![]() Mateusao 19 | |
![]() Dilshod Komilov (Thay: Igor Valeryevich Golban) 46 | |
![]() Shohjahon Sultonmurodov (Thay: Stefan Colovic) 46 | |
![]() Sharof Mukhitdinov (Thay: Jambul Jigauri) 46 | |
![]() Breno Cascardo Lemos (Thay: Saeid Ezatolahi) 59 | |
![]() Yahya Alghassani (Thay: Yuri Cesar) 60 | |
![]() Rikelme (Thay: Eid Khamis Eid) 60 | |
![]() Marko Stanojevic (Thay: Akmal Mozgovoy) 72 | |
![]() Bobir Abdikholikov (Thay: Javokhir Sidikov) 72 | |
![]() Guilherme Bala (Thay: Munas Dabbur) 74 | |
![]() Zoran Marusic 83 | |
![]() Federico Cartabia (Thay: Harib Abdalla Suhail) 85 | |
![]() Zoran Marusic 90+2' |
Thống kê trận đấu Nasaf Qarshi vs Shabab Al-Ahli Dubai FC
số liệu thống kê

Nasaf Qarshi

Shabab Al-Ahli Dubai FC
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 4
20 Ném biên 19
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nasaf Qarshi vs Shabab Al-Ahli Dubai FC
Thay người | |||
46’ | Stefan Colovic Shohjahon Sultonmurodov | 59’ | Saeid Ezatolahi Breno Cascardo Lemos |
46’ | Igor Valeryevich Golban Dilshod Komilov | 60’ | Yuri Cesar Yahya Alghassani |
46’ | Jambul Jigauri Sharof Mukhitdinov | 60’ | Eid Khamis Eid Rikelme |
72’ | Javokhir Sidikov Bobir Abdikholikov | 74’ | Munas Dabbur Guilherme Bala |
72’ | Akmal Mozgovoy Marko Stanojevic | 85’ | Harib Abdalla Suhail Federico Cartabia |
Cầu thủ dự bị | |||
Umid Ergashev | Mohammed Marzooq | ||
Shohjahon Sultonmurodov | Federico Cartabia | ||
Dilshod Komilov | Yahya Alghassani | ||
Murodbek Rakhmatov | Renan | ||
Bobir Abdikholikov | Rikelme | ||
Adkhamjon Musulmonov | Bogdan Planic | ||
Sharof Mukhitdinov | Hamad Al Meqebaali | ||
Doniyorjon Narzullaev | Luka Milivojevic | ||
Valentino Yuel | Guilherme Bala | ||
Sardorbek Bakhromov | Breno Cascardo Lemos | ||
Shukhrat Mukhammadiev | Rakaan Al-Menhali | ||
Marko Stanojevic |
Nhận định Nasaf Qarshi vs Shabab Al-Ahli Dubai FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Nasaf Qarshi
VĐQG Uzbekistan
Thành tích gần đây Shabab Al-Ahli Dubai FC
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại