Số khán giả hôm nay là 27150.
Ibou Sane 26 | |
Dehmaine Tabibou 65 | |
Yassine Benhattab (Thay: Bahereba Guirassy) 67 | |
Boubacar Traore (Thay: Jessy Deminguet) 78 | |
Giorgi Abuashvili (Thay: Ibou Sane) 78 | |
Morgan Bokele (Thay: Giorgi Tsitaishvili) 79 | |
Bahmed Deuff (Thay: Dehmaine Tabibou) 79 | |
Mostafa Mohamed (Thay: Youssef El Arabi) 79 | |
Giorgi Abuashvili 82 | |
Habibou Mouhamadou Diallo (Kiến tạo: Cheikh Sabaly) 89 | |
Uros Radakovic (Thay: Nicolas Cozza) 89 | |
Patrik Carlgren (Thay: Anthony Lopes) 89 | |
Joel Asoro (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo) 90 | |
Benjamin Stambouli (Thay: Alpha Toure) 90 | |
Koffi Kouao 90+5' |
Thống kê trận đấu Nantes vs Metz


Diễn biến Nantes vs Metz
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Nantes: 52%, Metz: 48%.
Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nantes được hưởng quả phát bóng lên.
Cheikh Sabaly từ Metz tung cú sút chệch mục tiêu.
Metz bắt đầu một pha phản công.
Thẻ vàng cho Koffi Kouao.
Pha vào bóng nguy hiểm của Koffi Kouao từ Metz. Chidozie Awaziem là người bị phạm lỗi.
Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Benjamin Stambouli giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Nantes: 52%, Metz: 48%.
Terry Yegbe thắng trong pha không chiến với Bahmed Deuff.
Terry Yegbe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Chidozie Awaziem bị phạt vì đẩy Boubacar Traore.
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định giữ nguyên quyết định ban đầu - không cho Nantes hưởng phạt đền!
VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Nantes.
Cú sút của Chidozie Awaziem bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Nantes vs Metz
Nantes (4-3-3): Anthony Lopes (1), Kelvin Amian (98), Chidozie Awaziem (6), Tylel Tati (78), Nicolas Cozza (3), Dehmaine Assoumani (17), Junior Mwanga (80), Louis Leroux (66), Bahereba Guirassy (11), Youssef El Arabi (19), Matthis Abline (10)
Metz (4-1-4-1): Jonathan Fischer (1), Koffi Kouao (39), Jean-Philippe Gbamin (5), Terry Yegbe (15), Maxime Colin (2), Alpha Toure (12), Cheikh Sabaly (14), Ibou Sane (23), Jessy Deminguet (20), Georgiy Tsitaishvili (7), Habib Diallo (30)


| Thay người | |||
| 67’ | Bahereba Guirassy Yassine Benhattab | 78’ | Jessy Deminguet Boubacar Traore |
| 89’ | Anthony Lopes Patrik Carlgren | 78’ | Ibou Sane Giorgi Abuashvili |
| 89’ | Nicolas Cozza Uros Radakovic | 79’ | Giorgi Tsitaishvili Morgan Bokele |
| 90’ | Alpha Toure Benjamin Stambouli | ||
| 90’ | Habibou Mouhamadou Diallo Joel Asoro | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Carlgren | Boubacar Traore | ||
Fabien Centonze | Romain Jean-Baptiste | ||
Uros Radakovic | Moustapha Diop | ||
Bahmed Deuff | Cleo Melieres | ||
Sacha Ziani | Benjamin Stambouli | ||
Yassine Benhattab | Ismael Guerti | ||
Amady Camara | Giorgi Abuashvili | ||
Adel Mahamoud | Morgan Bokele | ||
Kwon Hyeok-Kyu | Joel Asoro | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Johann Lepenant Va chạm | Pape Sy Không xác định | ||
Francis Coquelin Chấn thương gân kheo | Sadibou Sane Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Mayckel Lahdo Không xác định | Fodé Ballo-Touré Chấn thương gân kheo | ||
Gauthier Hein Không xác định | |||
Malick Mbaye Chấn thương bàn chân | |||
Joseph Mangondo Chấn thương đầu gối | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nantes vs Metz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nantes
Thành tích gần đây Metz
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 12 | 31 | B T T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | H T T T B | |
| 3 | 14 | 9 | 2 | 3 | 21 | 29 | H T T T H | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | B T B T T | |
| 5 | 14 | 6 | 6 | 2 | 6 | 24 | H T T T T | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 6 | 24 | H H B H T | |
| 7 | 14 | 7 | 2 | 5 | 1 | 23 | T B B B T | |
| 8 | 14 | 7 | 1 | 6 | 6 | 22 | T B T B B | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | 1 | 17 | H H H B H | |
| 10 | 14 | 5 | 2 | 7 | -7 | 17 | T B B B B | |
| 11 | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | B H B T T | |
| 12 | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | H B T T B | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -5 | 15 | H T B B H | |
| 14 | 14 | 3 | 5 | 6 | -8 | 14 | T H H B B | |
| 15 | 14 | 3 | 5 | 6 | -10 | 14 | H B H H T | |
| 16 | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B B H H B | |
| 17 | 14 | 3 | 2 | 9 | -17 | 11 | T T T B B | |
| 18 | 14 | 2 | 3 | 9 | -12 | 9 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
