Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Narva Trans vs Parnu JK Vaprus hôm nay 18-10-2025

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 18/10

Kết thúc

Narva Trans

Narva Trans

1 : 1

Parnu JK Vaprus

Parnu JK Vaprus

Hiệp một: 1-0
T7, 20:00 18/10/2025
Vòng 32 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Josue Doke
38
Dmytro Bondar (Thay: Shalva Burjanadze)
46
Marten-Chris Paalberg
64
Sander Kapper (Thay: Kevin Kauber)
65
Virgo Vallik (Thay: Enrico Veensalu)
65
Mathias Villota (Thay: Siim Aer)
65
Bi Sehi Elysee Irie (Thay: Stanislav Agaptsev)
78
Sten Viidas (Thay: Ahmad Gero)
78
Joosep Poder (Thay: Matthias Limberg)
80
Mykhaylo Kozhushko (Thay: Josue Doke)
90

Thống kê trận đấu Narva Trans vs Parnu JK Vaprus

số liệu thống kê
Narva Trans
Narva Trans
Parnu JK Vaprus
Parnu JK Vaprus
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
28/08 - 2021
09/04 - 2022
09/07 - 2022
30/08 - 2022
15/10 - 2022
19/04 - 2023
07/05 - 2023
08/07 - 2023
27/09 - 2023
04/05 - 2024
15/06 - 2024
20/07 - 2024
27/10 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
05/03 - 2025
VĐQG Estonia
23/04 - 2025
11/05 - 2025
12/07 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
31/10 - 2025
VĐQG Estonia
25/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025

Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus

VĐQG Estonia
08/11 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
27/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3626465382T T H T T
2FCI LevadiaFCI Levadia3625475379T B T T H
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3623583274T T T T H
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3621783170T T H T H
5Narva TransNarva Trans3615615151H B B B B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus3614715349H B B B B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool3610620-2136B H T T H
8TammekaTammeka369324-3630B H T B T
9FC KuressaareFC Kuressaare368424-3528B T B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev365229-8117B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow