Thứ Ba, 14/10/2025
Tylel Tati
6
(Pen) Ludovic Blas
29
Esteban Lepaul (Kiến tạo: Alidu Seidu)
35
Mostafa Mohamed
38
Djaoui Cisse (Thay: Valentin Rongier)
46
Lilian Brassier (Thay: Alidu Seidu)
46
Djaoui Cisse
63
Junior Mwanga
64
Mousa Tamari (Thay: Breel Embolo)
65
Francis Coquelin (Thay: Tylel Tati)
66
Yassine Benhattab (Thay: Mostafa Mohamed)
66
Mayckel Lahdo
68
Hans Hateboer (Thay: Ludovic Blas)
69
Dehmaine Tabibou (Thay: Francis Coquelin)
77
Amady Camara (Thay: Mayckel Lahdo)
78
Mohamed Meite (Thay: Esteban Lepaul)
81
Youssef El Arabi (Thay: Nicolas Cozza)
82
Uros Radakovic (Thay: Louis Leroux)
90
(Pen) Matthis Abline
90+2'
Youssef El Arabi (Kiến tạo: Matthis Abline)
90+6'

Thống kê trận đấu Nantes vs Rennes

số liệu thống kê
Nantes
Nantes
Rennes
Rennes
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 18
18 Ném biên 24
1 Việt vị 3
4 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nantes vs Rennes

Tất cả (389)
90+8'

Số lượng khán giả hôm nay là 35322.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Kiểm soát bóng: Nantes: 42%, Rennes: 58%.

90+7'

Trọng tài thổi phạt cho Nantes khi Youssef El Arabi phạm lỗi với Jeremy Jacquet.

90+7'

Uros Radakovic đã thực hiện đường chuyền quan trọng dẫn đến bàn thắng!

90+6'

Matthis Abline đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+6'

Một sự thay người tuyệt vời từ huấn luyện viên. Youssef El Arabi vừa vào sân và đã ghi tên mình lên bảng tỉ số!

90+6'

Uros Radakovic đã thực hiện đường chuyền then chốt cho bàn thắng!

90+6'

Đường chuyền của Yassine Benhattab từ Nantes đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+6'

Yassine Benhattab đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+6' V À A A O O O - Youssef El Arabi ghi bàn bằng chân phải!

V À A A O O O - Youssef El Arabi ghi bàn bằng chân phải!

90+6'

Nantes đang có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+5'

Mahdi Camara của Rennes đã đi quá xa khi kéo ngã Dehmaine Tabibou.

90+5'

Rennes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Johann Lepenant giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Seko Fofana sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Anthony Lopes đã kiểm soát được.

90+5'

Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Dehmaine Tabibou để bóng chạm tay.

90+4'

Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Junior Mwanga từ Nantes đã đi quá xa khi kéo ngã Mahdi Camara.

90+4'

Trời đang mưa, khiến điều kiện thi đấu trở nên khó khăn cho các cầu thủ.

Đội hình xuất phát Nantes vs Rennes

Nantes (4-5-1): Anthony Lopes (1), Kelvin Amian (98), Chidozie Awaziem (6), Tylel Tati (78), Nicolas Cozza (3), Mayckel Lahdo (15), Junior Mwanga (80), Johann Lepenant (8), Louis Leroux (66), Matthis Abline (10), Mostafa Mohamed (31)

Rennes (3-5-2): Brice Samba (30), Alidu Seidu (36), Jeremy Jacquet (97), Anthony Rouault (24), Mahdi Camara (45), Seko Fofana (8), Ludovic Blas (10), Valentin Rongier (21), Quentin Merlin (26), Esteban Lepaul (9), Breel Embolo (7)

Nantes
Nantes
4-5-1
1
Anthony Lopes
98
Kelvin Amian
6
Chidozie Awaziem
78
Tylel Tati
3
Nicolas Cozza
15
Mayckel Lahdo
80
Junior Mwanga
8
Johann Lepenant
66
Louis Leroux
10
Matthis Abline
31
Mostafa Mohamed
7
Breel Embolo
9
Esteban Lepaul
26
Quentin Merlin
21
Valentin Rongier
10
Ludovic Blas
8
Seko Fofana
45
Mahdi Camara
24
Anthony Rouault
97
Jeremy Jacquet
36
Alidu Seidu
30
Brice Samba
Rennes
Rennes
3-5-2
Thay người
66’
Dehmaine Tabibou
Francis Coquelin
46’
Alidu Seidu
Lilian Brassier
66’
Mostafa Mohamed
Yassine Benhattab
46’
Valentin Rongier
Djaoui Cisse
77’
Francis Coquelin
Dehmaine Assoumani
65’
Breel Embolo
Mousa Tamari
78’
Mayckel Lahdo
Amady Camara
69’
Ludovic Blas
Hans Hateboer
82’
Nicolas Cozza
Youssef El Arabi
81’
Esteban Lepaul
Mohamed Kader Meite
90’
Louis Leroux
Uros Radakovic
Cầu thủ dự bị
Patrik Carlgren
Mahamadou Nagida
Uros Radakovic
Lilian Brassier
Kwon Hyeok-Kyu
Djaoui Cisse
Francis Coquelin
Mathys Silistrie
Dehmaine Assoumani
Glen Kamara
Amady Camara
Hans Hateboer
Youssef El Arabi
Mousa Tamari
Hong Hyeon-seok
Mohamed Kader Meite
Yassine Benhattab
Nordan Mukiele
Tình hình lực lượng

Fabien Centonze

Không xác định

Abdelhamid Ait Boudlal

Chấn thương háng

Bahereba Guirassy

Chấn thương gân kheo

Przemysław Frankowski

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Antoine Kombouare

Habib Beye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
29/01 - 2017
25/11 - 2017
21/04 - 2018
11/11 - 2018
13/01 - 2019
26/09 - 2019
01/02 - 2020
07/01 - 2021
11/04 - 2021
22/08 - 2021
H1: 0-0
12/05 - 2022
H1: 1-1
Giao hữu
27/07 - 2022
H1: 0-0
Ligue 1
09/10 - 2022
H1: 1-0
26/02 - 2023
H1: 0-1
02/10 - 2023
H1: 1-1
20/04 - 2024
H1: 0-0
08/12 - 2024
H1: 0-0
19/04 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
26/07 - 2025
H1: 1-2
Ligue 1
20/09 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Nantes

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 0-1
20/09 - 2025
H1: 0-2
13/09 - 2025
H1: 0-0
31/08 - 2025
H1: 1-0
24/08 - 2025
18/08 - 2025
Giao hữu
10/08 - 2025
H1: 2-1
02/08 - 2025
H1: 1-0
26/07 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 1-2
29/09 - 2025
H1: 0-0
20/09 - 2025
H1: 0-2
15/09 - 2025
H1: 0-1
31/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
H1: 1-0
16/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-0
02/08 - 2025
H1: 0-0
26/07 - 2025
H1: 1-2

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow