Thứ Ba, 14/10/2025
Matteo Prati
5
Gabriele Zappa
5
Kevin De Bruyne
52
Zito Luvumbo (Thay: Gabriele Zappa)
58
Gianluca Gaetano (Thay: Matteo Prati)
65
Gennaro Borrelli (Thay: Sebastiano Esposito)
65
Juan Jesus
67
Alessandro Buongiorno (Thay: Juan Jesus)
69
Giuseppe Ambrosino (Thay: Lorenzo Lucca)
75
Mathias Olivera (Thay: Leonardo Spinazzola)
81
Noa Lang (Thay: Kevin De Bruyne)
81
Alessandro Di Pardo (Thay: Marco Palestra)
83
Riyad Idrissi (Thay: Michael Folorunsho)
83
Andre-Frank Zambo Anguissa (Kiến tạo: Alessandro Buongiorno)
90+5'

Thống kê trận đấu Napoli vs Cagliari

số liệu thống kê
Napoli
Napoli
Cagliari
Cagliari
67 Kiểm soát bóng 33
16 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 5
3 Việt vị 1
7 Chuyền dài 3
13 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 8
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Napoli vs Cagliari

Tất cả (281)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: SSC Napoli: 67%, Cagliari: 33%.

90+8'

Gennaro Borrelli để bóng chạm tay.

90+7'

Cagliari đang kiểm soát bóng.

90+6'

Stanislav Lobotka đã thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!

90+6' V À A A A O O O - Andre-Frank Zambo Anguissa ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O - Andre-Frank Zambo Anguissa ghi bàn bằng chân phải!

90+5'

Alessandro Buongiorno đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A O O O - Andre-Frank Zambo Anguissa ghi bàn bằng chân phải!

V À A A O O O - Andre-Frank Zambo Anguissa ghi bàn bằng chân phải!

90+5'

Yerry Mina từ Cagliari cắt bóng một pha chuyền vào hướng khung thành.

90+5'

Noa Lang thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.

90+5'

Sebastiano Luperto giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Scott McTominay thực hiện cú xe đạp chổng ngược táo bạo nhưng bóng đi chệch khung thành.

90+5'

Đường chuyền của Matteo Politano từ SSC Napoli đã thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Đường chuyền của Alessandro Buongiorno từ SSC Napoli đã thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Scott McTominay lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.

90+4'

Nỗ lực tốt của Scott McTominay khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+4'

Noa Lang tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

90+3'

Trọng tài thổi phạt Adam Obert của Cagliari vì đã phạm lỗi với Matteo Politano.

90+2'

Elia Caprile của Cagliari cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Matteo Politano thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.

90+2'

Michel Ndary Adopo từ Cagliari cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Đội hình xuất phát Napoli vs Cagliari

Napoli (4-1-4-1): Alex Meret (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Amir Rrahmani (13), Juan Jesus (5), Leonardo Spinazzola (37), Stanislav Lobotka (68), Matteo Politano (21), André-Frank Zambo Anguissa (99), Kevin De Bruyne (11), Scott McTominay (8), Lorenzo Lucca (27)

Cagliari (3-5-1-1): Elia Caprile (1), Gabriele Zappa (28), Yerry Mina (26), Sebastiano Luperto (6), Marco Palestra (2), Michel Adopo (8), Matteo Prati (16), Alessandro Deiola (14), Adam Obert (33), Michael Folorunsho (90), Sebastiano Esposito (94)

Napoli
Napoli
4-1-4-1
1
Alex Meret
22
Giovanni Di Lorenzo
13
Amir Rrahmani
5
Juan Jesus
37
Leonardo Spinazzola
68
Stanislav Lobotka
21
Matteo Politano
99
André-Frank Zambo Anguissa
11
Kevin De Bruyne
8
Scott McTominay
27
Lorenzo Lucca
94
Sebastiano Esposito
90
Michael Folorunsho
33
Adam Obert
14
Alessandro Deiola
16
Matteo Prati
8
Michel Adopo
2
Marco Palestra
6
Sebastiano Luperto
26
Yerry Mina
28
Gabriele Zappa
1
Elia Caprile
Cagliari
Cagliari
3-5-1-1
Thay người
69’
Juan Jesus
Alessandro Buongiorno
65’
Sebastiano Esposito
Gennaro Borrelli
75’
Lorenzo Lucca
Giuseppe Ambrosino
65’
Matteo Prati
Gianluca Gaetano
81’
Leonardo Spinazzola
Mathías Olivera
83’
Michael Folorunsho
Riyad Idrissi
81’
Kevin De Bruyne
Noa Lang
83’
Marco Palestra
Alessandro Di Pardo
Cầu thủ dự bị
Nikita Contini
Gennaro Borrelli
Vanja Milinković-Savić
Giuseppe Ciocci
Alessandro Buongiorno
Vincenzo Sarno
Mathías Olivera
Riyad Idrissi
Pasquale Mazzocchi
Alessandro Di Pardo
Sam Beukema
Luca Mazzitelli
Luca Marianucci
Gianluca Gaetano
Billy Gilmour
Marko Rog
Antonio Vergara
Nicolo Cavuoti
Luis Hasa
Semih Kılıçsoy
Giuseppe Ambrosino
Mattia Felici
Noa Lang
Zito Luvumbo
Walid Cheddira
Tình hình lực lượng

Miguel Gutiérrez

Chấn thương mắt cá

Nicola Pintus

Va chạm

Romelu Lukaku

Chấn thương đùi

Leonardo Pavoletti

Không xác định

David Neres

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Antonio Conte

Fabio Pisacane

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
07/05 - 2014
23/11 - 2014
19/04 - 2015
11/12 - 2016
06/05 - 2017
01/10 - 2017
27/02 - 2018
17/12 - 2018
06/05 - 2019
26/09 - 2019
17/02 - 2020
03/01 - 2021
02/05 - 2021
H1: 1-0
27/09 - 2021
H1: 1-0
22/02 - 2022
H1: 0-0
17/12 - 2023
H1: 0-0
25/02 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
H1: 0-1
24/05 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Napoli

Serie A
05/10 - 2025
H1: 0-1
Champions League
02/10 - 2025
H1: 1-0
Serie A
29/09 - 2025
H1: 2-0
23/09 - 2025
H1: 1-0
Champions League
19/09 - 2025
H1: 0-0
Serie A
14/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-0
23/08 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
14/08 - 2025
10/08 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Cagliari

Serie A
05/10 - 2025
28/09 - 2025
H1: 0-1
Coppa Italia
23/09 - 2025
Serie A
20/09 - 2025
H1: 1-1
13/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025
Coppa Italia
17/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Giao hữu
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli6501615T T T B T
2AS RomaAS Roma6501515T B T T T
3AC MilanAC Milan6411613T T T T H
4InterInter6402912B B T T T
5JuventusJuventus6330412T T H H H
6AtalantaAtalanta6240610H T T H H
7BolognaBologna6312410T B T H T
8Como 1907Como 1907623129B H T H H
9SassuoloSassuolo630309B T B T T
10CremoneseCremonese6231-19T H H H B
11CagliariCagliari622208B T T B H
12UdineseUdinese6222-38T T B B H
13LazioLazio621337T B B T H
14ParmaParma6123-45H B H T B
15LecceLecce6123-55B B B H T
16TorinoTorino6123-85H T B B H
17FiorentinaFiorentina6033-43H B B H B
18Hellas VeronaHellas Verona6033-73B H H B B
19GenoaGenoa6024-62B H B B B
20PisaPisa6024-72B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow