Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Narva Trans vs Harju Jalgpallikool hôm nay 23-09-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 23/9

Kết thúc

Narva Trans

Narva Trans

1 : 3

Harju Jalgpallikool

Harju Jalgpallikool

Hiệp một: 0-1
T7, 18:30 23/09/2023
Vòng 28 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daniil Rudenko
45
Daniil Tarassenkov (Thay: Aleksandr Volkov)
46
Kaarel Usta
52
Aleksandr Jegorov (Thay: Harlin Suarez)
65
Egor Zhuravlev (Thay: Denis Polyakov)
71
Aleksandr Jegorov
73
Aleksandr Ivanjusin (Thay: Mark Edur)
73
Andre Jarva (Thay: Kaarel Usta)
78
Reinhard Reimaa (Thay: Taaniel Usta)
78
Jegor Zuravljov
83
Alex Markovic
89
Ander-Joosep Kose
90+5'
Ander Joosep Kose (Thay: Kristjan Kriis)
94

Thống kê trận đấu Narva Trans vs Harju Jalgpallikool

số liệu thống kê
Narva Trans
Narva Trans
Harju Jalgpallikool
Harju Jalgpallikool
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
2 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
08/04 - 2023
02/05 - 2023
18/08 - 2023
23/09 - 2023
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool

VĐQG Estonia
09/05 - 2025
03/05 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn139222029T B T T T
2Nomme Kalju FCNomme Kalju FC139131628T T T T T
3FCI LevadiaFCI Levadia139132028B T B T B
4Narva TransNarva Trans138141125T B T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond137241023T B H B H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus13427-414B T B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool13427-1114B B T B H
8FC KuressaareFC Kuressaare13418-1213B T H T B
9TammekaTammeka132110-207T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev132110-307B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow