Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Nantes đã kịp giành chiến thắng.
![]() Mostafa Mohamed (Kiến tạo: Bahereba Guirassy) 8 | |
![]() Chidozie Awaziem 43 | |
![]() Lassine Sinayoko 43 | |
![]() Kevin Danois 51 | |
![]() Louis Leroux (Thay: Hyun-Seok Hong) 65 | |
![]() Matthis Abline (Thay: Bahereba Guirassy) 72 | |
![]() Hyeok-Kyu Kwon (Thay: Francis Coquelin) 72 | |
![]() Lasso Coulibaly (Thay: Josue Casimir) 72 | |
![]() Oussama El Azzouzi (Thay: Francisco Sierralta) 72 | |
![]() Fredrik Oppegaard (Thay: Ibrahim Osman) 73 | |
![]() Thelonius Bair (Thay: Gideon Mensah) 84 | |
![]() Dehmaine Assoumani (Thay: Yassine Benhattab) 87 | |
![]() Amady Camara (Thay: Mostafa Mohamed) 87 | |
![]() Oussama El Azzouzi 88 | |
![]() Rudy Matondo (Thay: Elisha Owusu) 88 |
Thống kê trận đấu Nantes vs Auxerre


Diễn biến Nantes vs Auxerre
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Nantes: 43%, Auxerre: 57%.
Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thổi phạt khi Oussama El Azzouzi từ Auxerre phạm lỗi với Matthis Abline.
Trọng tài thổi phạt khi Rudy Matondo của Auxerre phạm lỗi với Matthis Abline.
Oussama El Azzouzi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Nantes đang kiểm soát bóng.
Johann Lepenant giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Chidozie Awaziem giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marvin Senaya giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Quả phát bóng lên cho Nantes.
Auxerre đang kiểm soát bóng.
Chidozie Awaziem giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Auxerre thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Louis Leroux giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho thấy có 4 phút bù giờ.
Oussama El Azzouzi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Nicolas Cozza giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Nantes vs Auxerre
Nantes (4-3-3): Anthony Lopes (1), Kelvin Amian (98), Chidozie Awaziem (6), Tylel Tati (78), Nicolas Cozza (3), Hong Hyeon-seok (7), Francis Coquelin (13), Johann Lepenant (8), Yassine Benhattab (90), Mostafa Mohamed (31), Bahereba Guirassy (11)
Auxerre (4-4-2): Theo De Percin (40), Marvin Senaya (29), Francisco Sierralta (4), Clement Akpa (92), Gideon Mensah (14), Josue Casimir (7), Elisha Owusu (42), Kevin Danois (5), Ibrahim Osman (23), Lassine Sinayoko (10), Danny Namaso (19)


Thay người | |||
65’ | Hyun-Seok Hong Louis Leroux | 72’ | Francisco Sierralta Oussama El Azzouzi |
72’ | Bahereba Guirassy Matthis Abline | 72’ | Josue Casimir Lasso Coulibaly |
87’ | Yassine Benhattab Dehmaine Assoumani | 73’ | Ibrahim Osman Fredrik Oppegård |
87’ | Mostafa Mohamed Amady Camara | 84’ | Gideon Mensah Theo Bair |
88’ | Elisha Owusu Rudy Matondo |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Carlgren | Tom Negrel | ||
Sekou Doucoure | Fredrik Oppegård | ||
Jean-Kevin Duverne | Lamine Sy | ||
Kwon Hyeok-Kyu | Elykia Legros | ||
Dehmaine Assoumani | Oussama El Azzouzi | ||
Louis Leroux | Assane Diousse | ||
Matthis Abline | Lasso Coulibaly | ||
Amady Camara | Rudy Matondo | ||
Youssef El Arabi | Theo Bair |
Tình hình lực lượng | |||
Fabien Centonze Không xác định | Donovan Leon Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Mayckel Lahdo Chấn thương đùi | Sinaly Diomande Chấn thương đùi | ||
Nathan Buayi-Kiala Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nantes vs Auxerre
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nantes
Thành tích gần đây Auxerre
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại