Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Narva Trans vs Nomme Kalju FC hôm nay 21-10-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 21/10

Kết thúc

Narva Trans

Narva Trans

2 : 1

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

Hiệp một: 1-1
T7, 18:30 21/10/2023
Vòng 32 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Bi Sehi Elysee Irie (Thay: Sergei Kondrattsev)
23
Igor Subbotin
28
(Pen) Tristan Koskor
40
Jones Zyen (Thay: Artjom Dmitrijev)
46
Daniil Tarassenkov (Thay: Denis Polyakov)
46
Promise Akinpelu (Thay: Kaspar Paur)
46
Harlin Suarez
68
Maksim Gussev (Thay: Andre Fortune)
75
Nikita Ivanov (Thay: Igor Subbotin)
75
Gleb Pevtsov (Thay: Aleksandr Volkov)
83
Reginald Mbu Alidor
90+2'

Thống kê trận đấu Narva Trans vs Nomme Kalju FC

số liệu thống kê
Narva Trans
Narva Trans
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
21/08 - 2021
Giao hữu
VĐQG Estonia
23/04 - 2022
15/05 - 2022
16/07 - 2022
23/07 - 2022
23/10 - 2022
Giao hữu
25/02 - 2023
VĐQG Estonia
01/04 - 2023
20/05 - 2023
05/08 - 2023
21/10 - 2023
09/03 - 2024
02/06 - 2024
13/07 - 2024
20/10 - 2024
19/04 - 2025
15/06 - 2025
17/08 - 2025
17/09 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
07/09 - 2025
VĐQG Estonia
29/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
31/08 - 2025
17/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/08 - 2025
VĐQG Estonia
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3122363869T T B B T
2FCI LevadiaFCI Levadia3122364569B B T T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3119482661H T T T T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3118582259H T B T H
5Narva TransNarva Trans31155111250B H H B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus31146111248B T T T B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool318419-2328T T B B B
8FC KuressaareFC Kuressaare317420-2925T B H T H
9TammekaTammeka317222-3523H B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev314225-6814B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow