Haoqian Zheng (Kiến tạo: Shaowen Liang) 26 | |
Wei Liu 35 | |
Pengfei Mu 39 | |
(Pen) David Puclin 41 | |
Yonghao Jin (Thay: Yibo Sha) 46 | |
Izuchukwu Anthony 53 | |
(Pen) Evans Kangwa 54 | |
Shengpan Ji (Thay: Zilei Jiang) 56 | |
Jiashen Liu 63 | |
Junshuai Liu (Thay: Diego Lopes) 65 | |
Jesus Godinez 74 | |
Jesus Godinez (Thay: Yongtao Lu) 74 | |
Sheng Ma (Thay: Wei Liu) 74 | |
Haoqian Zheng (Kiến tạo: Shengpan Ji) 81 | |
Long Song (Thay: Wei Long) 84 | |
Wenjie Song (Thay: Evans Kangwa) 84 | |
Shengpan Ji 86 | |
Boyan Jia (Thay: Ming-Yang Yang) 90 | |
Kang Cao (Thay: Haoqian Zheng) 90 | |
Issa Kallon 90+7' | |
(Pen) Martin Boakye 90+11' | |
(Pen) Martin Boakye 90+13' |
Thống kê trận đấu Nantong Zhiyun FC vs Qingdao Hainiu
số liệu thống kê

Nantong Zhiyun FC

Qingdao Hainiu
66 Kiểm soát bóng 34
14 Phạm lỗi 18
28 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nantong Zhiyun FC vs Qingdao Hainiu
Nantong Zhiyun FC (3-4-3): Xue Qinghao (23), Wei Liu (15), Izuchukwu Anthony (20), Liang Shaowen (24), Zilei Jiang (18), David Puclin (16), Yang Ming-Yang (6), Issa Kallon (10), Farley Rosa (30), Yongtao Lu (38), Haoqian Zheng (29)
Qingdao Hainiu (3-4-3): Mou Pengfei (28), Jiashen Liu (33), Nikola Radmanovac (26), Xu Dong (24), Geon Myeong Wang (25), Diego Lopes (20), Long Wei (32), Sha Yibo (5), Evans Kangwa (10), Martin Boakye (11), Elvis Saric (7)

Nantong Zhiyun FC
3-4-3
23
Xue Qinghao
15
Wei Liu
20
Izuchukwu Anthony
24
Liang Shaowen
18
Zilei Jiang
16
David Puclin
6
Yang Ming-Yang
10
Issa Kallon
30
Farley Rosa
38
Yongtao Lu
29 2
Haoqian Zheng
7
Elvis Saric
11
Martin Boakye
10
Evans Kangwa
5
Sha Yibo
32
Long Wei
20
Diego Lopes
25
Geon Myeong Wang
24
Xu Dong
26
Nikola Radmanovac
33
Jiashen Liu
28
Mou Pengfei

Qingdao Hainiu
3-4-3
| Thay người | |||
| 56’ | Zilei Jiang Ji Shengpan | 46’ | Yibo Sha Yonghao Jin |
| 74’ | Wei Liu Ma Sheng | 65’ | Diego Lopes Junshuai Liu |
| 74’ | Yongtao Lu Jesús Godínez | 84’ | Wei Long Song Long |
| 90’ | Haoqian Zheng Kang Cao | 84’ | Evans Kangwa Wenjie Song |
| 90’ | Ming-Yang Yang Boyan Jia | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Li Huayang | Zihao Wang | ||
Jie Wang | Jun Liu | ||
Ma Sheng | Junshuai Liu | ||
Ji Shengpan | Liu Weicheng | ||
Jesús Godínez | Chen Chunxin | ||
Ye Daochi | Hu Jinghang | ||
Kang Cao | Yonghao Jin | ||
Qiu Zhongyi | Zhang Wei | ||
Song Haoyu | Zhong Jinbao | ||
Lai Wei | Long Zheng | ||
Liao Lei | Song Long | ||
Boyan Jia | Wenjie Song | ||
Nhận định Nantong Zhiyun FC vs Qingdao Hainiu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Trung Quốc
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Nantong Zhiyun FC
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
