![]() Abdallah Mousa Musallam Nasib 4 | |
![]() Zafarmurod Abdirakhmatov 12 | |
![]() Reziq Mohammed Banihani (Thay: Aref Al Haj) 18 | |
![]() Sharof Mukhiddinov 23 | |
![]() Reziq Mohammed Saleh Bani Hani 31 | |
![]() Reziq Mohammed Saleh Bani Hani 45+3' | |
![]() Jambul Jigauri (Thay: Javokhir Sidikov) 46 | |
![]() Shukhrat Mukhammadiev (Thay: Igor Valeryevich Golban) 46 | |
![]() Bobir Abdikholikov (Thay: Zoran Marusic) 46 | |
![]() Alquraishi Adham (Thay: Ehsan Hadad) 61 | |
![]() Majdi Al Attar (Thay: Ali Ahmad Hajabi) 61 | |
![]() Ahmad Tha'er (Thay: Mahmoud Al Mardi) 61 | |
![]() Abdallah Alattar (Thay: Ali Ahmad Hajabi) 61 | |
![]() Murodbek Rakhmatov (Thay: Zafarmurod Abdirakhmatov) 68 | |
![]() Italo Henrique Juvino da Silva (Thay: Saleem Obaid) 73 | |
![]() Marko Stanojevic (Thay: Stefan Colovic) 81 |
Thống kê trận đấu Nasaf Qarshi vs Al-Hussein SC
số liệu thống kê

Nasaf Qarshi
Al-Hussein SC
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 11
29 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nasaf Qarshi vs Al-Hussein SC
Thay người | |||
46’ | Zoran Marusic Bobir Abdikholikov | 18’ | Aref Al Haj Reziq Mohammed Banihani |
46’ | Igor Valeryevich Golban Shukhrat Mukhammadiev | 61’ | Ali Ahmad Hajabi Abdallah Alattar |
46’ | Javokhir Sidikov Jambul Jigauri | 61’ | Ehsan Hadad Alquraishi Adham |
68’ | Zafarmurod Abdirakhmatov Murodbek Rakhmatov | 61’ | Mahmoud Al Mardi Ahmad Tha'er |
81’ | Stefan Colovic Marko Stanojevic | 73’ | Saleem Obaid Italo Henrique Juvino da Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Umid Ergashev | Mohammad Al-Daoud | ||
Dilshod Komilov | Abdallah Alattar | ||
Murodbek Rakhmatov | Waseem Al Riyalat | ||
Bobir Abdikholikov | Seif Darwish | ||
Adkhamjon Musulmonov | Majdi Al Attar | ||
Doniyorjon Narzullaev | Alquraishi Adham | ||
Valentino Yuel | Anas Bani Yaseen | ||
Sardorbek Bakhromov | Mahmoud Al Kawamleh | ||
Shukhrat Mukhammadiev | Ahmad Tha'er | ||
Shakhzod Akromov | Jacques Thémopelé | ||
Jambul Jigauri | Italo Henrique Juvino da Silva | ||
Marko Stanojevic | Reziq Mohammed Banihani |
Nhận định Nasaf Qarshi vs Al-Hussein SC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Nasaf Qarshi
VĐQG Uzbekistan
Thành tích gần đây Al-Hussein SC
Cúp quốc gia Jordan
VĐQG Jordan
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại