ | Sharof Mukhiddinov Javokhir Sidikov | 90’ | Mehdi Hashemnejad Tomislav Strkalj |
| 86’ | Sardorbek Bakhromov Igor Golban | ||
| 86’ | Adenis Shala Yusuf Otubanjo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Asilbek Numonov | Marko Johansson | ||
Sparrow Oleksandr Vorobey | Adib Zarei | ||
Stefan Colovic | Farshad Faraji | ||
Golib Gaybullaev | Saeid Karimazar | ||
Igor Golban | Masoud Zayer Kazemayn | ||
Bakhodir Khalilov | Amirali Khorrami | ||
Yusuf Otubanjo | Milad Kor | ||
Javokhir Sidikov | Mehrdad Mohammadi | ||
Javokhir Ubaydullaev | Mohammad Naderi | ||
Diyorbek Abdunazarov | Mehdi Shiri | ||
Mahdi Torabi | |||
Tomislav Strkalj | |||
Nhận định Nasaf Qarshi vs Tractor FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nasaf Qarshi
Thành tích gần đây Tractor FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League
| Miền Đông | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 9 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 10 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T | |
| 11 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 12 | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | ||
| Miền Tây | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 15 | ||
| 2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T | |
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | -6 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 6 | ||
| 9 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | ||
| 10 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | ||
| 11 | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | ||
| 12 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | ||
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
