Thứ Bảy, 18/10/2025
Alessandro Marcandalli
28
Jeff Ekhator (Kiến tạo: Brooke Norton-Cuffy)
34
Ruslan Malinovsky
38
Billy Gilmour (Thay: Stanislav Lobotka)
44
Sebastian Otoa (Thay: Alessandro Marcandalli)
46
Leonardo Spinazzola (Thay: Mathias Olivera)
50
Kevin De Bruyne (Thay: Matteo Politano)
51
David Neres
55
Andre-Frank Zambo Anguissa
57
Caleb Ekuban (Thay: Jeff Ekhator)
61
Morten Thorsby (Thay: Ruslan Malinovsky)
61
Sebastian Otoa
63
Rasmus Hoejlund
75
Lorenzo Colombo (Thay: Vitinha)
76
Valentin Carboni (Thay: Stefano Sabelli)
77
Miguel Gutierrez (Thay: David Neres)
82
Lorenzo Lucca (Thay: Rasmus Hoejlund)
82

Thống kê trận đấu Napoli vs Genoa

số liệu thống kê
Napoli
Napoli
Genoa
Genoa
69 Kiểm soát bóng 31
16 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 17
2 Việt vị 2
8 Chuyền dài 3
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Napoli vs Genoa

Tất cả (289)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: SSC Napoli: 69%, Genoa: 31%.

90+4'

Số lượng khán giả hôm nay là 50000.

90+4'

Trọng tài ra hiệu phạt đền khi Morten Frendrup từ Genoa đá ngã Scott McTominay.

90+4'

Leonardo Spinazzola thực hiện một pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+4'

Johan Vasquez từ Genoa cắt bóng một pha chuyền vào hướng khung thành.

90+3'

Kevin De Bruyne giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Valentin Carboni.

90+3'

Genoa thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+3'

SSC Napoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Mikael Egill Ellertsson giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+2'

Kevin De Bruyne từ SSC Napoli thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.

90+2'

Patrizio Masini của Genoa cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Kevin De Bruyne thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Nỗ lực tốt của Lorenzo Lucca khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá

90+1'

Kevin De Bruyne tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

90'

Kiểm soát bóng: SSC Napoli: 69%, Genoa: 31%.

90'

Trọng tài thổi phạt Morten Thorsby của Genoa vì đã phạm lỗi với Lorenzo Lucca

89'

Giovanni Di Lorenzo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

89'

Patrizio Masini thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

89'

Genoa thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Napoli vs Genoa

Napoli (4-1-4-1): Vanja Milinković-Savić (32), Giovanni Di Lorenzo (22), Sam Beukema (31), Juan Jesus (5), Mathías Olivera (17), Stanislav Lobotka (68), Matteo Politano (21), André-Frank Zambo Anguissa (99), Scott McTominay (8), David Neres (7), Rasmus Højlund (19)

Genoa (4-2-3-1): Nicola Leali (1), Stefano Sabelli (20), Johan Vásquez (22), Alessandro Marcandalli (27), Brooke Norton-Cuffy (15), Patrizio Masini (73), Morten Frendrup (32), Mikael Egill Ellertsson (77), Ruslan Malinovskyi (17), Vitinha (9), Jeff Ekhator (21)

Napoli
Napoli
4-1-4-1
32
Vanja Milinković-Savić
22
Giovanni Di Lorenzo
31
Sam Beukema
5
Juan Jesus
17
Mathías Olivera
68
Stanislav Lobotka
21
Matteo Politano
99
André-Frank Zambo Anguissa
8
Scott McTominay
7
David Neres
19
Rasmus Højlund
21
Jeff Ekhator
9
Vitinha
17
Ruslan Malinovskyi
77
Mikael Egill Ellertsson
32
Morten Frendrup
73
Patrizio Masini
15
Brooke Norton-Cuffy
27
Alessandro Marcandalli
22
Johan Vásquez
20
Stefano Sabelli
1
Nicola Leali
Genoa
Genoa
4-2-3-1
Thay người
44’
Stanislav Lobotka
Billy Gilmour
46’
Alessandro Marcandalli
Sebastian Otoa
50’
Mathias Olivera
Leonardo Spinazzola
61’
Ruslan Malinovsky
Morten Thorsby
51’
Matteo Politano
Kevin De Bruyne
61’
Jeff Ekhator
Caleb Ekuban
82’
David Neres
Miguel Gutiérrez
76’
Vitinha
Lorenzo Colombo
82’
Rasmus Hoejlund
Lorenzo Lucca
77’
Stefano Sabelli
Valentín Carboni
Cầu thủ dự bị
Mathias Ferrante
Benjamin Siegrist
Miguel Gutiérrez
Daniele Sommariva
Pasquale Mazzocchi
Aaron Martin
Luca Marianucci
Sebastian Otoa
Billy Gilmour
Morten Thorsby
Eljif Elmas
Albert Grønbæk
Antonio Vergara
Jean Onana
Giuseppe Ambrosino
Valentín Carboni
Noa Lang
Hugo Cuenca
Lorenzo Lucca
Seydou Fini
Alex Meret
Caleb Ekuban
Kevin De Bruyne
Lorenzo Colombo
Leonardo Spinazzola
Lorenzo Venturino
Tình hình lực lượng

Nikita Contini

Không xác định

Nicolae Stanciu

Chấn thương đùi

Amir Rrahmani

Chấn thương đùi

Junior Messias

Chấn thương cơ

Alessandro Buongiorno

Chấn thương đùi

Romelu Lukaku

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Antonio Conte

Patrick Vieira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
25/02 - 2014
01/09 - 2014
01/11 - 2015
21/03 - 2016
11/02 - 2017
26/10 - 2017
19/03 - 2018
11/11 - 2018
08/04 - 2019
10/11 - 2019
09/07 - 2020
27/09 - 2020
07/02 - 2021
29/08 - 2021
H1: 0-1
15/05 - 2022
H1: 1-0
17/09 - 2023
H1: 1-0
17/02 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 0-2
12/05 - 2025
H1: 1-1
05/10 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Napoli

Serie A
05/10 - 2025
H1: 0-1
Champions League
02/10 - 2025
H1: 1-0
Serie A
29/09 - 2025
H1: 2-0
23/09 - 2025
H1: 1-0
Champions League
19/09 - 2025
H1: 0-0
Serie A
14/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-0
23/08 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
14/08 - 2025
10/08 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Genoa

Serie A
05/10 - 2025
H1: 0-1
30/09 - 2025
H1: 0-2
Coppa Italia
25/09 - 2025
H1: 1-1
Serie A
20/09 - 2025
H1: 0-0
16/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
H1: 0-0
23/08 - 2025
H1: 0-0
Coppa Italia
16/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-0
01/08 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli6501615T T T B T
2AS RomaAS Roma6501515T B T T T
3AC MilanAC Milan6411613T T T T H
4InterInter6402912B B T T T
5JuventusJuventus6330412T T H H H
6AtalantaAtalanta6240610H T T H H
7BolognaBologna6312410T B T H T
8Como 1907Como 1907623129B H T H H
9SassuoloSassuolo630309B T B T T
10CremoneseCremonese6231-19T H H H B
11CagliariCagliari622208B T T B H
12UdineseUdinese6222-38T T B B H
13LazioLazio621337T B B T H
14ParmaParma6123-45H B H T B
15LecceLecce6123-55B B B H T
16TorinoTorino6123-85H T B B H
17FiorentinaFiorentina6033-43H B B H B
18Hellas VeronaHellas Verona6033-73B H H B B
19GenoaGenoa6024-62B H B B B
20PisaPisa6024-72B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow