Monaco giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng
Mamadou Coulibaly (Kiến tạo: Maghnes Akliouche) 6 | |
Tylel Tati 16 | |
Bahereba Guirassy (Kiến tạo: Matthis Abline) 19 | |
Mamadou Coulibaly 25 | |
Takumi Minamino (VAR check) 27 | |
Takumi Minamino 34 | |
Folarin Balogun (Kiến tạo: Mamadou Coulibaly) 41 | |
Bahereba Guirassy 45+6' | |
Maghnes Akliouche (Kiến tạo: Kassoum Ouattara) 55 | |
Mohammed Salisu 57 | |
Thilo Kehrer 61 | |
Jordan Teze 61 | |
Bahmed Deuff (Thay: Dehmaine Tabibou) 64 | |
Nicolas Cozza (Thay: Hyeok-Kyu Kwon) 64 | |
Aleksandr Golovin (Thay: Takumi Minamino) 69 | |
Pape Cabral (Thay: Christian Mawissa) 69 | |
Mostafa Mohamed (Thay: Youssef El Arabi) 71 | |
Amady Camara (Thay: Bahereba Guirassy) 71 | |
Mika Biereth (Thay: Folarin Balogun) 73 | |
Aleksandr Golovin (Kiến tạo: Kassoum Ouattara) 75 | |
Matthis Abline 76 | |
Fabien Centonze (Thay: Chidozie Awaziem) 76 | |
Mostafa Mohamed 80 | |
Ansu Fati (Thay: Maghnes Akliouche) 81 | |
Kassoum Ouattara 82 | |
Philipp Koehn 84 | |
Fabien Centonze 89 | |
Fabien Centonze (Thay: Chidozie Awaziem) 90 | |
Aleksandr Golovin 90+4' |
Thống kê trận đấu Nantes vs AS Monaco


Diễn biến Nantes vs AS Monaco
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Nantes: 48%, Monaco: 52%.
Bahmed Deuff từ Nantes sút bóng chệch mục tiêu
Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Monaco.
Cơ hội đến với Mostafa Mohamed từ Nantes nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng
Đường chuyền của Matthis Abline từ Nantes thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Mamadou Coulibaly để bóng chạm tay.
Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Nantes: 48%, Monaco: 52%.
Aleksandr Golovin đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
V À A A A O O O - Aleksandr Golovin ghi bàn bằng chân trái!
V À A A O O O Monaco ghi bàn.
Aleksandr Golovin đánh đầu về phía khung thành, nhưng Anthony Lopes dễ dàng cản phá.
Đường chuyền của Ansu Fati từ Monaco thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Monaco bắt đầu một pha phản công.
Pape Cabral của Monaco cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Một cầu thủ của Nantes thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Trận đấu xuất sắc của Matthis Abline hôm nay! Huấn luyện viên và người hâm mộ chắc hẳn rất hài lòng với màn trình diễn của anh ấy!
Mohammed Salisu chặn thành công cú sút.
Đội hình xuất phát Nantes vs AS Monaco
Nantes (4-3-3): Anthony Lopes (1), Kelvin Amian (98), Chidozie Awaziem (6), Tylel Tati (78), Louis Leroux (66), Junior Mwanga (80), Kwon Hyeok-Kyu (5), Dehmaine Assoumani (17), Bahereba Guirassy (11), Youssef El Arabi (19), Matthis Abline (10)
AS Monaco (3-4-2-1): Philipp Köhn (16), Thilo Kehrer (5), Mohammed Salisu (22), Christian Mawissa (13), Krépin Diatta (27), Jordan Teze (4), Mamadou Coulibaly (28), Kassoum Ouattara (20), Maghnes Akliouche (11), Takumi Minamino (18), Folarin Balogun (9)


| Thay người | |||
| 64’ | Hyeok-Kyu Kwon Nicolas Cozza | 69’ | Takumi Minamino Aleksandr Golovin |
| 71’ | Youssef El Arabi Mostafa Mohamed | 69’ | Christian Mawissa Pape Cabral |
| 71’ | Bahereba Guirassy Amady Camara | 73’ | Folarin Balogun Mika Biereth |
| 76’ | Chidozie Awaziem Fabien Centonze | 81’ | Maghnes Akliouche Ansu Fati |
| Cầu thủ dự bị | |||
Mostafa Mohamed | Yann Lienard | ||
Patrik Carlgren | Bradel Kiwa | ||
Nicolas Cozza | Aleksandr Golovin | ||
Fabien Centonze | Stanis Idumbo-Muzambo | ||
Uros Radakovic | Pape Cabral | ||
Bahmed Deuff | George Ilenikhena | ||
Sacha Ziani | Lucas Michal | ||
Yassine Benhattab | Mika Biereth | ||
Amady Camara | Ansu Fati | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Johann Lepenant Va chạm | Lukas Hradecky Chấn thương đầu gối | ||
Francis Coquelin Chấn thương gân kheo | Vanderson Chấn thương gân kheo | ||
Mayckel Lahdo Không xác định | Caio Henrique Chấn thương bàn chân | ||
Eric Dier Chấn thương cơ | |||
Paul Pogba Không xác định | |||
Denis Zakaria Chấn thương háng | |||
Lamine Camara Chấn thương mắt cá | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nantes vs AS Monaco
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nantes
Thành tích gần đây AS Monaco
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 12 | 31 | B T T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | H T T T B | |
| 3 | 14 | 9 | 2 | 3 | 21 | 29 | H T T T H | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | B T B T T | |
| 5 | 14 | 6 | 6 | 2 | 6 | 24 | H T T T T | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 6 | 24 | H H B H T | |
| 7 | 14 | 7 | 2 | 5 | 1 | 23 | T B B B T | |
| 8 | 14 | 7 | 1 | 6 | 6 | 22 | T B T B B | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | 1 | 17 | H H H B H | |
| 10 | 14 | 5 | 2 | 7 | -7 | 17 | T B B B B | |
| 11 | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | B H B T T | |
| 12 | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | H B T T B | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -5 | 15 | H T B B H | |
| 14 | 14 | 3 | 5 | 6 | -8 | 14 | T H H B B | |
| 15 | 14 | 3 | 5 | 6 | -10 | 14 | H B H H T | |
| 16 | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B B H H B | |
| 17 | 14 | 3 | 2 | 9 | -17 | 11 | T T T B B | |
| 18 | 14 | 2 | 3 | 9 | -12 | 9 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
