Thẻ vàng cho Brandon Bokangu.
![]() Nicolas Saint-Ruf 44 | |
![]() Ange Martial Tia (Thay: Norman Bassette) 46 | |
![]() Zabi Gueu (Thay: Theo Leoni) 46 | |
![]() Hafiz Ibrahim (Thay: Norman Bassette) 47 | |
![]() Amine Salama 48 | |
![]() Teddy Bouriaud 50 | |
![]() Martin Experience (Thay: Jimmy Evans) 65 | |
![]() Oumar Sidibe (Thay: Faitout Maouassa) 65 | |
![]() Martin Experience 69 | |
![]() Walid Bouabdeli (Thay: Cazim Suljic) 69 | |
![]() Antoine Leautey (Thay: Amine Salama) 74 | |
![]() Brandon Bokangu (Thay: Rayan Bamba) 78 | |
![]() Mory Gbane 84 | |
![]() Abdoul Kone (Thay: Keito Nakamura) 87 | |
![]() Ange Martial Tia (Thay: Teddy Teuma) 87 | |
![]() Brandon Bokangu 89 |
Thống kê trận đấu Nancy vs Reims


Diễn biến Nancy vs Reims

Teddy Teuma rời sân và được thay thế bởi Ange Martial Tia.
Keito Nakamura rời sân và được thay thế bởi Abdoul Kone.

Thẻ vàng cho Mory Gbane.
Rayan Bamba rời sân và được thay thế bởi Brandon Bokangu.
Amine Salama rời sân và được thay thế bởi Antoine Leautey.
Cazim Suljic rời sân và được thay thế bởi Walid Bouabdeli.

Thẻ vàng cho Martin Experience.
Faitout Maouassa rời sân và được thay thế bởi Oumar Sidibe.
Jimmy Evans rời sân và được thay thế bởi Martin Experience.

Thẻ vàng cho Teddy Bouriaud.

V À A A O O O - Amine Salama đã ghi bàn!

V À A A A O O O Reims ghi bàn.
Norman Bassette rời sân và được thay thế bởi Hafiz Ibrahim.
Theo Leoni rời sân và được thay thế bởi Zabi Gueu.
Norman Bassette rời sân và được thay thế bởi Ange Martial Tia.
Hiệp hai bắt đầu.
Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một!

Thẻ vàng cho Nicolas Saint-Ruf.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nancy vs Reims
Nancy (3-4-2-1): Kenzo Noel (40), Adrien Julloux (12), Nicolas Saint-Ruf (14), Nehemiah Fernandez (4), Rayan Bamba (23), Teddy Bouriaud (6), Cazim Suljic (5), Faitout Maouassa (27), Zakaria Fdaouch (7), Jimmy Evans (22), Patrick Ouotro (29)
Reims (4-2-3-1): Ewen Jaouen (29), Hiroki Sekine (3), Nicolas Pallois (5), Elie (28), Sergio Akieme (18), Mory Gbane (24), Theo Leoni (6), Amine Salama (11), Teddy Teuma (10), Keito Nakamura (17), Norman Bassette (77)


Thay người | |||
65’ | Faitout Maouassa Oumar Sidibe | 46’ | Theo Leoni Zabi Gueu |
65’ | Jimmy Evans Martin Experience | 47’ | Norman Bassette Hafiz Umar Ibrahim |
69’ | Cazim Suljic Walid Bouabdeli | 74’ | Amine Salama Antoine Leautey |
78’ | Rayan Bamba Brandon Bokangu | 87’ | Teddy Teuma Ange Martial Tia |
87’ | Keito Nakamura Abdoul Kone |
Cầu thủ dự bị | |||
Almamy Toure | Alexandre Olliero | ||
Walid Bouabdeli | Mohammed Daramy | ||
Oumar Sidibe | Hafiz Umar Ibrahim | ||
Maxence Carlier | Zabi Gueu | ||
Martin Experience | Ange Martial Tia | ||
Brandon Bokangu | Antoine Leautey | ||
Yannis Nahounou | Abdoul Kone |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nancy
Thành tích gần đây Reims
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T T T H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | T T T T H |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | B T T B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -3 | 15 | B T T H H |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | B T B H H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | T B B H T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | B B H T H |
14 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -4 | 10 | B T B T H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | T B H B B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -8 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại