Thứ Sáu, 03/10/2025

Trực tiếp kết quả Narva Trans vs Flora Tallinn hôm nay 02-08-2025

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 02/8

Kết thúc

Narva Trans

Narva Trans

1 : 1

Flora Tallinn

Flora Tallinn

Hiệp một: 0-1
T7, 23:00 02/08/2025
Vòng 22 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Markus Poom
33
Bi Sehi Elysee Irie (Thay: Oleg Gonsevich)
46
Viktor Kudriashov (Thay: Nikita Baljabkin)
65
Danil Kuraksin (Thay: Sergey Zenjov)
70
Gregor Roivassepp (Thay: Andero Kaares)
76
Sten Jakob Viidas
77
Mark Anders Leipk (Thay: Markus Poom)
82
Sergei Kondrattsev (Thay: Sten Viidas)
86

Thống kê trận đấu Narva Trans vs Flora Tallinn

số liệu thống kê
Narva Trans
Narva Trans
Flora Tallinn
Flora Tallinn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
22/09 - 2021
31/10 - 2021
03/04 - 2022
25/05 - 2022
13/08 - 2022
17/09 - 2022
14/03 - 2023
23/05 - 2023
24/07 - 2023
02/11 - 2023
06/04 - 2024
18/05 - 2024
03/08 - 2024
17/09 - 2024
01/03 - 2025
18/06 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
27/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
07/09 - 2025
VĐQG Estonia
29/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
20/08 - 2025
VĐQG Estonia
16/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3021363766T T T B B
2FCI LevadiaFCI Levadia3021364266H B B T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3018482258B H T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3018482558H H T T T
5Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus30146101348T B T T T
6Narva TransNarva Trans30145111047B B H H B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool308418-2228T T T B B
8FC KuressaareFC Kuressaare307320-2924B T B H T
9TammekaTammeka307221-3223T H B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev304224-6614B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow