Thứ Ba, 08/07/2025
Chao Gan
10
Xin Luo
28
Yang Yiming (Thay: Timo Letschert)
45
David Puclin
45+4'
Yiming Yang (Thay: Timo Letschert)
46
Haoyu Song (Thay: Zilei Jiang)
54
Tim Chow (Kiến tạo: Romulo)
62
Murahmetjan Muzepper (Thay: Chao Gan)
63
Junmin Xu (Thay: Yongtao Lu)
67
Shaowen Liang (Thay: Xin Luo)
67
Yang Li
75
Miao Tang (Thay: Manuel Palacios)
78
Chuang Tang (Thay: Felipe)
78
Boyan Jia (Thay: Farley Rosa)
80
Ming-Yang Yang (Thay: Kang Cao)
80
Mutallep Iminqari (Thay: Romulo)
90
Shaowen Liang
90+6'
Tao Jian
90+8'

Thống kê trận đấu Nantong Zhiyun FC vs Chengdu Rongcheng

số liệu thống kê
Nantong Zhiyun FC
Nantong Zhiyun FC
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
42 Kiểm soát bóng 58
18 Phạm lỗi 20
13 Ném biên 13
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nantong Zhiyun FC vs Chengdu Rongcheng

Nantong Zhiyun FC (4-2-3-1): Xue Qinghao (23), Zilei Jiang (18), Wei Liu (15), Izuchukwu Anthony (20), Xin Luo (34), David Puclin (16), Kang Cao (25), Farley Rosa (30), Yongtao Lu (38), Issa Kallon (10), Haoqian Zheng (29)

Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Jian Tao (16), Timo Letschert (4), Li Yang (22), Shuai Yang (28), Hu Hetao (2), Yahav Garfunkel (11), Gan Chao (39), Tim Chow (8), Romulo (10), Manuel Palacios (31), Felipe Silva (21)

Nantong Zhiyun FC
Nantong Zhiyun FC
4-2-3-1
23
Xue Qinghao
18
Zilei Jiang
15
Wei Liu
20
Izuchukwu Anthony
34
Xin Luo
16
David Puclin
25
Kang Cao
30
Farley Rosa
38
Yongtao Lu
10
Issa Kallon
29
Haoqian Zheng
21
Felipe Silva
31
Manuel Palacios
10
Romulo
8
Tim Chow
39
Gan Chao
11
Yahav Garfunkel
2
Hu Hetao
28
Shuai Yang
22
Li Yang
4
Timo Letschert
16
Jian Tao
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-2-1
Thay người
54’
Zilei Jiang
Song Haoyu
46’
Timo Letschert
Yang Yiming
67’
Xin Luo
Liang Shaowen
63’
Chao Gan
Muzepper Mirahmetjan
67’
Yongtao Lu
Junmin Xu
78’
Manuel Palacios
Tang Miao
80’
Farley Rosa
Boyan Jia
78’
Felipe
Tang Chuang
80’
Kang Cao
Yang Ming-Yang
90’
Romulo
Mutellip Iminqari
Cầu thủ dự bị
Lai Wei
Weifeng Ran
Liang Shaowen
Tang Miao
Ji Shengpan
Elkeson
Jie Wang
Tang Chuang
Junmin Xu
Mutellip Iminqari
Boyan Jia
Yang Yiming
Zimin Nuali
Wu Lei
Li Huayang
Muzepper Mirahmetjan
Yang Ming-Yang
Dong Yanfeng
Ye Daochi
Yan Dinghao
Liao Lei
Yang Wei
Song Haoyu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc

Thành tích gần đây Nantong Zhiyun FC

Hạng 2 Trung Quốc
21/06 - 2025
14/06 - 2025
17/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
10/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Beijing GuoanBeijing Guoan1611502238H T T T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1612222038T T B T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng1610421934T H B T H
4Shanghai PortShanghai Port1610421634H H T T T
5Shandong TaishanShandong Taishan16745625T H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger16745-125B T T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun16646-222T T H T B
8Qingdao West CoastQingdao West Coast16565-321H H B B T
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC16556-920H B T B T
10Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional16556420B H H T B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns16547-819H T T B H
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen16439-515H T B B H
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City164210-1814B T B B B
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka163310-1412B B B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu161510-128B H B B B
16Changchun YataiChangchun Yatai162212-158B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow