Số lượng khán giả hôm nay là 35322.
![]() Tylel Tati 6 | |
![]() (Pen) Ludovic Blas 29 | |
![]() Esteban Lepaul (Kiến tạo: Alidu Seidu) 35 | |
![]() Mostafa Mohamed 38 | |
![]() Djaoui Cisse (Thay: Valentin Rongier) 46 | |
![]() Lilian Brassier (Thay: Alidu Seidu) 46 | |
![]() Djaoui Cisse 63 | |
![]() Junior Mwanga 64 | |
![]() Mousa Tamari (Thay: Breel Embolo) 65 | |
![]() Francis Coquelin (Thay: Tylel Tati) 66 | |
![]() Yassine Benhattab (Thay: Mostafa Mohamed) 66 | |
![]() Mayckel Lahdo 68 | |
![]() Hans Hateboer (Thay: Ludovic Blas) 69 | |
![]() Dehmaine Tabibou (Thay: Francis Coquelin) 77 | |
![]() Amady Camara (Thay: Mayckel Lahdo) 78 | |
![]() Mohamed Meite (Thay: Esteban Lepaul) 81 | |
![]() Youssef El Arabi (Thay: Nicolas Cozza) 82 | |
![]() Uros Radakovic (Thay: Louis Leroux) 90 | |
![]() (Pen) Matthis Abline 90+2' | |
![]() Youssef El Arabi (Kiến tạo: Matthis Abline) 90+6' |
Thống kê trận đấu Nantes vs Rennes


Diễn biến Nantes vs Rennes
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Nantes: 42%, Rennes: 58%.
Trọng tài thổi phạt cho Nantes khi Youssef El Arabi phạm lỗi với Jeremy Jacquet.
Uros Radakovic đã thực hiện đường chuyền quan trọng dẫn đến bàn thắng!
Matthis Abline đã kiến tạo cho bàn thắng.
Một sự thay người tuyệt vời từ huấn luyện viên. Youssef El Arabi vừa vào sân và đã ghi tên mình lên bảng tỉ số!
Uros Radakovic đã thực hiện đường chuyền then chốt cho bàn thắng!
Đường chuyền của Yassine Benhattab từ Nantes đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Yassine Benhattab đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Youssef El Arabi ghi bàn bằng chân phải!
Nantes đang có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Mahdi Camara của Rennes đã đi quá xa khi kéo ngã Dehmaine Tabibou.
Rennes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Johann Lepenant giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Seko Fofana sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Anthony Lopes đã kiểm soát được.
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Dehmaine Tabibou để bóng chạm tay.
Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Junior Mwanga từ Nantes đã đi quá xa khi kéo ngã Mahdi Camara.
Trời đang mưa, khiến điều kiện thi đấu trở nên khó khăn cho các cầu thủ.
Đội hình xuất phát Nantes vs Rennes
Nantes (4-5-1): Anthony Lopes (1), Kelvin Amian (98), Chidozie Awaziem (6), Tylel Tati (78), Nicolas Cozza (3), Mayckel Lahdo (15), Junior Mwanga (80), Johann Lepenant (8), Louis Leroux (66), Matthis Abline (10), Mostafa Mohamed (31)
Rennes (3-5-2): Brice Samba (30), Alidu Seidu (36), Jeremy Jacquet (97), Anthony Rouault (24), Mahdi Camara (45), Seko Fofana (8), Ludovic Blas (10), Valentin Rongier (21), Quentin Merlin (26), Esteban Lepaul (9), Breel Embolo (7)


Thay người | |||
66’ | Dehmaine Tabibou Francis Coquelin | 46’ | Alidu Seidu Lilian Brassier |
66’ | Mostafa Mohamed Yassine Benhattab | 46’ | Valentin Rongier Djaoui Cisse |
77’ | Francis Coquelin Dehmaine Assoumani | 65’ | Breel Embolo Mousa Tamari |
78’ | Mayckel Lahdo Amady Camara | 69’ | Ludovic Blas Hans Hateboer |
82’ | Nicolas Cozza Youssef El Arabi | 81’ | Esteban Lepaul Mohamed Kader Meite |
90’ | Louis Leroux Uros Radakovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Carlgren | Mahamadou Nagida | ||
Uros Radakovic | Lilian Brassier | ||
Kwon Hyeok-Kyu | Djaoui Cisse | ||
Francis Coquelin | Mathys Silistrie | ||
Dehmaine Assoumani | Glen Kamara | ||
Amady Camara | Hans Hateboer | ||
Youssef El Arabi | Mousa Tamari | ||
Hong Hyeon-seok | Mohamed Kader Meite | ||
Yassine Benhattab | Nordan Mukiele |
Tình hình lực lượng | |||
Fabien Centonze Không xác định | Abdelhamid Ait Boudlal Chấn thương háng | ||
Bahereba Guirassy Chấn thương gân kheo | Przemysław Frankowski Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nantes vs Rennes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nantes
Thành tích gần đây Rennes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại