![]() Ganiu Ogungbe 11 | |
![]() Stanislav Agaptsev 27 | |
![]() Pierre Landry Kabore 49 | |
![]() Sten Viidas (Thay: Mykhaylo Kozhushko) 50 | |
![]() Afonso Correia (Thay: Mark Maksimkin) 50 | |
![]() Giacomo Uggeri (Thay: Tristan Koskor) 56 | |
![]() Herman Pedmanson (Thay: Ahmed Adebayo) 56 | |
![]() Mait Vaino (Thay: Rasmus Kallas) 56 | |
![]() Bi Sehi Elysee Irie (Thay: Stanislav Agaptsev) 65 | |
![]() Akaki Gvineria (Thay: Herman Pedmanson) 77 | |
![]() (Pen) Pierre Landry Kabore 80 | |
![]() Kevin Burov (Thay: Patrick Veelma) 81 | |
![]() Josue Doke (Thay: Cristian Campagna) 84 | |
![]() Viktor Kudriashov (Thay: Aleksander Filatov) 84 | |
![]() Pierre Landry Kabore 90+1' |
Thống kê trận đấu Narva Trans vs Tammeka
số liệu thống kê

Narva Trans

Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Narva Trans
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Tammeka
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 29 | T B T T T |
2 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 16 | 28 | T T T T T |
3 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 20 | 28 | B T B T B |
4 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 11 | 25 | T B T T T |
5 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 10 | 23 | T B H B H |
6 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -4 | 14 | B T B B T |
7 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | B B T B H |
8 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B T H T B |
9 | ![]() | 13 | 2 | 1 | 10 | -20 | 7 | T B B B B |
10 | ![]() | 13 | 2 | 1 | 10 | -30 | 7 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại