Thứ Hai, 01/12/2025
Ibou Sane
26
Dehmaine Tabibou
65
Yassine Benhattab (Thay: Bahereba Guirassy)
67
Boubacar Traore (Thay: Jessy Deminguet)
78
Giorgi Abuashvili (Thay: Ibou Sane)
78
Morgan Bokele (Thay: Giorgi Tsitaishvili)
79
Bahmed Deuff (Thay: Dehmaine Tabibou)
79
Mostafa Mohamed (Thay: Youssef El Arabi)
79
Giorgi Abuashvili
82
Habibou Mouhamadou Diallo (Kiến tạo: Cheikh Sabaly)
89
Uros Radakovic (Thay: Nicolas Cozza)
89
Patrik Carlgren (Thay: Anthony Lopes)
89
Joel Asoro (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo)
90
Benjamin Stambouli (Thay: Alpha Toure)
90
Koffi Kouao
90+5'

Thống kê trận đấu Nantes vs Metz

số liệu thống kê
Nantes
Nantes
Metz
Metz
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 12
1 Việt vị 3
4 Chuyền dài 4
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 7
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nantes vs Metz

Tất cả (353)
90+7'

Số khán giả hôm nay là 27150.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: Nantes: 52%, Metz: 48%.

90+6'

Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Nantes được hưởng quả phát bóng lên.

90+6'

Cheikh Sabaly từ Metz tung cú sút chệch mục tiêu.

90+6'

Metz bắt đầu một pha phản công.

90+5' Thẻ vàng cho Koffi Kouao.

Thẻ vàng cho Koffi Kouao.

90+5'

Pha vào bóng nguy hiểm của Koffi Kouao từ Metz. Chidozie Awaziem là người bị phạm lỗi.

90+5'

Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Benjamin Stambouli giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Kiểm soát bóng: Nantes: 52%, Metz: 48%.

90+5'

Terry Yegbe thắng trong pha không chiến với Bahmed Deuff.

90+5'

Terry Yegbe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Chidozie Awaziem bị phạt vì đẩy Boubacar Traore.

90+3'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định giữ nguyên quyết định ban đầu - không cho Nantes hưởng phạt đền!

90+3'

VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Nantes.

90+3'

Cú sút của Chidozie Awaziem bị chặn lại.

Đội hình xuất phát Nantes vs Metz

Nantes (4-3-3): Anthony Lopes (1), Kelvin Amian (98), Chidozie Awaziem (6), Tylel Tati (78), Nicolas Cozza (3), Dehmaine Assoumani (17), Junior Mwanga (80), Louis Leroux (66), Bahereba Guirassy (11), Youssef El Arabi (19), Matthis Abline (10)

Metz (4-1-4-1): Jonathan Fischer (1), Koffi Kouao (39), Jean-Philippe Gbamin (5), Terry Yegbe (15), Maxime Colin (2), Alpha Toure (12), Cheikh Sabaly (14), Ibou Sane (23), Jessy Deminguet (20), Georgiy Tsitaishvili (7), Habib Diallo (30)

Nantes
Nantes
4-3-3
1
Anthony Lopes
98
Kelvin Amian
6
Chidozie Awaziem
78
Tylel Tati
3
Nicolas Cozza
17
Dehmaine Assoumani
80
Junior Mwanga
66
Louis Leroux
11
Bahereba Guirassy
19
Youssef El Arabi
10
Matthis Abline
30
Habib Diallo
7
Georgiy Tsitaishvili
20
Jessy Deminguet
23
Ibou Sane
14
Cheikh Sabaly
12
Alpha Toure
2
Maxime Colin
15
Terry Yegbe
5
Jean-Philippe Gbamin
39
Koffi Kouao
1
Jonathan Fischer
Metz
Metz
4-1-4-1
Thay người
67’
Bahereba Guirassy
Yassine Benhattab
78’
Jessy Deminguet
Boubacar Traore
89’
Anthony Lopes
Patrik Carlgren
78’
Ibou Sane
Giorgi Abuashvili
89’
Nicolas Cozza
Uros Radakovic
79’
Giorgi Tsitaishvili
Morgan Bokele
90’
Alpha Toure
Benjamin Stambouli
90’
Habibou Mouhamadou Diallo
Joel Asoro
Cầu thủ dự bị
Patrik Carlgren
Boubacar Traore
Fabien Centonze
Romain Jean-Baptiste
Uros Radakovic
Moustapha Diop
Bahmed Deuff
Cleo Melieres
Sacha Ziani
Benjamin Stambouli
Yassine Benhattab
Ismael Guerti
Amady Camara
Giorgi Abuashvili
Adel Mahamoud
Morgan Bokele
Kwon Hyeok-Kyu
Joel Asoro
Tình hình lực lượng

Johann Lepenant

Va chạm

Pape Sy

Không xác định

Francis Coquelin

Chấn thương gân kheo

Sadibou Sane

Thẻ đỏ trực tiếp

Mayckel Lahdo

Không xác định

Fodé Ballo-Touré

Chấn thương gân kheo

Gauthier Hein

Không xác định

Malick Mbaye

Chấn thương bàn chân

Joseph Mangondo

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Antoine Kombouare

Laszlo Boloni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
17/08 - 2014
11/01 - 2015
01/10 - 2017
18/03 - 2018
20/10 - 2019
16/02 - 2020
22/11 - 2020
24/01 - 2021
15/08 - 2021
H1: 1-0
27/02 - 2022
H1: 0-0
12/11 - 2023
H1: 2-1
03/03 - 2024
H1: 0-0
02/11 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Nantes

Ligue 1
01/12 - 2025
H1: 0-0
23/11 - 2025
H1: 0-1
09/11 - 2025
H1: 0-1
02/11 - 2025
H1: 0-0
30/10 - 2025
25/10 - 2025
H1: 1-2
20/10 - 2025
H1: 0-1
05/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 0-1
20/09 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Metz

Ligue 1
29/11 - 2025
H1: 0-1
23/11 - 2025
H1: 1-1
09/11 - 2025
H1: 0-1
02/11 - 2025
H1: 0-0
30/10 - 2025
H1: 0-0
26/10 - 2025
H1: 2-0
19/10 - 2025
H1: 2-0
04/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LensLens1410131231B T T T T
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain149321530H T T T B
3MarseilleMarseille149232129H T T T H
4LilleLille148241126B T B T T
5RennesRennes14662624H T T T T
6LyonLyon14734624H H B H T
7AS MonacoAS Monaco14725123T B B B T
8StrasbourgStrasbourg14716622T B T B B
9ToulouseToulouse14455117H H H B H
10NiceNice14527-717T B B B B
11BrestBrest14446-516B H B T T
12AngersAngers14446-516H B T T B
13Paris FCParis FC14437-515H T B B H
14Le HavreLe Havre14356-814T H H B B
15LorientLorient14356-1014H B H H T
16NantesNantes14257-1011B B H H B
17MetzMetz14329-1711T T T B B
18AuxerreAuxerre14239-129B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow