Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mohamed Bamba từ Lorient đá ngã Junior Mwanga.
(og) Chidozie Awaziem 45+1' | |
Anthony Lopes 45+6' | |
Pablo Pagis (Thay: Dermane Karim) 59 | |
Jean-Victor Makengo (Thay: Aiyegun Tosin) 59 | |
Mostafa Mohamed (Thay: Youssef El Arabi) 59 | |
Johann Lepenant (Thay: Hyeok-Kyu Kwon) 59 | |
Bahereba Guirassy (Thay: Mayckel Lahdo) 61 | |
Mohamed Bamba (Thay: Sambou Soumano) 71 | |
Darlin Yongwa 76 | |
Amady Camara (Thay: Dehmaine Tabibou) 81 | |
Nathaniel Adjei (Thay: Bamo Meite) 90 | |
Chidozie Awaziem 90+1' |
Thống kê trận đấu Nantes vs Lorient


Diễn biến Nantes vs Lorient
Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Nantes: 56%, Lorient: 44%.
Anthony Lopes từ Nantes cắt được quả tạt hướng vào vòng cấm.
Quả tạt của Pablo Pagis từ Lorient thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài cho Nantes hưởng quả đá phạt khi Johann Lepenant phạm lỗi với Mohamed Bamba.
Mohamed Bamba thắng trong pha không chiến với Kelvin Amian.
Phát bóng lên cho Lorient.
Montassar Talbi từ Lorient cắt được quả tạt hướng vào vòng cấm.
Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Lorient.
Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Yvon Mvogo của Lorient cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Theo Le Bris của Lorient cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pha vào bóng nguy hiểm của Mostafa Mohamed từ Nantes. Darlin Yongwa là người bị phạm lỗi.
Montassar Talbi của Lorient cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Nantes vs Lorient
Nantes (4-3-3): Anthony Lopes (1), Kelvin Amian (98), Chidozie Awaziem (6), Tylel Tati (78), Nicolas Cozza (3), Dehmaine Assoumani (17), Kwon Hyeok-Kyu (5), Junior Mwanga (80), Mayckel Lahdo (15), Youssef El Arabi (19), Matthis Abline (10)
Lorient (3-4-2-1): Yvon Mvogo (38), Bamo Meite (5), Montassar Talbi (3), Darline Yongwa (44), Theo Le Bris (11), Arthur Avom Ebong (62), Noah Cadiou (8), Arsene Kouassi (43), Tosin Aiyegun (15), Dermane Karim (29), Sambou Soumano (28)


| Thay người | |||
| 59’ | Hyeok-Kyu Kwon Johann Lepenant | 59’ | Aiyegun Tosin Jean-Victor Makengo |
| 59’ | Youssef El Arabi Mostafa Mohamed | 59’ | Dermane Karim Pablo Pagis |
| 61’ | Mayckel Lahdo Bahereba Guirassy | 90’ | Bamo Meite Nathaniel Adjei |
| 81’ | Dehmaine Tabibou Amady Camara | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Bahmed Deuff | Bingourou Kamara | ||
Fabien Centonze | Isaac Monnier | ||
Uros Radakovic | Nathaniel Adjei | ||
Hong Hyeon-seok | Stevan Siba | ||
Johann Lepenant | Jean-Victor Makengo | ||
Bahereba Guirassy | Mohamed Bamba | ||
Amady Camara | Bamba Dieng | ||
Mostafa Mohamed | Joel Mvuka | ||
Patrik Carlgren | Pablo Pagis | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Francis Coquelin Chấn thương gân kheo | Abdoulaye Faye Chấn thương bàn chân | ||
Panos Katseris Chấn thương đùi | |||
Isaak Touré Chấn thương đầu gối | |||
Laurent Abergel Chấn thương cơ | |||
Bandiougou Fadiga Chấn thương mắt cá | |||
Trevan Sanusi Không xác định | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nantes vs Lorient
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nantes
Thành tích gần đây Lorient
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 12 | 31 | B T T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | H T T T B | |
| 3 | 14 | 9 | 2 | 3 | 21 | 29 | H T T T H | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | B T B T T | |
| 5 | 14 | 6 | 6 | 2 | 6 | 24 | H T T T T | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 6 | 24 | H H B H T | |
| 7 | 14 | 7 | 2 | 5 | 1 | 23 | T B B B T | |
| 8 | 14 | 7 | 1 | 6 | 6 | 22 | T B T B B | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | 1 | 17 | H H H B H | |
| 10 | 14 | 5 | 2 | 7 | -7 | 17 | T B B B B | |
| 11 | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | B H B T T | |
| 12 | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | H B T T B | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -5 | 15 | H T B B H | |
| 14 | 14 | 3 | 5 | 6 | -8 | 14 | T H H B B | |
| 15 | 14 | 3 | 5 | 6 | -10 | 14 | H B H H T | |
| 16 | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B B H H B | |
| 17 | 14 | 3 | 2 | 9 | -17 | 11 | T T T B B | |
| 18 | 14 | 2 | 3 | 9 | -12 | 9 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
