![]() (Pen) Bubacarr Trawally 12 | |
![]() Mouhamed Gueye 26 | |
![]() Siim Luts 30 | |
![]() (Pen) Ahmad Gero 52 | |
![]() Josue Doke 62 | |
![]() Luqman Gilmore (Thay: Mouhamed Gueye) 64 | |
![]() Abdourahman Badamosi (Thay: Bubacarr Trawally) 64 | |
![]() Oleg Gonsevich (Thay: Bi Sehi Elysee Irie) 81 | |
![]() Mykhaylo Kozhushko (Thay: Dmytro Bondar) 81 | |
![]() Denis Polyakov (Thay: Mark Maksimkin) 89 |
Thống kê trận đấu Narva Trans vs Paide Linnameeskond
số liệu thống kê

Narva Trans

Paide Linnameeskond
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Narva Trans
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Paide Linnameeskond
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 3 | 6 | 37 | 66 | T T T B B |
2 | ![]() | 30 | 21 | 3 | 6 | 42 | 66 | H B B T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 4 | 8 | 22 | 58 | B H T B T |
4 | ![]() | 30 | 18 | 4 | 8 | 25 | 58 | H H T T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 13 | 48 | T B T T T |
6 | ![]() | 30 | 14 | 5 | 11 | 10 | 47 | B B H H B |
7 | ![]() | 30 | 8 | 4 | 18 | -22 | 28 | T T T B B |
8 | ![]() | 30 | 7 | 3 | 20 | -29 | 24 | B T B H T |
9 | ![]() | 30 | 7 | 2 | 21 | -32 | 23 | T H B B B |
10 | ![]() | 30 | 4 | 2 | 24 | -66 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại