Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Sardorbek Bakhromov (Kiến tạo: Zafarmurod Abdirahmatov) 42 | |
Golib Gaybullaev 52 | |
Favour Ogbu (Kiến tạo: Dusan Tadic) 53 | |
Caio Canedo (Thay: Bernardo Folha) 60 | |
Igor Golban (Thay: Golib Gaybullaev) 66 | |
Oybek Bozorov (Thay: Adenis Shala) 66 | |
Yusuf Otubanjo (Thay: Dragan Ceran) 67 | |
Stefan Colovic 71 | |
Sukhrob Nurulloev (Thay: Stefan Colovic) 76 | |
Brahima Diarra 77 | |
Zafarmurod Abdirahmatov 77 | |
Jadsom 78 | |
Diyorbek Abdunazarov (Thay: Zafarmurod Abdirahmatov) 83 | |
Caio Canedo 89 |
Thống kê trận đấu Nasaf Qarshi vs Al-Wahda


Diễn biến Nasaf Qarshi vs Al-Wahda
V À A A O O O - Caio Canedo đã ghi bàn!
Zafarmurod Abdirahmatov rời sân và được thay thế bởi Diyorbek Abdunazarov.
Thẻ vàng cho Jadsom.
Thẻ vàng cho Zafarmurod Abdirahmatov.
Thẻ vàng cho Brahima Diarra.
Stefan Colovic rời sân và được thay thế bởi Sukhrob Nurulloev.
Thẻ vàng cho Stefan Colovic.
Dragan Ceran rời sân và được thay thế bởi Yusuf Otubanjo.
Adenis Shala rời sân và được thay thế bởi Oybek Bozorov.
Golib Gaybullaev rời sân và được thay thế bởi Igor Golban.
Bernardo Folha rời sân và được thay thế bởi Caio Canedo.
Dusan Tadic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Favour Ogbu đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Golib Gaybullaev.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.
Zafarmurod Abdirahmatov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sardorbek Bakhromov đã ghi bàn!
Nasaf tiến lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Nasaf ở phần sân của Al Wahda.
Đội hình xuất phát Nasaf Qarshi vs Al-Wahda
Nasaf Qarshi (4-1-4-1): Abduvakhid Nematov (35), Stefan Colovic (19), Golib Gaybullaev (5), Alibek Davronov (2), Sherzod Nasrullaev (34), Sharof Mukhitdinov (14), Zafarmurod Abdirakhmatov (8), Sardorbek Bakhromov (24), Dragan Ceran (10), Khuisain Norchaev (18), Adenis Shala (7)
Al-Wahda (4-2-3-1): Mohamed Hasan Alshamsi (1), Ala Zhir (5), Lucas Pimenta (3), Favour Inyeka Ogbu Ogbu (30), Ruben Amaral (19), Jadsom (25), Mohammad Ghorbani (6), Facundo Kruspzky (11), Bernardo Folha (22), Brahima Diarra (94), Dušan Tadić (10)


| Thay người | |||
| 66’ | Golib Gaybullaev Igor Golban | 60’ | Bernardo Folha Caio Canedo |
| 66’ | Adenis Shala Oybek Bozorov | ||
| 67’ | Dragan Ceran Yusuf Otubanjo | ||
| 76’ | Stefan Colovic Sukhrob Nurullaev | ||
| 83’ | Zafarmurod Abdirahmatov Diyorbek Abdunazarov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sparrow Oleksandr Vorobey | Hazaa Ammar | ||
Asilbek Numonov | Mansour Saleh | ||
Sukhrob Nurullaev | Zayed Ahmed Alhammadi | ||
Yusuf Otubanjo | Caio Canedo | ||
Igor Golban | Abdelaziz Mohamed | ||
Shukhrat Mukhammadiev | Mobin Dehghan | ||
Bakhodir Khalilov | Guga | ||
Diyorbek Abdunazarov | Arnau Pradas | ||
Oybek Bozorov | Nasser Abaelaziz Bader | ||
Abdulqader Abdullah | |||
Darko Lazovic | |||
Mohamed Ali | |||
Nhận định Nasaf Qarshi vs Al-Wahda
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nasaf Qarshi
Thành tích gần đây Al-Wahda
Bảng xếp hạng AFC Champions League
| Miền Đông | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | ||
| 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | ||
| 4 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | ||
| 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | ||
| 6 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | ||
| 7 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | ||
| 8 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | ||
| 9 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | ||
| 10 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T | |
| 11 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | ||
| 12 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | ||
| Miền Tây | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | ||
| 2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | ||
| 3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | ||
| 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | ||
| 5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | ||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T | |
| 7 | 3 | 1 | 1 | 1 | -4 | 4 | ||
| 8 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | ||
| 9 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | ||
| 10 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | ||
| 11 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 12 | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | ||
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
