Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 4 | |
![]() Sergej Milinkovic-Savic 21 | |
![]() Sardorbek Bakhromov (Kiến tạo: Umar Eshmuradov) 27 | |
![]() Theo Hernandez (Kiến tạo: Ali Al-Bulayhi) 45+2' | |
![]() Javokhir Sidikov (Thay: Igor Golban) 46 | |
![]() Dragan Ceran (Thay: Shukhrat Mukhammadiev) 46 | |
![]() Javokhir Sidikov (Kiến tạo: Umar Eshmuradov) 61 | |
![]() Sukhrob Nurulloev (Thay: Zafarmurod Abdirahmatov) 67 | |
![]() Kaio (Thay: Ali Al-Bulayhi) 72 | |
![]() Javokhir Ubaydullaev (Thay: Javokhir Sidikov) 73 | |
![]() Stefan Colovic (Thay: Oybek Bozorov) 78 | |
![]() Marcos Leonardo (Kiến tạo: Sergej Milinkovic-Savic) 79 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Mohamed Kanno) 85 | |
![]() Ali Lajami (Thay: Abdullah Al-Hamdan) 85 | |
![]() Abdullah Radif (Thay: Marcos Leonardo) 90 | |
![]() Moteb Al-Harbi (Thay: Hamad Al Yami) 90 | |
![]() Ruben Neves 90+7' |
Thống kê trận đấu Nasaf Qarshi vs Al Hilal


Diễn biến Nasaf Qarshi vs Al Hilal

Thẻ vàng cho Ruben Neves.
Hamad Al Yami rời sân và được thay thế bởi Moteb Al-Harbi.
Marcos Leonardo rời sân và được thay thế bởi Abdullah Radif.
Abdullah Al-Hamdan rời sân và được thay thế bởi Ali Lajami.
Mohamed Kanno rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.
Sergej Milinkovic-Savic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcos Leonardo đã ghi bàn!
Oybek Bozorov rời sân và được thay thế bởi Stefan Colovic.
Javokhir Sidikov rời sân và được thay thế bởi Javokhir Ubaydullaev.
Ali Al-Bulayhi rời sân và được thay thế bởi Kaio.
Zafarmurod Abdirahmatov rời sân và được thay thế bởi Sukhrob Nurulloev.
Umar Eshmuradov đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Javokhir Sidikov đã ghi bàn!
Shukhrat Mukhammadiev rời sân và được thay thế bởi Dragan Ceran.
Igor Golban rời sân và được thay thế bởi Javokhir Sidikov.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ali Al-Bulayhi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Theo Hernandez đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Nasaf Qarshi vs Al Hilal
Nasaf Qarshi (4-5-1): Abduvakhid Nematov (35), Shukhrat Mukhammadiev (28), Sherzod Nasrullaev (34), Golib Gaybullaev (5), Igor Golban (22), Umarbek Eshmuradov (92), Sardorbek Bakhromov (24), Zafarmurod Abdirakhmatov (8), Sharof Mukhitdinov (14), Oybek Bozorov (77), Khuisain Norchaev (18)
Al Hilal (3-5-2): Bono (37), Hassan Al-Tombakti (87), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Hamad Al-Yami (88), Sergej Milinković-Savić (22), Rúben Neves (8), Mohamed Kanno (28), Theo Hernández (19), Marcos Leonardo (9), Abdullah Al-Hamddan (99)


Thay người | |||
46’ | Javokhir Ubaydullaev Javokhir Sidikov | 72’ | Ali Al-Bulayhi Kaio Cesar |
46’ | Shukhrat Mukhammadiev Dragan Ceran | 85’ | Abdullah Al-Hamdan Ali Lajami |
67’ | Zafarmurod Abdirahmatov Sukhrob Nurullaev | 85’ | Mohamed Kanno Nasser Al-Dawsari |
73’ | Javokhir Sidikov Javokhir Ubaydullaev | 90’ | Hamad Al Yami Moteb Al-Harbi |
78’ | Oybek Bozorov Stefan Colovic | 90’ | Marcos Leonardo Abdullah Radif |
Cầu thủ dự bị | |||
Asilbek Numonov | Mohammed Al-Rubaie | ||
Javokhir Ubaydullaev | Yusuf Akçiçek | ||
Sparrow Oleksandr Vorobey | Moteb Al-Harbi | ||
Javokhir Sidikov | Ali Lajami | ||
Dragan Ceran | Nasser Al-Dawsari | ||
Sukhrob Nurullaev | Mohammed Al-Qahtani | ||
Stefan Colovic | Abdulkarim Darisi | ||
Yusuf Otubanjo | Kaio Cesar | ||
Bakhodir Khalilov | Abdullah Radif | ||
Diyorbek Abdunazarov | Mathieu Patouillet |
Nhận định Nasaf Qarshi vs Al Hilal
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nasaf Qarshi
Thành tích gần đây Al Hilal
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại