Thứ Hai, 01/12/2025
Mamadou Coulibaly (Kiến tạo: Maghnes Akliouche)
6
Tylel Tati
16
Bahereba Guirassy (Kiến tạo: Matthis Abline)
19
Mamadou Coulibaly
25
Takumi Minamino (VAR check)
27
Takumi Minamino
34
Folarin Balogun (Kiến tạo: Mamadou Coulibaly)
41
Bahereba Guirassy
45+6'
Maghnes Akliouche (Kiến tạo: Kassoum Ouattara)
55
Mohammed Salisu
57
Thilo Kehrer
61
Jordan Teze
61
Bahmed Deuff (Thay: Dehmaine Tabibou)
64
Nicolas Cozza (Thay: Hyeok-Kyu Kwon)
64
Aleksandr Golovin (Thay: Takumi Minamino)
69
Pape Cabral (Thay: Christian Mawissa)
69
Mostafa Mohamed (Thay: Youssef El Arabi)
71
Amady Camara (Thay: Bahereba Guirassy)
71
Mika Biereth (Thay: Folarin Balogun)
73
Aleksandr Golovin (Kiến tạo: Kassoum Ouattara)
75
Matthis Abline
76
Fabien Centonze (Thay: Chidozie Awaziem)
76
Mostafa Mohamed
80
Ansu Fati (Thay: Maghnes Akliouche)
81
Kassoum Ouattara
82
Philipp Koehn
84
Fabien Centonze
89
Fabien Centonze (Thay: Chidozie Awaziem)
90
Aleksandr Golovin
90+4'

Thống kê trận đấu Nantes vs AS Monaco

số liệu thống kê
Nantes
Nantes
AS Monaco
AS Monaco
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 17
33 Ném biên 11
0 Việt vị 2
3 Chuyền dài 2
1 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
8 Sút không trúng đích 7
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nantes vs AS Monaco

Tất cả (344)
90+7'

Monaco giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Kiểm soát bóng: Nantes: 48%, Monaco: 52%.

90+7'

Bahmed Deuff từ Nantes sút bóng chệch mục tiêu

90+7'

Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Phát bóng lên cho Monaco.

90+6'

Cơ hội đến với Mostafa Mohamed từ Nantes nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng

90+6'

Đường chuyền của Matthis Abline từ Nantes thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

90+6'

Mamadou Coulibaly để bóng chạm tay.

90+6'

Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Kiểm soát bóng: Nantes: 48%, Monaco: 52%.

90+4'

Aleksandr Golovin đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.

90+4' V À A A A O O O - Aleksandr Golovin ghi bàn bằng chân trái!

V À A A A O O O - Aleksandr Golovin ghi bàn bằng chân trái!

90+4' V À A A O O O Monaco ghi bàn.

V À A A O O O Monaco ghi bàn.

90+4'

Aleksandr Golovin đánh đầu về phía khung thành, nhưng Anthony Lopes dễ dàng cản phá.

90+4'

Đường chuyền của Ansu Fati từ Monaco thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Monaco bắt đầu một pha phản công.

90+4'

Pape Cabral của Monaco cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.

90+4'

Một cầu thủ của Nantes thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+4'

Trận đấu xuất sắc của Matthis Abline hôm nay! Huấn luyện viên và người hâm mộ chắc hẳn rất hài lòng với màn trình diễn của anh ấy!

90+3'

Mohammed Salisu chặn thành công cú sút.

Đội hình xuất phát Nantes vs AS Monaco

Nantes (4-3-3): Anthony Lopes (1), Kelvin Amian (98), Chidozie Awaziem (6), Tylel Tati (78), Louis Leroux (66), Junior Mwanga (80), Kwon Hyeok-Kyu (5), Dehmaine Assoumani (17), Bahereba Guirassy (11), Youssef El Arabi (19), Matthis Abline (10)

AS Monaco (3-4-2-1): Philipp Köhn (16), Thilo Kehrer (5), Mohammed Salisu (22), Christian Mawissa (13), Krépin Diatta (27), Jordan Teze (4), Mamadou Coulibaly (28), Kassoum Ouattara (20), Maghnes Akliouche (11), Takumi Minamino (18), Folarin Balogun (9)

Nantes
Nantes
4-3-3
1
Anthony Lopes
98
Kelvin Amian
6
Chidozie Awaziem
78
Tylel Tati
66
Louis Leroux
80
Junior Mwanga
5
Kwon Hyeok-Kyu
17
Dehmaine Assoumani
11
Bahereba Guirassy
19
Youssef El Arabi
10
Matthis Abline
9
Folarin Balogun
18
Takumi Minamino
11
Maghnes Akliouche
20
Kassoum Ouattara
28
Mamadou Coulibaly
4
Jordan Teze
27
Krépin Diatta
13
Christian Mawissa
22
Mohammed Salisu
5
Thilo Kehrer
16
Philipp Köhn
AS Monaco
AS Monaco
3-4-2-1
Thay người
64’
Hyeok-Kyu Kwon
Nicolas Cozza
69’
Takumi Minamino
Aleksandr Golovin
71’
Youssef El Arabi
Mostafa Mohamed
69’
Christian Mawissa
Pape Cabral
71’
Bahereba Guirassy
Amady Camara
73’
Folarin Balogun
Mika Biereth
76’
Chidozie Awaziem
Fabien Centonze
81’
Maghnes Akliouche
Ansu Fati
Cầu thủ dự bị
Mostafa Mohamed
Yann Lienard
Patrik Carlgren
Bradel Kiwa
Nicolas Cozza
Aleksandr Golovin
Fabien Centonze
Stanis Idumbo-Muzambo
Uros Radakovic
Pape Cabral
Bahmed Deuff
George Ilenikhena
Sacha Ziani
Lucas Michal
Yassine Benhattab
Mika Biereth
Amady Camara
Ansu Fati
Tình hình lực lượng

Johann Lepenant

Va chạm

Lukas Hradecky

Chấn thương đầu gối

Francis Coquelin

Chấn thương gân kheo

Vanderson

Chấn thương gân kheo

Mayckel Lahdo

Không xác định

Caio Henrique

Chấn thương bàn chân

Eric Dier

Chấn thương cơ

Paul Pogba

Không xác định

Denis Zakaria

Chấn thương háng

Lamine Camara

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Antoine Kombouare

Sebastien Pocognoli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
28/02 - 2016
20/08 - 2016
06/03 - 2017
30/11 - 2017
07/04 - 2018
11/08 - 2018
17/02 - 2019
26/10 - 2019
13/09 - 2020
01/02 - 2021
07/08 - 2021
H1: 1-1
09/01 - 2022
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
03/03 - 2022
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Ligue 1
02/10 - 2022
H1: 3-0
09/04 - 2023
H1: 0-2
26/08 - 2023
H1: 2-1
20/05 - 2024
H1: 3-0
11/01 - 2025
H1: 1-0
16/02 - 2025
H1: 2-1
30/10 - 2025

Thành tích gần đây Nantes

Ligue 1
01/12 - 2025
H1: 0-0
23/11 - 2025
H1: 0-1
09/11 - 2025
H1: 0-1
02/11 - 2025
H1: 0-0
30/10 - 2025
25/10 - 2025
H1: 1-2
20/10 - 2025
H1: 0-1
05/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 0-1
20/09 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây AS Monaco

Ligue 1
29/11 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
Ligue 1
23/11 - 2025
09/11 - 2025
H1: 1-3
Champions League
05/11 - 2025
Ligue 1
02/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
Champions League
23/10 - 2025
Ligue 1
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LensLens1410131231B T T T T
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain149321530H T T T B
3MarseilleMarseille149232129H T T T H
4LilleLille148241126B T B T T
5RennesRennes14662624H T T T T
6LyonLyon14734624H H B H T
7AS MonacoAS Monaco14725123T B B B T
8StrasbourgStrasbourg14716622T B T B B
9ToulouseToulouse14455117H H H B H
10NiceNice14527-717T B B B B
11BrestBrest14446-516B H B T T
12AngersAngers14446-516H B T T B
13Paris FCParis FC14437-515H T B B H
14Le HavreLe Havre14356-814T H H B B
15LorientLorient14356-1014H B H H T
16NantesNantes14257-1011B B H H B
17MetzMetz14329-1711T T T B B
18AuxerreAuxerre14239-129B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow