Thứ Sáu, 03/10/2025

Trực tiếp kết quả Narva Trans vs Tammeka hôm nay 16-03-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 16/3

Kết thúc

Narva Trans

Narva Trans

0 : 5

Tammeka

Tammeka

Hiệp một: 0-2
T7, 19:30 16/03/2024
Vòng 3 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tanel Tammik
8
Giacomo Uggeri
12
Vazha Nemsadze (Thay: Egor Zhuravlev)
46
Denis Polyakov (Thay: Zakaria Beglarishvili)
46
Taaniel Usta (Thay: Sergo Kukhianidze)
46
Olawale Tanimowo
47
Akaki Gvineria (Thay: Herman Pedmanson)
63
Ahmed Adebayo
65
Dominic Laaneots (Thay: Giacomo Uggeri)
73
Olawale Tanimowo
76
Priit Peedo (Thay: Ahmed Adebayo)
79
Devid Lehter (Thay: Patrick Veelma)
79
Laurits Ounpuu (Thay: Ezekiel Olawale Abiola Tanimowo)
79
Artjom Skinjov (Thay: Aleksandr Jegorov)
82

Thống kê trận đấu Narva Trans vs Tammeka

số liệu thống kê
Narva Trans
Narva Trans
Tammeka
Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
05/05 - 2021
13/07 - 2021
16/10 - 2021
Cúp quốc gia Estonia
09/03 - 2022
VĐQG Estonia
12/03 - 2022
29/06 - 2022
03/09 - 2022
30/10 - 2022
28/04 - 2023
11/06 - 2023
15/09 - 2023
07/10 - 2023
16/03 - 2024
27/05 - 2024
31/08 - 2024
03/11 - 2024
13/04 - 2025
03/05 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
27/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
07/09 - 2025
VĐQG Estonia
29/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
26/09 - 2025
20/09 - 2025
16/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
15/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
12/08 - 2025
VĐQG Estonia
09/08 - 2025
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3021363766T T T B B
2FCI LevadiaFCI Levadia3021364266H B B T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3018482258B H T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3018482558H H T T T
5Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus30146101348T B T T T
6Narva TransNarva Trans30145111047B B H H B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool308418-2228T T T B B
8FC KuressaareFC Kuressaare307320-2924B T B H T
9TammekaTammeka307221-3223T H B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev304224-6614B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow